"Cộng đồng người hâm mộ - Fandom” trong kỷ nguyên số
Khái niệm “người hâm mộ” và “cộng đồng người hâm mộ” - “fandom”
Thuật ngữ “người cuồng tín” (“fanatic”) xuất hiện trong những nghiên cứu ban đầu về người hâm mộ nhằm miêu tả những người có chung lòng nhiệt huyết thái quá và duy ý chí. Ban đầu, những “người cuồng tín” phần lớn là những cá nhân hoạt động vì những mục đích chính trị hoặc tôn giáo cực đoan, sau mở rộng ra khắp các lĩnh vực, trong đó có truyền thông quảng bá ngôi sao. Những năm cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, một loạt xu thế không thể phủ nhận như sự nhập cư quy mô lớn, tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, sự bùng nổ của các hình thức giải trí phổ thông và sự cải thiện điều kiện kinh tế của tầng lớp lao động đã ảnh hưởng nói riêng đến lĩnh vực truyền thông quảng bá ngôi sao. Tại thời điểm đó, những cá nhân “cuồng tín” trở thành những “người hâm mộ” chịu sức tác động mạnh mẽ của các phương tiện truyền thông đại chúng.
Ở nghĩa rộng nhất, “người hâm mộ” là những người thể hiện được sự tương tác nhiệt tình với một “tư liệu” (“text”). Tư liệu này có thể là một bộ sách, một chương trình truyền hình, một đội thể thao, một nhãn hiệu thời trang và trong lĩnh vực truyền thông quảng bá ngôi sao - là những người nổi tiếng. “Cộng đồng người hâm mộ” - “Fandom”, từ đó, là tập hợp số lượng lớn người hâm mộ của cùng một tư liệu. Những cá nhân trong tập hợp này có thể biết hoặc không biết đến sự tồn tại của nhau, tuỳ thuộc và từng giai đoạn lịch sử, từng đặc tính của phương tiện truyền thông và từng tính chất của cộng đồng.
Khái niệm về người hâm mộ, ngoài việc được xác định dựa trên mức độ tương tác với tư liệu, còn được nhìn nhận ở tính chất của sự tương tác. Những người hâm mộ là những cá nhân có niềm tin và cảm xúc tích cực tương đối sâu sắc với người nổi tiếng. Cách một cá nhân trở thành người hâm mộ với một “tư liệu” nhất định là quá trình tương đối độc đáo mà ở đó họ tạo ra sự chú ý thông qua một quá trình khám phá chủ quan. Thế giới phẳng và thông tin tràn ngập ngày nay khiến chúng ta thường nhìn nhận thiên về cộng đồng tập thể mà quên mất rằng ở nhiều trường hợp, “cộng đồng người hâm mộ” có thể được định nghĩa là quá trình sáng tạo văn hoá chủ quan của một cá nhân người hâm mộ. Các học giả đời đầu khi nghiên cứu về cộng đồng người hâm mộ có xu hướng tập trung trả lời các câu hỏi về phân cấp quyền lực mà quên mất rằng bản chất của việc hâm mộ và hoạt động cốt lõi của cộng đồng người hâm mộ là việc thực hành những cảm giác phấn khích, thúc đẩy quá trình thảo luận về các giá trị và đạo đức, từ đó hình thành nên hệ thống ý nghĩa về cuộc sống xung quanh.
Một số đáng kể học giả nghiên cứu về cộng đồng người hâm mộ đề cập đến việc nghiên cứu văn hoá hâm mộ của từng cộng đồng (thậm chí từng cá nhân) một cách riêng biệt và không nên xây dựng một lý thuyết phổ quát để tránh làm mất sự đa dạng vốn có của lĩnh vực này. Đơn cử, Busse và Hellekson viết: “Không thể và thậm chí là nguy hiểm nếu đề cập đến một cộng đồng người hâm mộ duy nhất, bởi vì các “fandom” xoay quanh chương trình truyền hình Due Suth các các quy tắc khác với các “fandom” xoay quanh sách và phim “Chúa tể của những chiếc nhẫn”, và các “fandom” xoay quanh việc gặp gỡ trực tiếp, trao đổi thư theo kiểu vòng vo, hoặc một thế hệ hâm mộ tạp chí giả tưởng bản cứng, đều khác với dạng “fandom” trực tuyến mà chúng ta đang lấy làm trọng tâm” (1).
