Truyền thông về cấm thuốc lá điện tử trên báo chí Việt Nam hiện nay
Thuốc lá điện tử đang trở thành vấn đề sức khỏe cộng đồng toàn cầu, đặc biệt trong nhóm thanh, thiếu niên. Tại Việt Nam, theo Bộ Y tế (2025), tỷ lệ học sinh 13-15 tuổi sử dụng thuốc lá điện tử tăng từ 3,5% năm 2022 lên 8% năm 2024(1). Trước nguy cơ gia tăng nhanh chóng, Quốc hội Việt Nam đã ban hành Nghị quyết 173/2024/QH15 (tháng 11/2024), chính thức cấm sản xuất, kinh doanh, nhập khẩu và sử dụng thuốc lá điện tử, thuốc lá nung nóng từ ngày 1/1/20252(2). Việc truyền thông chính sách trong bối cảnh này có vai trò đặc biệt quan trọng, vừa kịp thời cung cấp thông tin chính thống một cách chính xác, phổ biến kịp thời đến với công chúng, vừa góp phần định hướng dư luận trong việc thực thi chính sách.
1. Một số khái niệm liên quan đến đề tài
Truyền thông chính sách được hiểu là quá trình tương tác hai chiều giữa nhà hoạch định và công chúng nhằm lan tỏa, thảo luận và củng cố sự chấp nhận của xã hội đối với chính sách công(3). Theo Nguyễn Quang Hưng (2022), báo chí giữ vai trò trung gian giữa nhà nước và xã hội, giúp “giải mã” các quyết định chính trị bằng ngôn ngữ dễ hiểu, đồng thời phản ánh ý kiến từ cơ sở. Trong lĩnh vực y tế công, truyền thông báo chí còn có chức năng cảnh báo, giáo dục và thúc đẩy hành vi lành mạnh(4).
Từ góc nhìn quốc tế, theo Lasswell (1948), truyền thông chính sách là một phần của quá trình “ai nói gì, cho ai, bằng kênh nào, với hiệu quả ra sao”, trong đó báo chí giữ vai trò trung tâm trong việc định nghĩa vấn đề công và hình thành dư luận xã hội(5).
Theo McQuail (2010), truyền thông đại chúng trong xã hội hiện đại không chỉ là công cụ truyền tải thông tin, mà còn là thiết chế xã hội có khả năng tạo ra sự đồng thuận hoặc xung đột về giá trị(6). Điều này đặc biệt đúng trong lĩnh vực y tế công cộng, nơi báo chí có vai trò kép: vừa cung cấp thông tin khoa học, vừa thúc đẩy hành vi sức khỏe tích cực(7).
Tại Việt Nam, báo chí luôn được xác định là công cụ quan trọng trong truyền thông chính sách, là “diễn đàn của nhân dân” và “cầu nối giữa Đảng, Nhà nước và nhân dân” (Luật Báo chí, 2016, Điều 4). Các nghiên cứu trong nước cho thấy báo chí không chỉ truyền tải thông tin mà còn góp phần hình thành, củng cố niềm tin và sự ủng hộ của công chúng đối với chính sách công(8).
Theo WHO (2024), trong lĩnh vực phòng chống thuốc lá điện tử, truyền thông đại chúng là một trong ba trụ cột của chiến lược toàn cầu cùng với kiểm soát chính sách và can thiệp hành vi. Việc sử dụng báo chí làm kênh chính thống để giải thích chính sách, phản bác thông tin sai lệch và lan tỏa các giá trị sức khỏe cộng đồng là xu hướng tất yếu trong quản trị truyền thông y tế hiện đại(9).
Tóm lại, truyền thông về cấm thuốc lá điện tử trên báo chí là việc báo chí đưa thông tin chính sách kịp thời đến công chúng, giải thích chính sách, phản bác quan điểm sai lệch, góp phần định hướng dư luận xã hội tích cực…
2. Thực trạng truyền thông về cấm thuốc lá điện tử trên báo chí Việt Nam hiện nay
2.1. Nội dung thông tin trên báo chí về việc “cấm thuốc lá điện tử”
Tác giả thu thập và chủ ý phân tích tập trung hơn 100 bài báo trong tổng số 1120 bài, đăng từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2025 trên các tờ báo chính thống như: Tuổi Trẻ, VnExpress, Thanh Niên, Sức khỏe & Đời sống, Dân trí, VietnamNet, Công an nhân dân, VOV... Kết quả khảo sát cho thấy, có hai nhóm nội dung nổi bật:
