Biên tập viên truyền thông xã hội trong các toà soạn báo chí
Không còn là xu hướng, chuyển đổi số trở thành vấn đề sống còn của các đơn vị báo chí. Để bắt kịp sự phát triển của thực tiễn truyền thông, góp ý Dự thảo Luật báo chí (sửa đổi), một số chuyên gia cho rằng cần nghiên cứu và bổ sung thêm loại hình báo chí trên mạng Internet(1). Điều này chứng tỏ truyền thông xã hội đã trở thành một phần không thể tách rời của đời sống báo chí hiện nay.
Bên cạnh đội ngũ nhân sự phục vụ cho toà soạn truyền thống, một đội ngũ nhân sự mới đã hình thành nhằm phục vụ cho nền tảng truyền thông phi truyền thống này. Biên tập viên truyền thông mạng xã hội (social media editor) là một chức danh thuộc nhóm nhân sự báo chí mới đó. Ở Việt Nam, chức danh này đã xuất hiện ở một số toà soạn nhưng còn khá manh mún và chưa thực sự được nhìn nhận một cách có hệ thống.
Người gác cổng thông tin
Trong những toà soạn truyền thống, biên tập viên (BTV) có nhiệm vụ rất quan trọng. Họ không chỉ là người chỉnh sửa các lỗi hình thức lẫn nội dung, mà còn chắt lọc, kiểm chứng tất cả thông tin trước khi tác phẩm được xuất bản. Hay nói đúng hơn, họ là người bảo vệ uy tín toà soạn bằng kỹ năng nghiệp vụ của mình. BTV do vậy còn được gọi là “người gác cổng”.
“Người gác cổng” vốn không phải là một khái niệm trong lý luận về báo chí học. Năm 1943, nhà tâm lý học xã hội Kurt Lewin lần đầu tiên nhắc đến khái niệm này với nhận định rằng những người nội trợ trong gia đình đóng vai trò như một “người gác cổng” – quyết định các loại và lượng thực phẩm sử dụng trong gia đình. Đến năm 1950, David Manning White là một trong những người đầu tiên đem khái niệm này vào lĩnh vực truyền thông.
Trong nghiên cứu The “Gate keeper – A case study in the selection of news”, tác giả đã xem xét các yếu tố mà một BTV cần cân nhắc khi quyết định tin tức nào sẽ xuất hiện trên báo chí, và cho rằng họ như những “người gác cổng” của kênh thông tin đại chúng. Từ đó, thuật ngữ “người gác cổng” thường được dùng để chỉ những người làm nhiệm vụ biên tập.
Bước sang thời đại kĩ thuật số, Internet đã thay đổi cách con người tiếp cận với thế giới thông tin, còn truyền thông xã hội thì thay đổi cách báo chí tiếp cận với công chúng của họ. Vai trò “người gác cổng” truyền thống cũng đã có những thay đổi để phù hợp với xu thế truyền thông mới. Cùng với mô hình toà soạn hội tụ, nơi tích hợp tất cả các nền tảng truyền thông, truyền thông xã hội đã tạo ra nhiều cơ hội cho các toà soạn trong việc tiếp cận công chúng. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra nhiều thách thức cho đội ngũ người làm báo và đặt câu hỏi về việc liệu vai trò “gác cổng” của các BTV có còn được phát huy trên nền tảng số này?
Nếu ở vai trò truyền thống, BTV cần biết cách chắt lọc, kiểm chứng thông tin, “người gác cổng” trong kỉ nguyên số cần biết nắm bắt tâm lý và những thông tin người dùng mạng xã hội đang quan tâm, từ đó vận dụng ngôn ngữ, hình ảnh một cách hiệu quả để tiếp cận công chúng một cách hiệu quả. Chức danh BTV truyền thông xã hội đòi hỏi người đảm nhận cần trau dồi thêm những kỹ năng nghiệp vụ mới.
Để nhìn nhận rõ hơn những đặc điểm cơ bản về chức danh BTV truyền thông xã hội trong toà soạn báo chí, chúng ta thử dựa vào mô hình quen thuộc 5W1H: họ là ai, họ xuất hiện khi nào, ở đâu, họ làm gì, vì sao cần có BTV truyền thông xã hội và họ hoạt động như thế nào.

