Nguồn: Bài đăng trên Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông tháng 01.2021

PGS, TS Đinh Thị Thu Hằng - ThS Nguyễn Thị Thu

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Xem nhiều

Xử lý khủng hoảng của doanh nghiệp sản xuất và phân phối thực phẩm chế biến sẵn tại Việt Nam

Trong bối cảnh mạng xã hội phát triển mạnh mẽ, các doanh nghiệp sản xuất và phân phối thực phẩm chế biến sẵn tại Việt Nam đối mặt với nhiều nguy cơ khủng hoảng truyền thông, đặc biệt liên quan đến an toàn thực phẩm và chất lượng dịch vụ. Bài báo này phân tích thực trạng xử lý khủng hoảng của doanh nghiệp trong ngành, dựa trên khung lý thuyết SCCT (Situational Crisis Communication Theory) và IRT (Image Repair Theory); sử dụng phương pháp định tính, tổng hợp tài liệu, phân tích trường hợp điển hình và phỏng vấn chuyên gia. Kết quả cho thấy phần lớn doanh nghiệp phản ứng với khủng hoảng mang tính đối phó, thiếu kế hoạch bài bản, đồng thời, chưa khai thác hiệu quả mạng xã hội như công cụ đối thoại với khách hàng. Bài báo đề xuất một số hàm ý nhằm nâng cao năng lực xử lý khủng hoảng, qua đó góp phần bảo vệ uy tín và phát triển bền vững cho doanh nghiệp thực phẩm chế biến sẵn tại Việt Nam.

Điều kiện tiếp nhận thông tin báo chí của sinh viên hiện nay

Điều kiện tiếp nhận thông tin báo chí của sinh viên hiện nay

Điều kiện tiếp nhận thông tin báo chí có tác động sâu sắc đến chất lượng tiếp nhận thông tin báo chí của sinh viên. Dựa trên số liệu khảo sát được triển khai từ tháng 3/2025 đến tháng 6/2025 về “Nhu cầu và điều kiện tiếp nhận thông tin báo chí của sinh viên đại học Việt Nam hiện nay”(1), bài viết phân tích những yếu tố khách quan chủ quan của sinh viên có tác động đến khả năng, hiệu quả tiếp nhận thông tin báo chí. Trên cơ sở đó, đưa ra một số gợi mở đối với các cơ quan báo chí, các trường đại học và bản thân sinh viên trong việc cải thiện những điều kiện khách quan và chủ quan, giúp sinh viên tiếp nhận thông tin báo chí một cách hiệu quả, có trách nhiệm trong bối cảnh truyền thông đa nền tảng hiện nay.

Cơ sở chính trị, pháp lý và thực tiễn về liên kết xuất bản ở Việt Nam hiện nay

Cơ sở chính trị, pháp lý và thực tiễn về liên kết xuất bản ở Việt Nam hiện nay

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa đang phát triển mạnh mẽ và quá trình hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, ngành Xuất bản (XB) Việt Nam đã và đang phải đối mặt với nhiều cơ hội cũng như thách thức to lớn. Việc xã hội hóa ngành XB, đặc biệt là hình thức liên kết trong hoạt động XB, đã trở thành một chủ trương lớn, được cụ thể hóa trong các văn bản pháp quy nhằm huy động nguồn lực từ các thành phần kinh tế ngoài nhà nước. Vì vậy, việc nghiên cứu cơ sở chính trị, nền tảng pháp lý và bức tranh thực tiễn của liên kết xuất bản tại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay là hết sức cần thiết. Bài viết này tập trung trình bày cơ sở chính trị, cơ sở pháp lý phân tích cụ thể các quy định pháp luật qua từng thời kỳ như Luật Xuất bản 1993, Chỉ thị số 42-CT/TW, Luật Xuất bản 2012 và Nghị định 195/2013/NĐ-CP, đồng thời đi sâu phân tích cơ sở thực tiễn liên kết xuất bản hiện nay, từ đó đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và phát triển ngành XB một cách bền vững.

Liên kết phát hành trực tuyến - Lối đi riêng cho các nhà xuất bản trong kỷ nguyên số

Liên kết phát hành trực tuyến - Lối đi riêng cho các nhà xuất bản trong kỷ nguyên số

Bài báo nghiên cứu khoa học này phân tích toàn diện thực trạng liên kết phát hành xuất bản phẩm (XBP) trên các sàn thương mại điện tử (TMĐT) tại Việt Nam giai đoạn 2020 đến nay. Hiện nay, các nhà xuất bản (NXB) đã tận dụng lợi thế về lưu lượng truy cập và logistics của các đối tác liên kết (ĐTLK) như Shopee và Tiki để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh (SXKD), nhưng sự tham gia vào TMĐT lại bộc lộ không ít thách thức với các NXB, bao gồm nạn sách lậu (sách vật lý và sách số hóa trái phép) tràn lan trên sàn, phá vỡ kế hoạch phát hành chính thống, cùng với việc NXB mất kiểm soát về giá bán lẻ và đặc biệt là tình trạng NXB thiếu dữ liệu khách hàng do phụ thuộc vào ĐTLK. Chính vì lý do trên, bài nghiên cứu khẳng định “lối đi riêng” mang tính quyết định cho các NXB trong kỷ nguyên số chính là chiến lược chuyển đổi sang mô hình bán hàng trực tiếp đến khách hàng (D2C - Direct to Customer), lấy dữ liệu khách hàng làm trung tâm. Từ đó, đề xuất một số giải pháp phát triển mô hình hoạt động kinh doanh, năng lực công nghệ và khả năng kiểm soát bản quyền/thị trường của các NXB để họ có thể tự chủ và thành công trong môi trường số hóa (thông qua chiến lược D2C lấy dữ liệu khách hàng làm trung tâm).

Thị trường xuất bản phẩm Việt Nam - Thực trạng và xu hướng

Thị trường xuất bản phẩm Việt Nam - Thực trạng và xu hướng

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số, ngành xuất bản đứng trước nhiều biến động sâu sắc. Xu hướng dịch chuyển từ xuất bản phẩm in sang xuất bản phẩm điện tử, sự bùng nổ của thương mại điện tử cùng sự thay đổi hành vi tiêu dùng văn hóa của độc giả đã và đang định hình lại cấu trúc thị trường xuất bản phẩm. Điều này vừa mở ra cơ hội to lớn cho sự phát triển, vừa đặt ra thách thức không nhỏ về năng lực cạnh tranh, bảo hộ bản quyền, chất lượng nội dung và khả năng thích ứng công nghệ. Trên tinh thần đó, bài viết phân tích thực trạng và dự báo xu hướng phát triển thị trường xuất bản phẩm Việt Nam, góp phần hoạch định chính sách và chiến lược thị trường xuất bản phẩm trong bối cảnh mới.

XEM THÊM TIN