Nhóm thứ nhất, về thực trạng sử dụng và buôn bán thuốc lá điện tử, chiếm 45% tổng số bài. Nhiều bài phản ánh tình trạng giới trẻ vẫn thường xuyên sử dụng thuốc lá điện tử và quảng cáo, buôn bán lén lút bằng nhiều hình thức trên các trang mạng xã hội dù đã có lệnh cấm. Ví dụ: “Đã có luật cấm, người trẻ vẫn phì phèo thuốc lá điện tử” (Chuyên trang Mực Tím của Tuổi Trẻ Online 14/3/2025) nêu thực tế học sinh, sinh viên vẫn dễ dàng mua hàng qua mạng xã hội; “Thuốc lá điện tử vẫn tràn lan ‘chợ mạng’” (Tuổi Trẻ, 11/3/2025) cho thấy hoạt động kinh doanh online vẫn diễn ra công khai. Tương tự, Dân trí đăng bài “Mặc lệnh cấm, thuốc lá điện tử ‘nhởn nhơ’ giữa Thủ đô” (24/3/2025), ghi nhận nhiều điểm kinh doanh nhỏ lẻ vẫn bán sản phẩm này tại các khu vực gần trường học. Bài viết cho biết, nhiều người bán chuyển sang hình thức “giao tận tay” hoặc “chuyển phát nhanh” để tránh bị phát hiện; VOV2 (11/4/2025) có bài “Cấm thuốc lá điện tử vẫn chưa hiệu quả”, bài viết nêu lệnh cấm thuốc lá điện tử đã hạn chế phần nào việc sử dụng công khai, nhưng thị trường buôn bán mặt hàng này vẫn ngầm tồn tại. Có cầu thì ắt có cung, do vậy muốn giảm thiểu thực trạng này, cần có các biện pháp và chế tài mạnh hơn. Bên cạnh đó, Sức khỏe & Đời sống (07/10/2025) đăng bài “Cảnh báo về 'hiểm họa khôn lường' từ ma túy núp bóng thuốc lá điện tử”, phản ánh hiện tượng một số sản phẩm bị trộn chất cấm. Bài báo phản ánh, thuốc lá điện tử đang trở thành một mối nguy hại nghiêm trọng đối với sức khỏe của thế hệ trẻ. Điều này không chỉ gây nghiện nicotine mà còn là cửa ngõ dẫn đến các loại ma túy nguy hiểm khác.
Những ví dụ nêu trên góp phần định hình nhận thức xã hội rằng thuốc lá điện tử không chỉ là vấn đề sức khỏe, mà còn là vấn đề xã hội, vấn đề trong giáo dục và quản lý thị trường. Cho nên, cần sự phối hợp liên ngành trong công tác kiểm soát và phòng ngừa nhằm hạn chế thuốc lá điện tử. Bên cạnh đó, các bài viết giúp công chúng nhận thức rõ mức độ phổ biến và phức tạp của xã hội, đồng thời củng cố tính cấp thiết của lệnh cấm thuốc lá điện tử.
Nhóm thứ hai, thông tin về lệnh cấm của Chính phủ và tình hình thực hiện chính sách giải thích chính sách, tình hình thực hiện lệnh cấm, chiếm hơn 50% trong tổng số bài báo được khảo sát. Ngay từ đầu năm 2025, hàng loạt báo điện tử đồng loạt đăng tải tin tức về việc lệnh cấm chính thức có hiệu lực. Ví dụ, Báo Sức khỏe & Đời sống đăng bài “Từ hôm nay, Việt Nam chính thức cấm thuốc lá điện tử, nung nóng” (1/1/2025), khẳng định đây là “bước ngoặt lớn trong chính sách bảo vệ sức khỏe cộng đồng”, trích lời Thứ trưởng Bộ Y tế Nguyễn Thị Liên Hương nhấn mạnh mục tiêu “ngăn chặn sớm nguy cơ nghiện thuốc lá điện tử trong giới trẻ”; Báo Thanh Niên có bài “Cấm thuốc lá điện tử, buôn bán, sử dụng sẽ bị phạt tù?” (3/1/2025), tập trung lý giải cơ sở pháp lý của chính sách, phỏng vấn luật sư và chuyên gia để làm rõ ranh giới giữa xử phạt hành chính và hình sự đối với các hành vi vi phạm; Trên VnExpress, có bài “Đề xuất phạt 1-2 triệu đồng hành vi hút thuốc lá điện tử” (20/1/2025) cung cấp thông tin chi tiết về dự thảo Nghị định xử phạt, đồng thời nêu rõ mức phạt đối với hành vi sản xuất, kinh doanh, tàng trữ hoặc sử dụng; Báo Tuổi Trẻ (27/12/2024, đăng lại đầu tháng 1/2025) với bài “Cấm thuốc lá điện tử từ 2025: Phạt cả người bán và người dùng?” dẫn ý kiến của đại diện Ủy ban Xã hội của Quốc hội cho rằng, cần thực thi mạnh tay, song cũng phải có lộ trình tuyên truyền và hướng dẫn người dân cho phù hợp…
Các ví dụ nêu trên giúp công chúng nắm bắt được thông tin mới, những thay đổi trong quy định về cấm thuốc lá điện tử mới ban hành.