BTV truyền thông xã hội – người cân bằng thông tin
WHO – Họ là ai?
Trước khi nhắc đến BTV truyền thông xã hội, chúng ta cần đề cập đội ngũ phụ trách nội dung mạng xã hội (social media team). Theo Elizabeth (2017), đây là tập hợp chức danh phụ trách các công việc liên quan đến nền tảng truyền thông xã hội trong một toà soạn báo chí (2).
Họ bao gồm những người phụ trách tương tác xã hội (social engagement) hoặc phát triển công chúng (audience development). Ở một số toà soạn, đội ngũ này bao gồm BTV tương tác (engagement editor), BTV truyền thông xã hội (social editor) và BTV phân tích dữ liệu (analytics editor(3).
Nhóm có nhiệm vụ vừa thông báo cho tòa soạn về mức độ tương tác của công chúng với tin tức, vừa cung cấp dữ liệu người dùng để ban biên tập quyết định xây dựng những nội dung có khả năng thu hút công chúng. Phân vai và nội dung công việc của từng chức danh có thể khác biệt tuỳ quy mô, tính chất và đặc trưng của toà soạn ở các quốc gia khác nhau. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu khá thống nhất rằng trong đội ngũ phụ trách truyền thông xã hội của một đơn vị báo chí, BTV truyền thông xã hội thiên về phụ trách nội dung. Mục tiêu của BTV truyền thông xã hội là trao quyền tương tác thông tin cho người đọc trực tuyến. Họ nỗ lực để tạo ra sự tương tác bằng cách kêu gọi bình luận và lan toả thông tin. Một số BTV tự mô tả mình là sự tổng hoà của “một người lắng nghe, một giáo viên, một cổ động viên, giúp mang lại nhãn cầu và lượng truy cập cho các trang tin tức”(4).
Một cách chung nhất, có thể xác định BTV truyền thông xã hội thuộc nhóm BTV định hướng khán giả (audience-oriented editor), tức là một BTV điều phối trung gian giữa dữ liệu khán giả và tòa soạn, là người chịu trách nhiệm cân bằng giữa những thông tin công chúng cần biết và những thông tin công chúng muốn biết [3]. WHEN – Họ xuất hiện khi nào? Theo DeVito (2014), vị trí BTV truyền thông xã hội lần đầu xuất hiện trong một số tổ chức như BBC, The New York Times và USA Today vào những năm 2008, 2009. Vào thời điểm đó, họ chủ yếu làm nhiệm vụ kết nối với độc giả trực tuyến thông qua những tương tác hai chiều. Mục tiêu của họ là biến nội dung truyền thông trở nên tương thích với khán thính giả và củng cố sức mạnh của báo chí.
Sự xuất hiện của BTV truyền thông xã hội cho thấy, các đơn vị báo chí ngày càng phụ thuộc vào mạng xã hội để duy trì sự theo dõi của một bộ phận công chúng. Nghiên cứu của Newman cho rằng hoạt động truyền thông xã hội nói chung và vị trí BTV truyền thông xã hội trong một số toà soạn nói riêng bắt đầu một cách không chính thức với việc các nhà báo lướt Twitter và Facebook trong khi làm những công việc không liên quan đến biên tập(5).
Hiện nay, công việc của BTV truyền thông xã hội khá phổ biến tại các tổ chức truyền thông lớn. Tuy nhiên, vị trí này vẫn còn tương đối mới tại các toà soạn địa phương. Trong một khảo sát của Đại học Columbia (2011), có 89 BTV truyền thông xã hội ở Bắc Mỹ vào tháng 7 năm 2011. Một nghiên cứu khác do Papper (2013) thực hiện cho thấy, trong hơn 1.300 đài truyền hình ở Hoa Kỳ, chỉ có một số đài có chức danh BTV truyền thông xã hội. Tuy vậy, nghiên cứu cũng chỉ ra sự tăng trưởng nhẹ về vị trí việc làm này trong những năm gần đây.
WHERE – Họ làm việc ở đâu?
