Giáo dục liêm chính cho đội ngũ cán bộ, công chức nhằm phòng, chống tham nhũng ở Việt Nam hiện nay
1. Cơ sở lý luận về giáo dục liêm chính trong quản trị công
1.1. Khái niệm liêm chính
Từ “liêm chính” trong tiếng Việt nghĩa là sự ngay thẳng, trong sạch, đối lập với điều tà, điều xấu(1). Liêm chính là phẩm chất đạo đức cơ bản của con người, thể hiện ở lối sống thanh sạch, ngay thẳng, không bị cám dỗ bởi lợi ích vật chất, không bẻ cong các nguyên tắc vì động cơ vụ lợi.
Theo Tổ chức Minh bạch Quốc tế, “liêm chính” là việc ứng xử và hành động theo các nguyên tắc, chuẩn mực đạo đức được chấp nhận, nhằm ngăn chặn hành vi tham nhũng(2). Đây được coi là thước đo phẩm chất đạo đức, sự trong sạch của đội ngũ cán bộ trong thực thi công vụ.
Trong các chuẩn mực đạo đức cách mạng mà Chủ tịch Hồ Chí Minh đưa ra: “cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư” là những phẩm chất cốt lõi. Người nhấn mạnh: “Trời có bốn mùa: Xuân, Hạ, Thu, Đông; đất có bốn phương: Đông, Tây, Nam, Bắc; người có bốn đức: Cần, Kiệm, Liêm, Chính. Thiếu một mùa thì không có trời, thiếu một phương thì không có đất, thiếu một đức thì không thành người”(3). Kế thừa tư tưởng đó, Đảng ta luôn đề cao vai trò của liêm chính và yêu cầu phải xây dựng văn hóa liêm chính trong đội ngũ cán bộ, đảng viên. Văn kiện Đại hội toàn quốc lần thứ XIII của Đảng (năm 2021) đã nhấn mạnh: Mỗi cán bộ, đảng viên, công chức, viên chức phải “rèn luyện đức tính liêm khiết, xây dựng văn hóa tiết kiệm, không tham nhũng, lãng phí”(4).
Có thể nói, liêm chính ngày nay đã trở thành một yêu cầu mang tính thể chế trong quản trị quốc gia và đạo đức công vụ. Đây cũng là yếu tố cốt lõi để xây dựng một nền công vụ trong sạch.
1.2. Giáo dục liêm chính và mối quan hệ với phòng, chống tham nhũng
Giáo dục liêm chính được hiểu là quá trình truyền đạt, bồi dưỡng những giá trị đạo đức về tính liêm khiết, trung thực, chính trực cho các đối tượng nhất định nhằm hình thành và phát triển nhân cách trong sạch, ngay thẳng, củng cố ý thức tuân thủ pháp luật và các chuẩn mực đạo đức công vụ. Qua đó, mỗi cá nhân luôn tự soi, tự sửa, giữ được phẩm chất đạo đức trong sáng, nâng cao “sức đề kháng” trước những cám dỗ vật chất, danh lợi.
Liêm chính và tham nhũng có mối quan hệ mật thiết với nhau: nếu con người thiếu liêm chính sẽ dẫn đến hành vi tham nhũng; ngược lại, hành vi tham nhũng là biểu hiện tập trung của sự suy thoái đạo đức, tức là mất đi tính liêm chính.
Ở tầm vĩ mô, việc xây dựng một nền quản trị công trong sạch đòi hỏi phải củng cố đức tính liêm chính của cán bộ, công chức và kiểm soát được hành vi tham nhũng. Công ước Liên Hợp Quốc về chống tham nhũng (UNCAC) năm 2003 cũng yêu cầu mỗi quốc gia phải có chính sách hiệu quả để thúc đẩy “sự liêm chính, trung thực và trách nhiệm trong đội ngũ công chức” và coi đó như một trụ cột quan trọng trong phòng ngừa tham nhũng(5). Như vậy, có thể xem giáo dục liêm chính là một giải pháp phòng ngừa tham nhũng từ gốc rễ, giúp giảm thiểu các hành vi vi phạm pháp luật và đạo đức công vụ.
1.3. Đặc điểm giáo dục liêm chính trong quản trị công
Giáo dục liêm chính cho cán bộ, công chức là việc trang bị những kiến thức về đạo đức công vụ, các quy tắc ứng xử, chuẩn mực nghề nghiệp, cũng như các quy định pháp luật liên quan đến tính liêm chính (chẳng hạn như: các quy tắc về xung đột lợi ích, kê khai tài sản, những điều cán bộ, đảng viên không được làm,…). Đồng thời, giáo dục liêm chính cũng chú trọng bồi dưỡng cho cán bộ, công chức thái độ, động cơ trong sáng, xây dựng tinh thần trách nhiệm và ý thức phục vụ nhân dân. Giáo dục liêm chính không chỉ là việc truyền thụ lý thuyết đạo đức, mà còn phải gắn liền với thực tiễn công vụ, thông qua các tình huống, vụ việc cụ thể, để người học rút ra các bài học cho chính mình.