Ngoài ra, nhiều bài còn nêu bật ảnh hưởng của chính sách sức khỏe cộng đồng - đây chính là chiến lược truyền thông tích cực mang hiệu quả, nhằm củng cố niềm tin xã hội vào chính sách. Ví dụ bài viết “Từ 2025: Cấm thuốc lá điện tử, thuốc lá nung nóng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng” (VietnamNet, 29/12/2024), tập trung truyền tải thông điệp cốt lõi rằng việc cấm thuốc lá điện tử và thuốc lá nung nóng từ năm 2025 là bước đi cần thiết, cấp bách nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm gánh nặng bệnh tật cho tương lai; bài “Thuốc lá điện tử - Kẻ sát nhân thầm lặng” (Công an Nhân dân online, 12/12/2024), cảnh báo mạnh mẽ về những tác hại nghiêm trọng của thuốc lá điện tử đối với sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là giới trẻ. Bài viết khẳng định thuốc lá điện tử không hề “ít hại hơn” mà đang trở thành mối đe dọa tiềm ẩn, gây nghiện và tổn thương cơ quan hô hấp, tim mạch. Đồng thời, tác giả kêu gọi sự vào cuộc quyết liệt của cơ quan chức năng và ý thức chủ động của người dân nhằm thực thi hiệu quả lệnh cấm, bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Các bài viết khác trên Dân trí và VOV trong giai đoạn sau khi lệnh cấm có hiệu lực cũng tập trung phản ánh hoạt động thực thi chính sách. Tiêu biểu như bài “Mặc lệnh cấm, thuốc lá điện tử ‘nhởn nhơ’ giữa Thủ đô” (Dân trí, 24/3/2025) nêu rõ tình trạng buôn bán trái phép vẫn diễn ra công khai; bài “Bị xử phạt hơn 62 triệu đồng vì kinh doanh thuốc lá điện tử” (VOV, 2025), phản ánh các biện pháp xử lý vi phạm của cơ quan chức năng. Những bài viết này thể hiện rõ vai trò của báo chí trong giám sát và phản ánh việc thực thi chính sách, chứ không chỉ dừng lại ở việc đưa thông tin về chính sách được ban hành, góp phần củng cố tính minh bạch và hiệu lực của chính sách trong việc cấm thuốc lá điện tử.
Nhìn chung, các bài viết trong nhóm thứ hai đã giúp phổ biến, củng cố nhận thức tích cực đối với công chúng, ngoài ra có tác dụng định hình dư luận theo hướng ủng hộ lệnh cấm thuốc lá điện tử như một vấn đề đúng đắn và rất cấp thiết, đồng thời phản ánh rõ đặc trưng “truyền thông định hướng chính sách từ trên xuống” của báo chí Việt Nam hiện nay.
2.2. Nhân vật, nguồn thông tin và giọng điệu truyền thông
Quá trình thu thập dữ liệu, phân tích dữ liệu cho thấy, nguồn thông tin chủ đạo trong truyền thông về chính sách cấm thuốc lá điện tử đến từ các cơ quan quản lý nhà nước, đặc biệt là Bộ Y tế, Quốc hội, Chính phủ và các cơ quan chức năng liên quan như Cục Quản lý thị trường, Công an, Tổng cục Hải quan…
Trong đó, Bộ Y tế là nguồn thông tin được trích dẫn nhiều nhất, xuất hiện trong khoảng 63% tổng số bài viết. Các phát ngôn của đại diện Bộ Y tế, đặc biệt là Cục Phòng, chống tác hại thuốc lá, thường được sử dụng như nguồn xác thực chính thống, có chức năng định hướng và củng cố niềm tin đối với công chúng. Ví dụ, trong bài “Cấm thuốc lá điện tử từ năm 2025: Người dùng có bị xử phạt?” (Sức khỏe & Đời sống, 5/2/2025), ông Nguyễn Tuấn Lâm - chuyên gia của Tổ chức Y tế Thế giới tại Việt Nam phát biểu rằng: “Thuốc lá điện tử không vô hại như quảng cáo, việc cấm là cần thiết để bảo vệ thế hệ trẻ.” Bài viết này nhấn mạnh vai trò của Bộ Y tế trong việc xây dựng và phổ biến các quy định cụ thể để người dân hiểu rõ phạm vi điều chỉnh của lệnh cấm.
Quốc hội và Chính phủ được nhắc đến trong khoảng 40% số bài, chủ yếu liên quan đến quá trình ban hành Nghị quyết 173/2024/QH15 và các văn bản hướng dẫn thực thi. Các bài viết“Quốc hội thống nhất cấm thuốc lá điện tử từ năm 2025” (Tuổi Trẻ, 2/1/2025), trước đó“Thủ tướng chỉ đạo nóng tăng cường quản lý thuốc lá điện tử” (VietnamNet, 14/5/2024) cho thấy báo chí thể hiện rõ vai trò của các cơ quan lập pháp và hành pháp trong điều hành chính sách. Báo chí trích dẫn ý kiến của chuyên gia y tế, luật sư, giáo viên, phụ huynh và người tiêu dùng nhằm tăng tính đa dạng cho thông tin. Ví dụ, bài “Đã có luật cấm, người trẻ vẫn phì phèo thuốc lá điện tử” (Chuyên trang Mực tím báo Tuổi Trẻ, 14/3/2025) phản ánh quan điểm của phụ huynh lo lắng về việc con em mình dễ bị ảnh hưởng bởi quảng cáo sai lệch trên mạng; bài “Cấm thuốc lá điện tử, buôn bán, sử dụng sẽ bị phạt tù?” (Thanh Niên, 3/1/2025) nêu ý kiến của luật sư phân tích ranh giới giữa “nghiện” và “vi phạm hành chính”…
Về giọng điệu truyền thông, phần lớn bài báo sử dụng giọng thông tin định hướng, vừa phổ biến chính sách, vừa nhấn mạnh tính cấp thiết, tính nhân văn và lợi ích sức khỏe của lệnh cấm. Ví dụ: “Từ hôm nay, Việt Nam chính thức cấm thuốc lá điện tử, nung nóng” (Sức khỏe & Đời sống, 1/1/2025) có giọng điệu trang trọng, mang tính tuyên truyền, trong khi nhiều bài trên Tuổi Trẻ hay Dân trí sử dụng giọng điệu gần gũi, dễ hiểu, kết hợp phỏng vấn và phản ánh thực tế để thu hút người đọc. Đáng chú ý, một số bài thể hiện giọng điệu cảnh báo mạnh mẽ, nhấn mạnh yếu tố nguy hiểm của thuốc lá điện tử, như “Thuốc lá điện tử - kẻ sát nhân thầm lặng” (Công an nhân dân, 12/12/2025); bài “Cuộc chiến với thuốc lá điện tử đang bắt đầu” (Dân trí, 14/1/2025). Giọng điệu này góp phần tạo cảm xúc cảnh báo, củng cố về tiêu cực đối với thuốc lá điện tử, từ đó, tạo đồng thuận cho xã hội trong thực hiện chính sách cấm thuốc lá.