BTV truyền thông xã hội làm việc trong toà soạn và trực thuộc nhóm truyền thông xã hội hoặc nhóm báo điện tử. Họ tương tác với các vị trí công việc khác trong đơn vị. Tuy vậy, theo mô tả trên thông báo tuyển dụng của The Wall Street Journal, đôi khi công việc có thể được thực hiện từ xa (remove working), bởi mọi hoạt động có thể thực hiện trực tuyến.
WHAT – Công việc của họ là gì?
Về căn bản, BTV truyền thông xã hội thực hiện nhiệm vụ tương tự như BTV website hoặc báo trực tuyến. Tuy nhiên, điểm mấu chốt trong hoạt động của họ là chú trọng xây dựng tương tác giữa độc giả với trang mạng xã hội Facebook, Twitter, Youtube hoặc Tiktok của tổ chức, thông qua các tiếp cận (reach), bình luận (comment), yêu thích (like) hoặc chia sẻ (share/ retweet)…
Phỏng vấn sâu 13 BTV truyền thông xã hội ở Canada, Currie (2012) thống kê các nhiệm vụ nổi bật của vị trí này bao gồm: huấn luyện và hỗ trợ đồng nghiệp; đăng tải tin tức lên Facebook hoặc Twitter; trả lời hoặc tương tác với độc giả; xây dựng chiến lược dài hạn; dự các cuộc họp bàn tin tức; thực hiện các cuộc trò chuyện trực tuyến; quản lý bình luận trực tuyến; giám sát truyền thông xã hội; làm việc với mạng lưới blogger.
Một số mô tả tuyển dụng, ví dụ của The Wall Street Journal hoặc BBC, cho thấy công việc của BTV mạng xã hội gồm có sáng tạo, chỉnh sửa, quản lý nội dung kĩ thuật số trên các trang mạng xã hội. Đặc biệt, mô tả của The Wall Street Journal nhấn mạnh vị trí này cần có đam mê kể chuyện và khả năng chuyển tải tin tức nóng hổi và độc quyền một cách hiệu quả trên các kênh truyền thông xã hội. Đồng thời, BTV truyền thông xã hội cần cố gắng khuếch đại, thổi phồng tin tức theo những cách độc đáo, cuốn hút.
Như vậy, có thể tạm tổng kết nhiệm vụ chính của BTV truyền thông xã hội là xây dựng nội dung và quản trị các mạng xã hội của tờ báo. Chức danh này thực hiện một số nhiệm vụ như chủ trì các live chat, livestream, chia sẻ tin nóng và xu hướng nổi bật, duy trì tương tác với độc giả qua bình luận và tin nhắn, và phối hợp với các bộ phận khác trong toà soạn để đem lại những tin tức giá trị và hấp dẫn.
WHY – toà soạn báo chí cần chức danh này?
Có thể khẳng định rằng sự ra đời của BTV truyền thông xã hội là một xu thế tất yếu. Theo khảo sát mới nhất của We are Social, tính đến tháng 1.2022 thế giới có 4,62 tỉ tài khoản mạng xã hội, tương đương 58,4% dân số. Trung bình một ngày, một người dành 2 giờ 27 phút cho mạng xã hội. Người dùng sử dụng mạng xã hội với nhiều mục đích, nhưng phổ biến nhất là vì (1) kết nối với người thân và bạn bè; (2) lấp thời gian trống và (3) đọc tin tức.
Những con số này ở Việt Nam lần lượt là 76,95 triệu tài khoản mạng xã hội, tương đương 78,1% dân số và 2,28 phút mỗi ngày. Dữ liệu thống kê cũng cho thấy bên cạnh kết nối với người thân và bạn bè thì công chúng Việt Nam sử dụng mạng xã hội chủ yếu để đọc tin tức và nắm bắt những sự kiện đang diễn ra quanh mình.
Những con số trên là minh chứng rõ ràng nhất cho lý do vì sao các toà soạn báo chí cần xây dựng vị trí BTV truyền thông xã hội. Công chúng ở đâu, báo chí cần phải có mặt ở đó. Công chúng dịch chuyển từ môi trường thực sang môi trường số, vì vậy, xây dựng kênh thông tin trên mạng xã hội là cần thiết. Và để đảm bảo các sản phẩm truyền thông xã hội đến đúng – kịp – như ý công chúng thì tất yếu cần phải có một người cầm trịch. Đó chính là các BTV truyền thông xã hội.