Bên cạnh đó, giáo dục liêm chính cũng cần gắn với giáo dục pháp luật về PCTN, từ đó nâng cao tính răn đe và sự tự giác tuân thủ. Trong khu vực công, giáo dục liêm chính thường được thực hiện lồng ghép vào các chương trình đào tạo, bồi dưỡng chính trị và quản lý nhà nước các cấp. Chẳng hạn, theo Đề án của Chính phủ, nội dung PCTN đã được đưa vào chương trình bồi dưỡng bắt buộc đối với các ngạch chuyên viên, chuyên viên chính, chuyên viên cao cấp. Tại nhiều cơ quan, đơn vị, các chuẩn mực liêm chính cũng được cụ thể hóa thành bộ quy tắc đạo đức nghề nghiệp riêng, phù hợp đặc thù từng ngành, địa phương.
Có thể nói, giáo dục liêm chính là một giải pháp mang tính chiến lược để xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức “vừa hồng, vừa chuyên”. Nó không chỉ góp phần xây dựng đạo đức cách mạng, mà còn góp phần lan tỏa những giá trị văn hóa tốt đẹp trong xã hội, tạo nền tảng vững chắc cho công cuộc PCTN, tiêu cực nói chung.
2. Chủ trương, chính sách về giáo dục liêm chính và phòng chống tham nhũng
Nhận thức được tầm quan trọng của công tác phòng ngừa tham nhũng từ gốc, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã ban hành nhiều chủ trương, chính sách nhằm thực hiện giáo dục liêm chính trong đội ngũ cán bộ, công chức. Ngay từ năm 2006, Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa X đã ban hành Nghị quyết chuyên đề về PCTN, lãng phí, trong đó chủ trương “đưa nội dung luật PCTN vào chương trình giáo dục” ở các cấp học khác nhau. Trên cơ sở đó, năm 2009, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Đề án “Đưa nội dung PCTN vào chương trình giáo dục, đào tạo, bồi dưỡng” (Quyết định 137/2009/QĐ-TTg)(6). Đề án này đã được triển khai thí điểm và đến năm 2013 đã chính thức được đưa vào giảng dạy tại các cơ sở giáo dục và đào tạo trên phạm vi cả nước.
Bên cạnh đó, nhiều văn bản pháp luật quan trọng cũng đã được ban hành nhằm thể chế hóa việc giáo dục liêm chính. Đặc biệt, Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2018 đã bổ sung một điều khoản riêng (Điều 6), trong đó quy định trách nhiệm “tuyên truyền, phổ biến, giáo dục về phòng, chống tham nhũng” cho các công dân, cũng như những người có chức vụ, quyền hạn. Cụ thể, luật yêu cầu các cơ sở đào tạo, bồi dưỡng phải đưa nội dung giáo dục đạo đức, lối sống về PCTN vào chương trình giảng dạy cho học sinh, sinh viên, cán bộ, công chức, viên chức(7). Đây là cơ sở pháp lý quan trọng, trong đó xác định rõ việc giáo dục liêm chính là nhiệm vụ mang tính bắt buộc và thường xuyên trong đào tạo cán bộ, công chức.
Về phía Đảng, công tác xây dựng, chỉnh đốn Đảng những năm qua gắn liền với việc tăng cường giáo dục phẩm chất liêm chính cho cán bộ, đảng viên. Nghị quyết Trung ương 4 các khóa XI, XII và Kết luận số 21-KL/TW (khóa XIII, năm 2021) đều nhấn mạnh yêu cầu cần ngăn chặn tình trạng suy thoái đạo đức, “tự diễn biến”, “tự chuyển hóa” trong nội bộ, coi đây là trọng tâm để phòng ngừa tham nhũng, tiêu cực. Gần đây, Bộ Chính trị ban hành Chỉ thị số 42-CT/TW ngày 16/01/2025 về tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác giáo dục cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư(8). Chỉ thị đã thẳng thắn chỉ ra các hạn chế như: “nhận thức của không ít cấp ủy, tổ chức đảng, cán bộ, đảng viên về giáo dục liêm chính chưa đầy đủ; công tác giáo dục đạo đức, nhất là giáo dục liêm chính chưa trở thành nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên; nội dung, phương pháp, hình thức giáo dục còn bất cập; chưa hình thành ý thức tự giác rèn luyện, thực hành liêm chính trong cán bộ, đảng viên; các giá trị liêm chính, tiết kiệm chưa được xã hội đề cao”(9). Đây chính là những vấn đề đặt ra cần được khắc phục trong thời gian tới.