3. Một số hạn chế trong truyền thông về cấm thuốc lá điện tử
Mặc dù báo chí chính thống Việt Nam đã thể hiện vai trò tích cực trong việc tuyên truyền, phổ biến thông tin, định hướng dư luận và củng cố sự đồng thuận xã hội đối với chính sách cấm thuốc lá điện tử của Chính phủ, đó vẫn còn tồn tại một số hạn chế như sau:
Thứ nhất, nội dung thông tin còn thiên về tuyên truyền một chiều, chủ yếu phản ánh quan điểm của cơ quan quản lý, trong khi tiếng nói của các nhóm xã hội, chuyên gia chuyên ngành hoặc người tiêu dùng chưa được khai thác triệt để.
Thứ hai, hình thức thể hiện thông tin tuyên truyền còn đơn điệu, thiếu các sản phẩm đa phương tiện như đồ họa, podcast, video ngắn hoặc chiến dịch tương tác trực tuyến để tiếp cận giới trẻ - nhóm chịu ảnh hưởng trực tiếp của chính sách.
Thứ ba, nhiều bài báo chỉ tập trung phản ánh trong thời điểm ban hành và những tuần đầu thực thi lệnh cấm, trong khi đó, còn hạn chế các tuyến bài, loạt bài theo dõi, đánh giá tác động lâu dài chính sách của Chính phủ.
Ngoài ra, thông điệp tuyên truyền chủ yếu mang tính khẳng định, chưa chú trọng phản biện hay phân tích hệ quả về xã hội, về kinh tế.
Những hạn chế này cho thấy truyền thông chính sách ở Việt Nam vẫn cần được đổi mới theo hướng đa chiều, mở rộng và thúc đẩy tương tác nhiều hơn, nhằm phát huy tốt hơn vai trò báo chí trong định hướng, là cầu nối giữa Đảng, Nhà nước với nhân dân.
4. Kiến nghị nâng cao hiệu quả truyền thông chính sách về cấm thuốc lá điện tử trên báo chí ở Việt Nam hiện nay
Thứ nhất, cần tăng cường phối hợp chặt chẽ giữa báo chí và cơ quan quản lý nhà nước. Để nâng cao hiệu quả truyền thông chính sách về cấm thuốc lá điện tử, cần thiết lập cơ chế phối hợp thường xuyên, chặt chẽ giữa Bộ Y tế, các cơ quan báo chí và một số các cơ quan quản lý liên quan khác. Phối hợp chặt chẽ giúp đảm bảo thông tin được cung cấp kịp thời, đa chiều, nhanh, chính xác, minh bạch và thống nhất, tránh tình trạng chậm trễ, thiếu đồng bộ dẫn đến sai lệch thông tin, hoặc thông tin một chiều thiếu căn cứ trong quá trình tuyên truyền phổ biến chính sách.
Theo Luật Báo chí (2016), Điều 9 và Điều 38, các cơ quan hành chính nhà nước có trách nhiệm cung cấp thông tin thường xuyên, định kỳ, kịp thời cho các cơ quan báo chí; đồng thời, tạo điều kiện để nhà báo có quyền tiếp cận, khai thác, xác minh thông tin từ các cơ quan quản lý nhà nước nhanh, kịp thời. Trên cơ sở, Nghị định số 09/2017/NĐ-CP của Chính phủ quy định rõ trách nhiệm của người phát ngôn và cơ chế cung cấp thông tin cho báo chí, kể cả trong các tình huống nhạy cảm hoặc liên quan đến lợi ích cộng đồng…
Trong thực tiễn, khi các cơ quan báo chí, các nhà báo được tiếp cận sớm với nguồn thông tin chính thức, họ có thể chủ động giải thích chính sách dưới góc nhìn của công chúng, cụ thể hoá văn bản khô khan thành các thông điệp dễ hiểu, gần gũi, có sức lan tỏa cao. Ví dụ, trong thời điểm Nghị quyết 173/2024/QH15 có hiệu lực, báo Sức khỏe & Đời sống và Tuổi Trẻ đã phối hợp với Bộ Y tế để đăng tải hàng loạt bài giải thích chi tiết về quy định mới, mức xử phạt và lý do ban hành lệnh cấm, giúp người dân tiếp cận nhanh chóng một cách dễ hiểu, hiểu đúng và tuân thủ tốt hơn các quy định.