Không những thoả mãn công chúng, mà ở thời đại nào báo chí cũng cần đảm nhận vai trò cung cấp và định hướng thông tin một cách nhanh chóng, chính xác. Trên các nền tảng số, người dùng ngụp lặn trong biển thông tin chưa được xác thực mà rất nhiều trong đó là tin giả (fake news). Do vậy, thay vì để người đọc loay hoay, BTV truyền thông xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc giúp công chúng tỉnh táo lựa chọn và tiếp nhận tin tức.
HOW – công việc của BTV truyền thông xã hội được thực hiện như thế nào?
Như đã trình bày, BTV truyền thông xã hội giữ vai trò kết nối giữa dữ liệu khán giả và tòa soạn, là người chịu trách nhiệm cân bằng giữa những thông tin công chúng cần biết và những thông tin công chúng muốn biết. Sự cân bằng này đã phần nào phá vỡ lý thuyết gác cổng về nhiệm vụ của BTV, vốn đề cao vai trò chủ động của phóng viên và BTV trong quá trình chọn lựa thông tin, tổ chức sản xuất và điều phối tin tức.
Theo nghiên cứu của Currie (2012) và Devito (2014), thay vì đại diện đơn nhất cho toà soạn, BTV truyền thông xã hội còn phải đại diện cho sở thích của công chúng. Thậm chí, trên không gian mạng xã hội, việc xây dựng và chuyển tải nội dung truyền thông có hơi hướng thoả mãn độc giả hơn là tôn trọng các giá trị báo chí truyền thống. Các đáp viên trong khảo sát của Currie xác định họ có hai “ông chủ” cần phục vụ: ban biên tập và độc giả.
Đại hội lần thứ XI Hội Nhà báo Việt Nam đã khẳng định chuyển đổi số là xu hướng tất yếu, thúc đẩy báo chí phát triển. Một trong những biểu hiện rõ nhất của chuyển đổi số là các toà soạn báo chí trên thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng đều đã và đang xây dựng, vận hành các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, Youtube, Twitter, Tiktok… Và để những nền tảng này vừa mở rộng không gian cho toà soạn báo chí, vừa phụng sự lợi ích của đất nước và nhân dân thì cần có đội ngũ những người phụ trách truyền thông xã hội chuyên nghiệp.
Bài báo này dừng lại ở giới thiệu chức danh nghề nghiệp của BTV truyền thông xã hội. Nghiên cứu về thực tiễn công việc của BTV truyền thông xã hội trên thế giới, đặc biệt ở Việt Nam, vẫn còn khá mới mẻ. Những nghiên cứu tiếp theo về hoạt động cũng như những khó khăn mà vị trí này đối mặt sẽ góp phần hoàn thiện hệ thống lý thuyết về một chức danh mới trong hệ thống nghề nghiệp báo chí, có thể góp phần chuyên nghiệp hoá hoạt động báo chí trong kỷ nguyên số./.
________________________________________________________
(1) Hội Luật gia, “Góp ý dự án Luật Báo chí: Vẫn còn những vấn đề cần làm rõ”, 2022. (Online). Available at: http://hoiluatgiavn.org.vn:8080/gop-y-du-an-luat-baochi-van-con-nhung-van-de-can-lam-ro-d805.html. (Truy cập: 30.4.2022).
(2) J. Elizabeth (2017), “Social media teams today: A summary of what we learned”, American Press Institute, (Online). Available at: https://www.americanpressinstitute.org/publications/reports/strategy-studies/social-media-teams-today/. (Truy cập: 30.4.2022).
(3) R. Ferrer-Conill và E. C. T. Jr (2018), “The Audience-Oriented Editor”, Digit. Journal., vol 6, số p.h 4, tr 436-453.
(4) S. Gleason (2010), “Harnessing social media”, Am. Journal. Rev.
(5) N. Newman (2009), “The rise of social media and its impact on mainstream journalism: A study of how newspapers and broadcasters in the U.K. and U.S. are responding to a wave of participatory social media and a historic shift in control towards individual consumers”, (Online). Available at: http://reutersinstitute. politics.ox.ac.uk/fileadmin/documents/Publications/The_rise_of_social_media_and_its_impact_on_mainstream_journalism. pdf. (Truy cập: 20.4.2022).