Có thể nói, Việt Nam đã có hệ thống chủ trương, luật pháp khá đồng bộ để thúc đẩy giáo dục liêm chính gắn với PCTN. Chưa bao giờ yêu cầu xây dựng văn hóa liêm chính, đạo đức công vụ trong đội ngũ cán bộ, công chức lại được nhấn mạnh mạnh mẽ như hiện nay.
3. Thực trạng giáo dục liêm chính cho đội ngũ cán bộ công chức ở Việt Nam những năm gần đây
3.1 Các kết quả đạt được
Trong những năm qua, công tác giáo dục liêm chính cho cán bộ, công chức ở Việt Nam đã đạt được một số kết quả đáng ghi nhận. Điều này được thể hiện trong nhận thức, hành động của đội ngũ cán bộ, công chức, cũng như những chuyển biến tích cực trong công tác PCTN.
Trước hết, có thể thấy, nội dung giáo dục liêm chính, PCTN đã được đưa vào hệ thống đào tạo, bồi dưỡng. Từ năm học 2013–2014, tất cả các trường trung học phổ thông trên phạm vi cả nước đã thực hiện giảng dạy lồng ghép nội dung PCTN cho học sinh. Theo các số liệu của Bộ Giáo dục và Đào tạo, sau 10 năm thực hiện Chỉ thị 10/2013 của Thủ tướng, cho đến nay, 100% trường THPT đã đưa nội dung PCTN vào giảng dạy; trong khi đó, ở bậc đại học, cao đẳng, trung cấp, việc giảng dạy nội dung này cũng đang dần đi vào nền nếp theo hướng giáo dục lối sống liêm chính cho sinh viên(10).
Đối với đội ngũ cán bộ, công chức, các học viện, trường chính trị ở Trung ương và địa phương đều đã thực hiện tích hợp chuyên đề về PCTN, đạo đức công vụ vào trong chương trình bồi dưỡng. Tại Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh (bao gồm và Học viện Hành chính Quốc gia trước đây), nội dung về giáo dục liêm chính, trách nhiệm công vụ đã được đưa vào các chương trình đào tạo cán bộ lãnh đạo, quản lý các cấp. Nhiều bộ, ngành cũng tổ chức các lớp tập huấn, hội nghị chuyên đề về liêm chính và PCTN cho cán bộ chủ chốt. Có thể nói, với các hoạt động như trên, phạm vi và đối tượng giáo dục liêm chính đã được mở rộng đáng kể, không chỉ giới hạn ở hệ thống trường chính trị, mà còn lan tỏa đến toàn xã hội.
Thứ hai, nhận thức của đội ngũ cán bộ, công chức về ý nghĩa của liêm chính và tác hại của tham nhũng ngày càng được nâng cao nhờ đẩy mạnh công tác giáo dục, tuyên truyền. Đặc biệt, việc đẩy mạnh giáo dục liêm chính và phòng ngừa tham nhũng đã góp phần mang lại các kết quả cụ thể trong công tác PCTN của Việt Nam thời gian qua. Chỉ số cảm nhận tham nhũng (CPI) do Tổ chức Minh bạch quốc tế công bố cho thấy, điểm số của Việt Nam đã có sự cải thiện liên tục: năm 2020 đạt 36/100 điểm, năm 2021 là 39 điểm và năm 2022 đạt 42/100 điểm, xếp hạng 77/180 quốc gia (tăng 6 điểm và 27 bậc so với năm 2020)(11). Đây là mức điểm cao nhất của Việt Nam từ trước đến nay, cho thấy cộng đồng quốc tế ghi nhận những tiến bộ trong PCTN của nước ta. Theo báo cáo của Ban Nội chính Trung ương, tình trạng tham nhũng vặt trong khu vực hành chính, dịch vụ công cũng đã giảm dần, ý thức chấp hành pháp luật của công chức được nâng cao, góp phần cải thiện niềm tin của người dân và doanh nghiệp(12).
Thứ ba, công tác đấu tranh xử lý tham nhũng cũng được tiến hành quyết liệt đã tạo ra sự răn đe, giáo dục đối với cán bộ, công chức. Đã có nhiều vụ án tham nhũng lớn được phát hiện và đưa ra ánh sáng; hàng loạt cán bộ, kể cả cán bộ cấp cao, đã bị xử lý kỷ luật và bị truy tố trong những năm qua. Điều này đã gửi đi một thông điệp mạnh mẽ rằng, trong đấu tranh phòng, chống tham nhũng sẽ “không có vùng cấm”. Các số liệu thống kê năm 2023 cho thấy, cấp ủy và ủy ban kiểm tra các cấp đã thi hành kỷ luật 24.162 đảng viên (tăng 12% so với 2022), trong đó có tới 459 đảng viên bị kỷ luật do tham nhũng. Các cơ quan chức năng đã khởi tố 899 vụ án tham nhũng, với 2.446 bị can (tăng gần 2 lần so với năm 2022)(13). Những con số này cho thấy thực tế “bất liêm” của một bộ phận cán bộ, công chức; đồng thời cũng cho thấy công tác chấn chỉnh kỷ cương, giáo dục liêm chính đang được thực thi một cách nghiêm minh.