Bên cạnh đó, cơ quan báo chí cần thiết lập đầu mối truyền thông chính sách chuyên trách, phụ trách, theo dõi tại các cơ quan quản lý như Bộ Y tế hoặc Văn phòng Chính phủ, có nhiệm vụ cung cấp thông tin nhanh, chính xác, kịp thời, thống nhất đối với các cơ quan báo chí. Như vậy, sẽ góp phần nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin nhà nước, giúp báo chí tiếp cận thông tin nhanh nhất, kịp thời có chiến lược tổ chức thông tin tuyên truyền chủ động, nhằm phát huy vai trò xung kích, thể hiện rõ vai trò trong định hướng dư luận, phản hồi dư luận, khẳng định và củng cố niềm tin của xã hội vào chính sách công.
Thứ hai, đẩy mạnh ứng dụng truyền thông hiện đại, đa phương tiện. Trong bối cảnh chuyển đổi số, mạng xã hội đang là ưu thế, việc truyền thông chính sách không thể chỉ dừng lại ở báo in hay báo điện tử truyền thống mà phải cập nhật thông tin nhanh chóng trên các nền tảng mạng xã hội. Với ưu thế giới trẻ sử dụng mạng xã hội đông đảo như hiện nay, các cơ quan báo chí cần tận dụng mạnh mẽ các nền tảng mạng xã hội như Facebook, YouTube, TikTok, Zalo… để lan tỏa thông tin nhanh chóng, chân thực, sinh động nhằm lan toả tác hại và việc cấm thuốc lá điện tử của Chính phủ đến với giới trẻ nhanh chóng, chắc chắn mang lại hiệu quả cao. Bên cạnh đó, các cơ quan báo chí có thể triển khai các chiến dịch truyền thông đa phương tiện - kết hợp bài viết, video ngắn, đồ họa (infographic) và phỏng vấn trực tuyến các chuyên gia, các nạn nhân… - giúp thông điệp chính sách trở nên gần gũi, dễ dàng thu hút công chúng trẻ, mang lại hiệu quả cao.
Cùng với đó, việc phát động các hashtag cộng đồng như #TuChoiThuocLaDienTu, #SongKhongKhoiDoc, hoặc #VachTranSuThatThuocLaDienTu trên các nền tảng mạng xã hội sẽ giúp tạo hiệu ứng lan tỏa, khuyến khích công dân, đặc biệt là học sinh - sinh viên, tham gia chủ động vào quá trình, dần dần thay đổi thói quen, hành vi của việc hút thuốc lá. Đây chính là cách truyền thông hiện đại, mang lại hiệu quả cao, tạo không gian đối thoại và tương tác, giúp chính sách đi vào đời sống xã hội nhanh hơn, mang lại hiệu quả hơn.
Thứ ba, tích hợp giáo dục sức khỏe cộng đồng vào thông điệp truyền thông. Bên cạnh việc phổ biến thông tin về các quy định của pháp luật, báo chí cần mở rộng phạm vi truyền thông sang giáo dục sức khỏe cho cộng đồng, bằng cách phối hợp với nhà trường và các tổ chức xã hội để triển khai, phát động các chương trình tuyên truyền, nhằm nâng cao nhận thức về tác hại của thuốc lá điện tử. Các cơ quan báo chí cần chủ động xây dựng chuyên trang, chuyên mục chuyên đề về phòng chống thuốc lá điện tử, vừa là kênh cung cấp thông tin chính thống, vừa là diễn đàn truyền thông chính sách hiệu quả. Những chuyên mục này không chỉ cập nhật thông tin về quy định pháp luật, hoạt động kiểm tra, xử lý vi phạm mà còn lồng ghép nội dung giáo dục sức khỏe, hướng dẫn nhận biết và phòng tránh thuốc lá điện tử cho học sinh, phụ huynh và cộng đồng. Việc duy trì chuyên trang theo hướng đa phương tiện - kết hợp bài viết, video, infographic, podcast - giúp tăng khả năng tiếp cận và tương tác với công chúng, đặc biệt là giới trẻ, qua đó tạo ra tác động xã hội sâu rộng hơn.
Việc tích hợp giáo dục sức khỏe cộng đồng vào thông điệp truyền thông về thuốc lá điện tử là hướng đi cần thiết để báo chí phát huy vai trò định hướng xã hội. Thông qua sự phối hợp giữa cơ quan báo chí, nhà trường và các tổ chức xã hội, các chuyên trang, chuyên mục chuyên biệt về phòng chống thuốc lá điện tử có thể trở thành kênh truyền thông hiệu quả, vừa cung cấp thông tin pháp luật, vừa giáo dục nhận thức và hành vi. Khi được triển khai dưới dạng đa phương tiện, những nội dung này không chỉ lan tỏa nhanh hơn mà còn tác động mạnh mẽ đến giới trẻ đang chịu ảnh hưởng trực tiếp từ vấn nạn thuốc lá điện tử như hiện nay.