Nguồn: Bài đăng trên Tạp chí Người Làm báo điện tử ngày 26.5.2022
Bài liên quan
- Những yêu cầu và nguyên tắc phát triển báo chí – truyền thông trong kỷ nguyên mới
- Báo chí đa nền tảng và những yêu cầu về đào tạo báo chí truyền thông trong bối cảnh chuyển đổi số
- Nâng cao năng lực tư duy phản biện và đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ báo chí - truyền thông trong bối cảnh thông tin hiện nay
- Tích hợp giảng dạy AI trong đào tạo báo chí, truyền thông: Tiếp cận từ đặc điểm người học
- Truyền thông hình ảnh về Tổng Bí thư Tô Lâm trên báo Nhân Dân điện tử
Xem nhiều
-
1
[Video] Dấu ấn Cách mạng Tháng Tám qua những hiện vật lịch sử
-
2
Những yêu cầu và nguyên tắc phát triển báo chí – truyền thông trong kỷ nguyên mới
-
3
Tổng thống Vladimir Putin: Bốn nhiệm kỳ và hành trình phục hưng nước Nga
-
4
Truyền thông đại chúng trong kỷ nguyên số: động lực đổi mới mô hình phát triển xã hội Việt Nam hiện nay
-
5
Tác động của quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội đến hành vi mua sắm của học sinh trung học phổ thông Hà Nội
-
6
Phát huy vai trò của báo chí trong bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng
Liên kết
- Báo điện tử đảng cộng sản việt nam
- Báo nhân dân
- Báo Quân đội nhân dân
- Cổng thông tin điện tử Học viện Báo chí và Tuyên truyền
- Cổng thông tin điện tử Học viện Chính trị quốc gia hồ chí minh
- Tạp chí Cộng sản
- Tạp chí Giáo dục lý luận
- Tạp chí Giáo dục và Xã hội
- Tạp chí Khoa học xã hội và Nhân văn
- Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam
- Tạp chí Lý luận chính trị
- Tạp chí Nghiên cứu con người
- TẠP CHÍ Nghiên cứu dân tộc
- Tạp chí Người làm báo
- Tạp chí Nội chính
- Tạp chí Quản lý Nhà nước
- Tạp chí Tổ chức Nhà nước
- Tạp chí Tuyên giáo
- Tạp chí Xây Dựng Đảng
- Thư viện số Học viện Báo chí và Tuyên truyền
- Trang thông tin điện tử Hội đồng Lý luận Trung ương
Xây dựng thế hệ sinh viên làm chủ năng lực số trong công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng
Ngày 24/01/2025, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành Thông tư số 2/2025/TT-BGDĐT về Khung năng lực số cho người học, đồng thời trên nền tảng bình dân học vụ số ( ) đã triển khai khoá học “phổ cập kỹ năng số cho sinh viên”, khẳng định năng lực số không chỉ là đòi hỏi tất yếu của thời đại mà còn trang bị sinh viên khả năng chủ động tiếp cận, sàng lọc, sáng tạo và lan tỏa những giá trị tích cực trên môi trường số. Bài viết tiếp cận vấn đề mối quan hệ năng lực số với công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, đánh giá thực trạng năng lực số của sinh viên theo 6 miền năng lực số; chỉ ra những khó khăn, thách thức trong việc tiếp cận và vận dụng khung năng lực số hiện nay, đồng thời đề xuất giải pháp xây dựng thế hệ sinh viên làm chủ kỹ năng số trong công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.
Những yêu cầu và nguyên tắc phát triển báo chí – truyền thông trong kỷ nguyên mới
Những yêu cầu và nguyên tắc phát triển báo chí – truyền thông trong kỷ nguyên mới
Kỷ nguyên mới đặt ra những thách thức mới cho báo chí – truyền thông Việt Nam. Đã có một sự thay đổi rõ nét về khái niệm, mô hình tổ chức, nội dung và mối quan hệ với công chúng dưới tác động của công nghệ số. Trong quá trình đó, vai trò định hướng xuyên suốt của Đảng trong phát triển báo chí cách mạng, nhất là trong giai đoạn 2006–2025 là đặc biệt sâu sắc. Trên tinh thần đó, bài viết đề xuất các yêu cầu cấp thiết và ba nguyên tắc cốt lõi nhằm phát triển nền báo chí – truyền thông chuyên nghiệp, nhân văn, hiện đại, góp phần xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong bối cảnh mới.