Cộng đồng người hâm mộ không tôn vinh những “tư liệu” đơn lẻ đặc biệt mà là tập hợp những nội dung đặc biệt. Bằng cách này, định nghĩa về cộng đồng người hâm mộ vượt ra khỏi khuôn khổ của giới giải trí, thậm chí là những trò tiêu khiển thông thường. Đối tượng kích hoạt lượt theo dõi đông đảo giờ đây không chỉ đơn thuần là “tư liệu” mà quan trọng hơn nữa là cách mà người hâm mộ tương tác với các phương tiện truyền thông phù hợp. Cần phân biệt cách vận hành của “cộng đồng người hâm mộ” với thuyết phục quần chúng theo hệ tư tưởng chính trị hoặc tôn giáo. Nhiều học giả khẳng định rằng không nên đo lường cộng đồng người hâm mộ bằng những chỉ số cảm xúc cho dù những cộng đồng ấy được hình thành bằng những cảm xúc mạnh. Thay vào đó, những đỉnh điểm cảm xúc ban đầu giúp hình thành nên cộng đồng người hâm mộ sẽ dần được thay thế bằng những kết nối trí tuệ sâu sắc hơn. Ngoài ra, trong những nghiên cứu gần đây, cách hiểu chung được số đông học giả và công chúng đồng thuận coi cộng đồng người hâm mộ là một thuật ngữ bao hàm cho nhiều tiềm năng khác nhau như sự mê hoặc, người nổi tiếng, hành vi nhóm và những tập hợp giá trị. Trong đó, phải kể đến “chủ nghĩa tiêu dùng” mà ở đó “người hâm mộ” đôi khi được hiểu là người tiêu dùng kinh tế cuồng nhiệt.
Ba làn sóng nghiên cứu chủ đạo về “cộng đồng người hâm mộ” - “fandom”
Do tính chất đa dạng về khái niệm và các khía cạnh phân tích, những nghiên cứu về “cộng đồng người hâm mộ” thường được chia thành ba “làn sóng nghiên cứu” chủ đạo. Làn sóng đầu tiên diễn ra vào thập niên 80, giai đoạn mà bằng việc tương tác thường xuyên với những phương tiện truyền thông mới, những “người hâm mộ” trở thành những khán giả trung thành của những ngôi sao và đắm chìm trong những hoạt động giải trí liên tục. Thời kỳ này đánh dấu sức tác động vượt trội của những phương tiện truyền thông đại chúng lên công chúng nói chung và người hâm mộ nói riêng. Những nghiên cứu về cộng đồng người hâm mộ trong thời kỳ này tập trung chủ yếu vào việc trả lời các câu hỏi về quyền lực và tính đại diện.
Những học giả theo trường phái mácxít như Adorno và Horkheimer đã đặt ra những câu hỏi nghiên cứu tích cực về tác động của các phương tiện truyền thông mới cũng như tính thụ động trong tiếp thu các tư liệu truyền thông của khán giả. Những học giả khác như Paul Lazarsfeld, dù không theo trường phái mácxít, cũng đặt ra vấn đề phân tích công chúng chi tiết và chu đáo hơn nhằm phân nhóm công chúng và xem xét tác động trên từng nhóm khác nhau. Có thể nhận thấy, các nhà phê bình xã hội trong thời kỳ này coi “đại chúng” (“the masses”) là những người tiêu dùng thụ động (phân biệt với những người có học thức cao hơn trong xã hội, có khả năng tư duy tích cực) là nhóm tiêu thụ chính sản phẩm văn hoá đại chúng và đặc biệt dễ chịu ảnh hưởng của những sản phẩm này. Khái niệm cộng đồng người hâm mộ cũng được hiểu hạn chế là cộng đồng của những người tiêu thụ văn hoá đại chúng.
Làn sóng thứ hai mở rộng nghiên cứu về cộng đồng người hâm mộ bằng cách coi đây là khái niệm chỉ chung công chúng (thay vì chỉ áp dụng trong văn hoá đại chúng), đồng thời xây dựng một hệ thống phân cấp văn hoá xã hội trong các cộng đồng người hâm mộ. Những nghiên cứu trong thời kỳ này tìm cách ghi lại hành vi của người hâm mộ nhằm phân tích thói quen và cách thực hành của họ như một sự phản ánh về vốn xã hội, văn hoá và kinh tế. Mặc dù các nghiên cứu vẫn đặt ra những câu hỏi về quyền lực và tính đại diện nhưng góc tiếp cận đã rất khác khi các nhà nghiên cứu tập trung phân tích “thị hiếu” của các cộng đồng người hâm mộ khác nhau như một quá trình tiếp nối của sự bình đẳng trong xã hội rộng lớn hơn(2).