Bên cạnh đó, cần khuyến khích báo chí sử dụng ngôn ngữ truyền thông mang tính giáo dục hơn là răn đe, chuyển từ “cấm đoán” sang “thuyết phục”, nhấn mạnh quyền được sống khỏe và vai trò của cá nhân trong bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Cách tiếp cận này phù hợp với khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2024), coi “giáo dục truyền thông” là một trong những trụ cột của chính sách phòng, chống thuốc lá điện tử toàn cầu(10).
Thứ tư, xây dựng cơ chế phản hồi và đối thoại chính sách. Báo chí Việt Nam trong việc thông tin, truyền thông chính sách không chỉ dừng lại ở việc phổ biến thông tin một chiều, mà cần hướng tới mô hình đối thoại hai chiều giữa Nhà nước và công dân. Báo chí cần đóng vai trò trung gian trong việc tạo dựng các buổi đối thoại, diễn đàn phản hồi chính sách, giúp người dân, các chuyên gia, nhà giáo dục, doanh nghiệp, các ban ngành liên quan và các tổ chức xã hội tham gia trao đổi, góp ý, chia sẻ đa góc nhìn. Bên cạnh đó, xây dựng các chuyên mục phản biện chính sách, hòm thư công dân, talkshow trực tuyến, hoặc diễn đàn công khai trên báo điện tử để thu nhận ý kiến đa chiều, nhằm thu hút đông đảo công chúng tham gia. Qua đó, giúp cơ quan quản lý nắm bắt được thực tế xã hội và từng bước điều chỉnh chính sách phù hợp, kịp thời, ngoài ra giúp báo chí thể hiện rõ hơn vai trò là cầu nối thông tin về chính sách, định hướng chính sách…
Năm là, phối hợp liên ngành và thống nhất thông điệp tuyên truyền. Để đảm bảo hiệu quả truyền thông về lệnh cấm thuốc lá điện tử, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các bộ, ngành, địa phương và cơ quan báo chí. Bộ Y tế đóng vai trò chủ trì về chuyên môn, cung cấp dữ liệu khoa học và định hướng nội dung; Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp tuyên truyền trong trường học; Bộ Công an và Bộ Công Thương chịu trách nhiệm giám sát, kiểm tra, xử lý vi phạm; trong khi báo chí đảm nhiệm việc truyền tải thông tin, phản ánh thực tiễn và lan tỏa thông điệp chính sách đến đôgn đảo công chúng. Muốn làm được điều đó, các bên liên quan cần hoạt động trên nguyên tắc thống nhất thông điệp - đa dạng kênh truyền thông - liên tục theo dõi kết quả, cập nhật và thống kê dữ liệu cũng như hiệu quả đạt được. Ví dụ, trong chiến dịch truyền thông Ngày Thế giới không thuốc lá 2025 với chủ đề “Vạch trần sự hấp dẫn giả tạo”, đã có sự phối hợp chặt chẽ giữa Bộ Y tế và các cơ quan báo chí như: báo Sức khỏe & Đời sống, Tuổi Trẻ, VOV và VietnamNet đã tạo nên thông điệp thống nhất, đồng bộ, lan tỏa rộng rãi trên toàn quốc. Đây là minh chứng điển hình cho hiệu quả của mô hình truyền thông liên ngành trong lĩnh vực y tế cộng đồng.
5. Kết luận
Truyền thông về lệnh cấm thuốc lá điện tử trên báo chí Việt Nam thời gian qua đã khẳng định vai trò của báo chí trong việc truyền tải thông tin, định hướng dư luận và tạo sự đồng thuận cao trong xã hội về chính sách y tế cộng đồng cộng đồng - theo hướng phòng bệnh hơn chữa bệnh. Các cơ quan báo chí phát huy vai trò xung kích, góp phần quan trọng vào việc nâng cao nhận thức chung của cộng đồng, đặc biệt đối với thanh thiếu niên ở Việt Nam hiện nay. Thời gian qua, hoạt động truyền thông vẫn còn nhiều những hạn chế như thiếu tính phản biện, chưa khai thác đủ chiều sâu của vấn đề và chưa phát huy hết tiềm năng tương tác hai chiều với công chúng. Để nâng cao hiệu quả trong truyền thông chính sách về thuốc lá điện tử, cần xem truyền thông chính sách không chỉ là công cụ phổ biến thông tin, mà là một quá trình đối thoại xã hội, trong đó báo chí đóng vai trò trung tâm kết nối giữa Nhà nước và người dân. Việc nâng cao chất lượng và tính chuyên nghiệp của báo chí trong truyền thông chính sách thông qua bài viết này, giúp tăng tính minh bạch, tính thuyết phục của chính sách, đồng thời góp phần xây dựng một văn hóa truyền thông báo chí ngày càng hiện đại, nhân văn và hướng tới phát triển bền vững./.
______________________________________
(1) Viện Ngôn ngữ học (2003), “Từ điển Tiếng Việt”, Nxb. Đà Nẵng - Trung tâm Từ điển học, tr.163
(2) Bộ Y tế, (2025), Báo cáo Ngày Thế giới không thuốc lá 2025: Vạch trần sự hấp dẫn giả tạo, Hà Nội.
(3) Quốc hội Việt Nam, (2024), Nghị quyết số 173/2024/QH15 về việc cấm sản xuất, kinh doanh, nhập khẩu, vận chuyển và sử dụng thuốc lá điện tử, thuốc lá nung nóng, Hà Nội.