Báo chí đa nền tảng và những yêu cầu về đào tạo báo chí truyền thông trong bối cảnh chuyển đổi số
Báo chí đa nền tảng và những yêu cầu về đào tạo báo chí truyền thông trong bối cảnh chuyển đổi số
Báo chí đa nền tảng (Multi platform journalism) đã trở thành xu hướng tất yếu trên thế giới và tại Việt Nam những năm gần đây. Tại Việt Nam, sau khi Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược chuyển đổi số báo chí đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 với mục tiêu 70% cơ quan báo chí đưa nội dung lên các nền tảng số vào năm 2025 và 100% vào năm 2030, báo chí đa nền tảng càng được các tòa soạn đầu tư phát triển, tập trung vào ba nền tảng chính: nền tảng xã hội (social), nền tảng di động (mobile), nền tảng web. Bài viết sẽ đi sâu vào nghiên cứu về sự phát triển của xu hướng báo chí đa nền tảng ở Việt Nam hiện nay, những vấn đề đặt ra ở góc độ nguồn nhân lực, từ đó, đề xuất một số giải pháp về đào tạo nguồn nhân lực báo chí truyền thông đáp ứng nhu cầu phát triển báo chí đa nền tảng tại Việt Nam.
Nâng cao năng lực tư duy phản biện và đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ báo chí - truyền thông trong bối cảnh thông tin hiện nay
Nâng cao năng lực tư duy phản biện và đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ báo chí - truyền thông trong bối cảnh thông tin hiện nay
Kỷ nguyên số đã tạo ra một bối cảnh thông tin phức tạp chưa từng có, đặt ra những thách thức sâu sắc đối với báo chí - truyền thông Việt Nam. Sự bùng nổ của nội dung do Trí tuệ nhân tạo (AI) tạo ra, tin giả, và thông tin sai lệch trên các nền tảng mạng xã hội sẽ làm xói mòn lòng tin công chúng và uy tín của báo chí. Trong bối cảnh này, việc nâng cao năng lực tư duy phản biện và đạo đức nghề nghiệp cho đội ngũ cán bộ báo chí - truyền thông trở thành yêu cầu cấp thiết, không chỉ để duy trì chất lượng thông tin mà còn để bảo vệ nền tảng tư tưởng, định hướng dư luận xã hội và góp phần vào sự ổn định quốc gia. Bài viết phân tích, đề cập về vấn đề tư duy phản biện và đạo đức nghề nghiệp trong báo chí Việt Nam, chỉ ra những biểu hiện tích cực, các hạn chế và nguyên nhân. Từ đó, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm đổi mới công tác đào tạo, bồi dưỡng, đồng thời nhấn mạnh vai trò của cơ quan quản lý, các tổ chức báo chí và sự tự thân rèn luyện của mỗi nhà báo, hướng tới xây dựng một nền báo chí vững mạnh, bản lĩnh và có trách nhiệm trong kỷ nguyên mới.
Tích hợp giảng dạy AI trong đào tạo báo chí, truyền thông: Tiếp cận từ đặc điểm người học
Tích hợp giảng dạy AI trong đào tạo báo chí, truyền thông: Tiếp cận từ đặc điểm người học
Trong bối cảnh giáo dục hiện đại với công nghệ phát triển mạnh mẽ, AI vừa là đối tượng để học tập, vừa là yếu tố thúc đẩy học tập chủ động và kiến tạo tri thức thông qua quá trình học. Dựa trên khảo sát về nhu cầu, nhận thức, năng lực sử dụng AI và kỳ vọng về các kỹ năng mong muốn được đào tạo của sinh viên báo chí và truyền thông, bài viết đưa ra các đề xuất chính về phát triển chương trình đào tạo tại các cơ sở giáo dục báo chí truyền thông Việt Nam hiện nay.
Bình luận