Cũng theo những học giả thuộc làn sóng thứ hai, mô hình phản kháng áp dụng vào việc nghiên cứu cộng đồng người hâm mộ không giải thích được bản chất của những người hâm mộ chính thống. Ngược lại, để hiểu được cộng đồng người hâm mộ, phải gắn họ và các cấu trúc kinh tế, xã hội, văn hoá có tính cá nhân hoá cao. Cũng từ đây, những nghiên cứu của làn sóng thứ hai bộc lộ nhược điểm của mình khi trở nên quá máy móc, quá cấu trúc hoá và quá “vụn”. Jenkins là một trong số ít những học giả cố gắng tìm ra điểm cân bằng giữa làn sóng thứ nhất và thứ hai(3). Nói cách khác là làm thế nào để nhìn nhận về người hâm mộ không hoàn toàn tự chủ, tự quyết nhưng cũng không hoàn toàn thụ động để bị ảnh hưởng bởi các phương tiện truyền thông và các ngành công nghiệp văn hoá.
Làn sóng thứ ba khiến cộng đồng người hâm mộ không còn đơn thuần là đối tượng nghiên cứu. Những câu hỏi về cộng đồng người hâm mộ vượt ra ngoài quan điểm về quyền lực, quyền bá chủ và giai cấp để đề cập đến những xu thế chuyển đổi xã hội, tôn giáo và kinh tế bao trùm thời đại. Mục đích chính của những nghiên cứu về cộng đồng người hâm mộ trong làn sóng này là nắm bắt những thay đổi sâu sắc của cuộc sống hiện đại mà ở đó, khái niệm về người hâm mộ không chỉ gói gọn trong phạm trù văn hoá. Những nghiên cứu thuộc làn sóng này khai thác, nhận diện và phân tích những động lực bên trong người hâm mộ, những thôi thúc về danh tính và hiệu suất tương tác của từng cá nhân. Làn sóng nghiên cứu thứ ba này cũng mang tới niềm hi vọng có thể làm sáng tỏ quan điểm về tính kinh tế trong hoạt động của cộng đồng người hâm mộ.
“Cộng đồng người hâm mộ thời đại số” – “Digital Fandom”
Bàn về cộng đồng người hâm mộ trong thời đại số chính là bàn về quy tắc hoạt động của những người hâm mộ trong làn sóng thứ ba nêu trên. Nói một cách ngắn gọn nhất, quy tắc hoạt động của cộng đồng người hâm mộ thời đại số là “KHÔNG QUY TẮC”, nơi mà những tiến bộ kỹ thuật số đã tác động sâu sắc đến việc trao quyền và phân quyền, xoá nhoà ranh giới giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng, tạo ra mối quan hệ cộng sinh giữa các tập đoàn hùng mạnh và người hâm mộ cá nhân và đồng thời là nảy sinh các hình thức sản xuất văn hoá mới. Cộng đồng người hâm mộ thời đại số không phải là một thể loại cộng đồng phân biệt với “fandom thể thao” hay “fandom âm nhạc”. Thay vào đó, nó thể hiện một cách thức hoạt động mang tính thời đại của văn hoá hâm mộ trong tổng thể truyền thông quảng bá ngôi sao thông qua trung gian công nghệ kỹ thuật số. Cộng đồng người hâm mộ thời đại số cũng không phải là thuật ngữ nhằm phân biệt với cộng đồng người hâm mộ truyền thống. Ngược lại, nó đang trở thành “truyền thống mới” khi được định nghĩa là một hiện tượng phức tạp và toàn diện, mang đầy đủ bản chất của cộng đồng người hâm mộ nguyên thuỷ và cả hơi thở thời đại.