(4) Nguyễn Quang Hưng (2022), Truyền thông chính sách trong xã hội hiện đại, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, tr. 45-47.
(5) Harold D. Lasswell (1948), The Structure and Function of Communication in Society, University of Illinois Press.
(6) Denis McQuail (2010), McQuail’s Mass Communication Theory, Nxb. Sage, London, tr. 105-107.
(7), (9) Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) (2024), Global report on e-cigarette use among youth, Geneva.
(8) Phạm Quang Nghị, (2019), Báo chí và công tác tư tưởng trong giai đoạn hiện nay, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, tr. 83-86.
(10) Xem: Accelerate tobacco and e-cigarette control measures, WHO (2024) - Đẩy nhanh các biện pháp kiểm soát thuốc lá và thuốc lá điện tử, WHO, https://www.who.int/southeastasia/news/detail/20-02-2024-accelerate-tobacco-and-e-cigarette-control-measures-who?utm.
Tài liệu tham khảo
1. Bộ Y tế, (2025), Báo cáo Ngày Thế giới không thuốc lá 2025: Vạch trần sự hấp dẫn giả tạo, Hà Nội.
2. Quốc hội Việt Nam, (2024), Nghị quyết số 173/2024/QH15 về việc cấm sản xuất, kinh doanh, nhập khẩu, vận chuyển và sử dụng thuốc lá điện tử, thuốc lá nung nóng, Hà Nội.
3. Quốc hội, (2016), Luật Báo chí, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.
4. Chính phủ, (2017), Nghị định số 09/2017/NĐ-CP về việc cung cấp thông tin và phát ngôn cho báo chí, Hà Nội.
Nguồn: Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông điện tử
Bài liên quan
- Trẻ tự kỷ trên báo chí: Từ hình ảnh “nạn nhân” đến người hùng - Một nghiên cứu phân tích khung truyền thông
- Tương tác của công chúng trên Báo điện tử VnExpress.net hiện nay, thực trạng và một số giải pháp
- Diễn ngôn truyền thông về “Vành đai, Con đường”: So sánh giữa Trung Quốc và Đông Nam Á
- Sửa đổi Luật Báo chí 2016 để bảo đảm tối đa quyền tự do ngôn luận trên báo chí của công dân
- Công chúng trả phí tiếp nhận tin tức - xu hướng thế giới và sự phát triển bền vững của kinh tế báo chí ở Việt Nam
Xem nhiều
-
1
Quảng bá di sản văn hóa phi vật thể trên các kênh truyền thông số: Đặc trưng và những yêu cầu đặt ra
-
2
Thực trạng và một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thông tin về sách giáo khoa trên báo mạng điện tử Việt Nam
-
3
Phát triển lực lượng sản xuất chất lượng mới ở Việt Nam hướng tới công nghiệp hóa, hiện đại hóa
-
4
Tăng cường nguồn lực tài chính cho chuyển đổi xanh ở Việt Nam
-
5
Diễn ngôn truyền thông về “Vành đai, Con đường”: So sánh giữa Trung Quốc và Đông Nam Á
-
6
Một số vấn đề cần chú ý trong xuất bản tạp chí khoa học điện tử ở Việt Nam hiện nay
Liên kết
- Báo điện tử đảng cộng sản việt nam
- Báo nhân dân
- Báo Quân đội nhân dân
- Cổng thông tin điện tử Học viện Báo chí và Tuyên truyền
- Cổng thông tin điện tử Học viện Chính trị quốc gia hồ chí minh
- Tạp chí Cộng sản
- Tạp chí Giáo dục lý luận
- Tạp chí Giáo dục và Xã hội
- Tạp chí Khoa học xã hội và Nhân văn
- Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam
- Tạp chí Lý luận chính trị
- Tạp chí Nghiên cứu con người
- TẠP CHÍ Nghiên cứu dân tộc
- Tạp chí Người làm báo
- Tạp chí Nội chính
- Tạp chí Quản lý Nhà nước
- Tạp chí Tổ chức Nhà nước
- Tạp chí Tuyên giáo
- Tạp chí Xây Dựng Đảng
- Thư viện số Học viện Báo chí và Tuyên truyền
- Trang thông tin điện tử Hội đồng Lý luận Trung ương
Tăng cường nguồn lực tài chính cho chuyển đổi xanh ở Việt Nam
Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với những thách thức ngày càng nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường, chuyển đổi xanh đã trở thành xu thế phát triển tất yếu, được nhiều quốc gia lựa chọn nhằm hướng tới tăng trưởng, phát triển bền vững, bao trùm và bảo vệ môi trường sinh thái. Tại Việt Nam, Đảng và Nhà nước xác định rõ phát triển xanh là một trong những định hướng chiến lược trong Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2021-2030 và thể hiện cam kết mạnh mẽ qua việc tham gia các sáng kiến toàn cầu. Để thực hiện thành công chuyển đổi xanh, một trong các yếu tố then chốt là phải bảo đảm nguồn lực tài chính đủ, ổn định và hiệu quả. Tài chính không chỉ là điều kiện vật chất để triển khai các chương trình, dự án xanh, mà còn là công cụ định hướng hành vi kinh tế - xã hội, nâng cao năng lực quản trị môi trường và thúc đẩy đổi mới sáng tạo xanh. Trong khi nhu cầu tài chính cho chuyển đổi xanh ngày càng gia tăng, khả năng huy động và sử dụng nguồn lực tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế, đặt ra yêu cầu cần có những giải pháp nhằm tăng cường nguồn lực tài chính phục vụ mục tiêu phát triển xanh, bền vững trong thời gian tới.
Truyền thông về cấm thuốc lá điện tử trên báo chí Việt Nam hiện nay
Truyền thông về cấm thuốc lá điện tử trên báo chí Việt Nam hiện nay
Bài viết phân tích hoạt động truyền thông về chính sách cấm thuốc lá điện tử trên báo chí Việt Nam trong giai đoạn đầu năm 2025. Thời điểm Nghị quyết 173/2024/QH15 chính thức có hiệu lực. Thông qua khảo sát các bài viết đăng trên các báo điện tử (Tuổi Trẻ, VnExpress, Thanh Niên, Sức khỏe & Đời sống, Dân trí, VietnamNet, VOV, Công an nhân dân), về hai nhóm chủ đề: (1) thực trạng sử dụng và buôn bán thuốc lá điện tử; (2) thông tin và giải thích chính sách cấm, cho thấy, báo chí có vai trò quan trọng trong việc thông tin phản ánh thực trạng, phổ biến nội dung lệnh cấm, góp phần định hướng dư luận xã hội… Tuy nhiên, quá trình thông tin vẫn tồn tại nhiều hạn chế. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng truyền thông chính sách, góp phần thực thi lệnh cấm hiệu quả, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Trẻ tự kỷ trên báo chí: Từ hình ảnh “nạn nhân” đến người hùng - Một nghiên cứu phân tích khung truyền thông
Trẻ tự kỷ trên báo chí: Từ hình ảnh “nạn nhân” đến người hùng - Một nghiên cứu phân tích khung truyền thông
Trong những năm gần đây, tại Việt Nam, hình ảnh trẻ tự kỷ xuất hiện thường xuyên trên báo chí. Không chỉ được khắc họa dưới góc nhìn “nạn nhân” - những cá nhân thiệt thòi, yếu thế, cần sự bảo vệ, trẻ tự kỷ còn được truyền thông ở hình ảnh “người hùng” - những cá nhân giàu nghị lực, tài năng, trở thành nguồn cảm hứng cho cộng đồng. Bài nghiên cứu này vận dụng phương pháp phân tích khung truyền thông (framing analysis) để làm rõ thực trạng truyền thông về hình ảnh trẻ tự kỷ trên báo chí Việt Nam, từ đó, đánh giá tác động đối với nhận thức xã hội, hành vi cộng đồng và chính sách hỗ trợ trẻ tự kỷ ở nước ta hiện nay.
Tương tác của công chúng trên Báo điện tử VnExpress.net hiện nay, thực trạng và một số giải pháp
Tương tác của công chúng trên Báo điện tử VnExpress.net hiện nay, thực trạng và một số giải pháp
Trong kỷ nguyên truyền thông số, sự tương tác của công chúng đã trở thành yếu tố then chốt khẳng định sức hút và uy tín của báo mạng điện tử. Với vị thế là tờ báo tiếng Việt có lượng truy cập lớn nhất(1), VnExpress không chỉ dẫn đầu về tốc độ cập nhật mà còn tiên phong trong việc mở rộng không gian đối thoại, trao đổi đa chiều với độc giả. Những bình luận, phản hồi và chia sẻ từ công chúng đã và đang góp phần làm nên bản sắc, đồng thời khẳng định vị thế của VnExpress trong đời sống báo chí hiện nay.
Diễn ngôn truyền thông về “Vành đai, Con đường”: So sánh giữa Trung Quốc và Đông Nam Á
Diễn ngôn truyền thông về “Vành đai, Con đường”: So sánh giữa Trung Quốc và Đông Nam Á
Kể từ khi được khởi xướng vào năm 2013, Sáng kiến “Vành đai, Con đường” (BRI) đã trở thành một trong những chủ đề quan trọng trong quan hệ quốc tế và diễn ngôn truyền thông toàn cầu. Nghiên cứu cho thấy, truyền thông Trung Quốc chủ yếu thông qua các kênh chính thống và sự kiện truyền thông được hoạch định để xây dựng một diễn ngôn tích cực, nhất quán, nhấn mạnh các khía cạnh “hợp tác cùng thắng”, “cộng đồng chia sẻ tương lai” và các thành tựu kinh tế vĩ mô. Ngược lại, truyền thông Đông Nam Á thể hiện một bức tranh phức tạp và đa chiều, với thái độ dao động từ ủng hộ đến hoài nghi, dè dặt. Các chủ đề chính bao gồm lợi ích kinh tế cụ thể, tác động xã hội tại địa phương, các vấn đề về chủ quyền, bẫy nợ và sự cân bằng quan hệ với các cường quốc khác. Từ những phân tích này, bài viết đưa ra một số gợi mở chiến lược cho báo chí, truyền thông Việt Nam trong việc xây dựng một diễn ngôn độc lập, cân bằng và hiệu quả về BRI nhằm phục vụ tốt nhất lợi ích quốc gia.
Bình luận