Sự thay đổi về cách nhìn nhận tầm tác động của cộng đồng người hâm mộ trong thời đại số được thúc đẩy bởi vai trò của truyền thông mạng xã hội. Thế hệ trẻ ngày càng tham gia triệt để vào văn hoá hâm mộ và đảm bảo làn sóng phát triển dài lâu của thế hệ cộng đồng người hâm mộ 3.0. Sự lớn mạnh của các “fandom” không chỉ dừng lại ở số lượng thành viên tham gia mà ở phạm vi phủ sóng toàn cầu. Đã có nhiều hội nghị dành cho người hâm mộ được tổ chức ở nhiều quốc gia như Comic-con, D23 expo, KCON… Nhiều trang thông tin trực tuyến đa quốc gia như FanFiction.net, Quotev, Wattpad, Asianfanfics hay Dek-d.com đã cung cấp không gian để người hâm mộ viết tiểu thuyết về thần tượng bằng ngôn ngữ của riêng mình.
Trong thời đại trực tuyến, người hâm mộ thường xuyên theo dõi và giao tiếp trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Twitter hay TikTok hơn là thường xuyên gặp gỡ, tổ chức các buổi giao lưu offline. Do đó, nhiều hoạt động của người hâm mộ đã dịch chuyển từ không gian thực sang không gian trực tuyến với mức độ lan tỏa vượt ngoài khuôn khổ của cộng đồng ban đầu. Bên cạnh đó, xu hướng “đa danh tính” cũng trở nên phổ biến trong không gian số. Cũng từ đây, việc thấu hiểu người hâm mộ và “fandom” của họ trở thành cầu nối để hiểu về cuộc sống và xã hội đương đại.
Mặc dù phần lớn các cuộc thảo luận về văn hoá hâm mộ đang diễn ra trực tuyến, điều này không làm thay đổi bản chất của cộng đồng người hâm mộ trong thời kỳ tiền Internet mà ngược lại, nó giúp tăng cường các hoạt động và hành vi của người hâm mộ lên phạm vi khu vực và toàn cầu. Không gian trực tuyến tồn tại trong cộng đồng người hâm mộ như một cánh tay nối dài, gia tăng đáng kể sự đa dạng của các hoạt động. Thừa hưởng trọn vẹn đặc tính của thời đại tiền Internet nên mặc dù “fandom” là hiện tượng phổ biến toàn cầu, nó vẫn mang tính cục bộ địa phương.
Những nghiên cứu về cộng đồng người hâm mộ thời đại số nở rộ ở những quốc gia phương Tây và cũng đang dần nhiều lên ở các quốc gia châu Á. Tuy nhiên thực tế cho thấy, hầu hết các nghiên cứu về người hâm mộ châu Á chủ yếu tập trung vào người hâm mộ văn hoá đại chúng tại Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc. Một điểm đáng lưu ý nữa là tính chất cục bộ địa phương thể hiện trong những nghiên cứu tại châu Á cho thấy bản chất của việc nghiên cứu “fandom” tại đây gắn liền với sự thân mật và gắn bó mật thiết giữa người hâm mộ và cộng đồng của họ. Bản chất này tại các quốc gia phương Tây lại là sự phản kháng quyền lực của các phương tiện truyền thông chính thống.
Tại Việt Nam, mặc dù chưa có những nghiên cứu chuyên sâu về cộng đồng người hâm mộ nhưng hoạt động thực tế của những “fandom” Việt Nam lại rất đáng lưu tâm. Những cộng đồng này tại Việt Nam hiện đa phần chỉ dừng lại như những “Câu lạc bộ” mà chưa đủ điều kiện để được gọi là “fandom”. Tuy nhiên, Việt Nam có một đại diện duy nhất lọt danh sách những “fandom” hàng đầu thế giới - “Sky” của nam ca sĩ Sơn Tùng M-TP. Một số “fandom” nổi bật khác ở Việt Nam có thể kể đến như FC - Mỹ Tâm, Khoai tây - Đông Nhi, Đom đóm - Jack, Đại gia đình - Noo Phước Thịnh, FM - Vũ Cát Tường, Full house - Thuỷ Tiên…
Lời kết
Trải qua ba làn sóng phát triển, mặc dù những nghiên cứu và sự hiểu biết về “cộng đồng người hâm mộ” đã được trải rộng tầm tác động tới nhiều vấn đề kinh tế xã hội, văn hoá, nhưng lĩnh vực này vẫn hoạt động chủ yếu với quan điểm rằng “cộng đồng người hâm mộ” là một biểu hiện nổi bật của cấu trúc văn hoá xã hội chứ không phải là lực lượng cấu thành chúng. Do đó, các học giả và những người quan tâm đang chờ đón làn sóng phát triển thứ tư - thế hệ “cộng đồng người hâm mộ 4.0” nơi mà những vấn đề cốt lõi về bản thể học và nhận thức luận rộng lớn hơn trong mối tương quan giữa cộng đồng người hâm mộ và các cấu trúc kinh tế, xã hội và văn hoá của loài người được làm sáng tỏ.
______________________________________________________________
(1) Hellekson, K., & Busse, K. (Eds.). (2006). Fan fiction and fan communities in the age of the internet: new essays. McFarland.
(2) Gray, J., Sandvoss, C., & Harrington, C. L. (Eds.). (2017). Fandom: Identities and communities in a mediated world. NYU Press.
(3) McRobbie, A., & Thornton, S. L. (1995). Rethinking'moral panic'for multi-mediated social worlds. British journal of sociology, 559-574.
Nguồn: Lý luận chính trị và Truyền thông
Bài liên quan
- Vai trò của quản trị truyền thông trong phát triển du lịch bền vững – Nghiên cứu trường hợp tại tỉnh Khánh Hòa
- Đặc điểm, nguyên tắc tổ chức sản xuất và sáng tạo nội dung truyền hình đa nền tảng trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay
- Ảnh hưởng của truyền thông xã hội đến hoạt động báo chí
- Truyền thông về cơ hội phát triển bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu khi ứng dụng thành tựu khoa học và công nghệ ở đồng bằng sông Cửu long trên báo chí Việt Nam
- Một số giải pháp cải thiện hoạt động khai thác, xuất bản sách tinh gọn tại Việt Nam hiện nay
Xem nhiều
- 1 Video Tư liệu: Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông 30 năm xây dựng và phát triển
- 2 Sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo trong sản xuất chương trình truyền hình
- 3 Giữ gìn và bảo vệ giá trị văn hóa truyền thống các dân tộc ít người, góp phần củng cố, phát triển khối đại đoàn kết toàn dân tộc
- 4 Phát triển nguồn nhân lực ở tỉnh Bến Tre: Thực trạng và giải pháp
- 5 Sử dụng ChatGPT trong việc cải thiện kỹ năng viết cho sinh viên học tiếng Anh
- 6 Lễ kỷ niệm và Hội thảo khoa học “30 năm - Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông”
Liên kết
- Báo điện tử đảng cộng sản việt nam
- Báo nhân dân
- Báo Quân đội nhân dân
- Cổng thông tin điện tử Học viện Báo chí và Tuyên truyền
- Cổng thông tin điện tử Học viện Chính trị quốc gia hồ chí minh
- Tạp chí Cộng sản
- Tạp chí Giáo dục lý luận
- Tạp chí Giáo dục và Xã hội
- Tạp chí Khoa học xã hội và Nhân văn
- Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam
- Tạp chí Lý luận chính trị
- Tạp chí Nghiên cứu con người
- TẠP CHÍ Nghiên cứu dân tộc
- Tạp chí Người làm báo
- Tạp chí Nội chính
- Tạp chí Quản lý Nhà nước
- Tạp chí Tổ chức Nhà nước
- Tạp chí Tuyên giáo
- Tạp chí Xây Dựng Đảng
- Thư viện số Học viện Báo chí và Tuyên truyền
- Trang thông tin điện tử Hội đồng Lý luận Trung ương
Một số yếu tố tác động đến đổi mới phương pháp định hướng dư luận xã hội ở nước ta hiện nay
Những biến đổi trong đời sống xã hội cùng với những thành tựu của Cách mạng 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của internet và mạng xã hội đã tạo ra môi trường thông tin rộng lớn, dễ tiếp cận nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro như tin giả, thông tin sai lệch. Điều này tác động sâu sắc đến công tác định hướng dư luận xã hội ở nước ta hiện nay. Việc đổi mới phương pháp định hướng dư luận xã hội là một đòi hỏi tất yếu để góp phần vào xây dựng một môi trường thông tin lành mạnh, duy trì sự ổn định xã hội, củng cố niềm tin của người dân vào sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước.
Vai trò của quản trị truyền thông trong phát triển du lịch bền vững – Nghiên cứu trường hợp tại tỉnh Khánh Hòa
Vai trò của quản trị truyền thông trong phát triển du lịch bền vững – Nghiên cứu trường hợp tại tỉnh Khánh Hòa
Trong bối cảnh du lịch ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, việc phát triển du lịch bền vững tại Khánh Hòa đòi hỏi sự tham gia chủ động của cả chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương (CĐĐP). Quản trị truyền thông không chỉ góp phần xây dựng hình ảnh Khánh Hòa là một điểm đến bền vững, mà còn trở thành công cụ quan trọng trong việc kết nối các bên liên quan, nâng cao nhận thức bảo vệ môi trường và bảo tồn văn hóa bản địa. Bài báo khoa học này tập trung hệ thống hóa và đánh giá tiềm năng du lịch cộng đồng (DLCĐ) tại tỉnh Khánh Hòa, đồng thời đề xuất các giải pháp quản trị truyền thông hiệu quả nhằm phát triển DLCĐ một cách đồng bộ, giúp du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn và đúng định hướng chiến lược, trong đó DLCĐ đóng vai trò cốt lõi. Kết quả nghiên cứu được thu thập thông qua các phương pháp như: phỏng vấn sâu; phương pháp khảo sát; phân tích, tổng hợp và so sánh dữ liệu; xử lý số liệu bằng phần mềm SPSS.22.0.
Đặc điểm, nguyên tắc tổ chức sản xuất và sáng tạo nội dung truyền hình đa nền tảng trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay
Đặc điểm, nguyên tắc tổ chức sản xuất và sáng tạo nội dung truyền hình đa nền tảng trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay
Cuộc cách mạng 4.0 đang tạo ra sự thay đổi sâu rộng trong ngành truyền hình với sự xuất hiện của truyền hình đa nền tảng. Khác với truyền hình truyền thống, truyền hình đa nền tảng đã và đang định hình lại cách thức tổ chức sản xuất và sáng tạo nội dung thông qua các đặc trưng nổi bật như tính thời sự, khả năng lan truyền thông tin nhanh chóng, tính đa dạng và tương tác cao, quản lý và lưu trữ hiệu quả. Vận hành một mô hình sản xuất truyền hình đa nền tảng cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản, trong đó nhấn mạnh đến các nguyên tắc về thông tin chính xác, kết hợp sản xuất nội dung với công nghệ mới, phát triển đa dạng các nền tảng...
Ảnh hưởng của truyền thông xã hội đến hoạt động báo chí
Ảnh hưởng của truyền thông xã hội đến hoạt động báo chí
Bài viết nghiên cứu về tác động của truyền thông xã hội đối với hoạt động báo chí hiện nay, tập trung vào sự thay đổi trong hoạt động sản xuất, phân phối tin tức và cấu trúc nội dung báo chí. Truyền thông xã hội đã trở thành một nguồn tin phong phú, đa chiều và nhanh chóng, làm thay đổi đáng kể cách thức thu thập và truyền tải thông tin. Tuy nhiên, tính xác thực của nguồn tin mạng xã hội vẫn là một thách thức, đòi hỏi báo chí phải chú trọng vào việc kiểm chứng và phản hồi thông tin một cách chính xác. Trên tinh thần đó, bài viết đề xuất báo chí cần phát triển nội dung chất lượng cao, tăng cường kỹ năng công nghệ số của phóng viên và xây dựng các nền tảng số riêng để giảm sự phụ thuộc vào truyền thông xã hội, đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy trong kỷ nguyên số.
Truyền thông về cơ hội phát triển bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu khi ứng dụng thành tựu khoa học và công nghệ ở đồng bằng sông Cửu long trên báo chí Việt Nam
Truyền thông về cơ hội phát triển bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu khi ứng dụng thành tựu khoa học và công nghệ ở đồng bằng sông Cửu long trên báo chí Việt Nam
Ngày 17/11/2017, Chính phủ ban hành Nghị quyết số 120/NQ-CP về phát triển bền vững đồng bằng sông Cửu Long thích ứng với biến đổi khí hậu. Quan điểm chỉ đạo được nhấn mạnh trong Nghị quyết (NQ) là: “…chủ động thích ứng, phát huy tiềm năng, thế mạnh, chuyển hóa những thách thức thành cơ hội để phát triển, bảo đảm được cuộc sống ổn định…” (1). NQ này đã được các cơ quan liên quan, trong đó có các cơ quan báo chí quán triệt, triển khai thực hiện. Tuy nhiên, để “chuyển hóa những thách thức thành cơ hội”, nhất là với vùng đồng bằng sông Cửu Long, để phát triển bền vững, an toàn, thịnh vượng thì vai trò, trách nhiệm của báo chí cần được nhận thức đầy đủ, chủ động hơn.
Bình luận