3.2 Những hạn chế và nguyên nhân
Mặc dù đã có nhiều nỗ lực, song công tác giáo dục liêm chính cho đội ngũ cán bộ, công chức ở Việt Nam vẫn bộc lộ một số hạn chế.
Thứ nhất, nhận thức của một số cấp ủy, tổ chức đảng và cán bộ về tầm quan trọng của giáo dục liêm chính còn chưa đầy đủ, chưa coi đây là nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên(14). Thực tế ở một số nơi, công tác giáo dục đạo đức cách mạng, giáo dục liêm chính còn mang tính hình thức. Ở một số cơ quan, đơn vị còn chưa xây dựng được chương trình, kế hoạch cụ thể để triển khai nội dung này, dẫn tới việc thực hiện chưa đồng bộ, chất lượng chưa cao.
Thứ hai, nội dung và phương pháp giáo dục liêm chính cũng còn nhiều bất cập. Tài liệu, giáo trình phục vụ giảng dạy về PCTN, liêm chính ở các cơ sở đào tạo còn khá nghèo nàn, chậm được cập nhật. Chẳng hạn, tài liệu giảng dạy tích hợp PCTN ở bậc phổ thông được biên soạn từ trước năm 2013, đến nay đã khá lạc hậu, thiếu các ví dụ minh họa sát với tình hình mới(15). Trong các khóa bồi dưỡng cán bộ, công chức, nội dung giáo dục liêm chính thường chỉ được lồng ghép vài tiết, chủ yếu truyền đạt lý thuyết, học viên chưa được trao đổi, thảo luận một cách kỹ càng. Đội ngũ giảng viên, báo cáo viên về PCTN đa số kiêm nhiệm, đôi khi thiếu kỹ năng sư phạm để truyền tải vấn đề một cách sinh động và thuyết phục. Phương pháp giáo dục cũng chưa phát huy hết tính chủ động, tự rèn luyện của học viên. Một số nơi chỉ dừng lại ở việc yêu cầu cán bộ học tập nghị quyết, học tập tư tưởng, đạo đức Hồ Chí Minh một cách chung chung, chưa có các hoạt động đào tạo chuyên sâu về liêm chính phù hợp với từng đối tượng, từng vị trí công tác.
Thứ ba, ý thức tự giác tu dưỡng, rèn luyện liêm chính của không ít cán bộ, công chức còn chưa cao. Một bộ phận còn thiếu ý thức tự răn mình, chưa thực sự “ghê sợ” thói hư danh, hối lộ, nên dễ bị sa ngã khi có cơ hội. Văn hóa liêm chính, tinh thần “trọng danh dự hơn lợi ích” chưa thực sự ăn sâu vào nhận thức của đội ngũ cán bộ, công chức trong hệ thống chính trị. Điều này cho thấy tác động của giáo dục liêm chính chưa đủ mạnh, hoặc quá trình giáo dục chưa tạo chuyển biến rõ rệt về hành vi.
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ cả phía chủ quan và khách quan. Về mặt chủ quan, trước hết là do một số cấp ủy, lãnh đạo chưa thực sự quyết liệt, gương mẫu trong chỉ đạo và thực hành giáo dục liêm chính. Khi người đứng đầu, lãnh đạo đơn vị chưa thực sự coi trọng, hoặc chính mình thiếu liêm chính, thì cũng khó tạo ảnh hưởng tích cực đến cấp dưới. Công tác kiểm tra, đánh giá việc thực hiện giáo dục liêm chính còn chưa được thực hiện một cách nghiêm túc. Bên cạnh đó, việc thiếu cơ chế khuyến khích, biểu dương những tấm gương liêm chính tiêu biểu cũng góp phần làm cho phong trào rèn luyện liêm chính chưa có sức lan tỏa mạnh. Mặt khác, chế độ đãi ngộ cán bộ, công chức hiện nay vẫn còn hạn chế, phần nào cũng làm giảm động lực giữ gìn liêm chính. Đây cũng là lý do Bộ Chính trị nhấn mạnh cần phải cải cách chế độ tiền lương, nâng cao đời sống cán bộ, để họ “không cần tham nhũng”(16).
Về khách quan, có thể nói, môi trường kinh tế - xã hội và những tác động tiêu cực từ bên ngoài, cũng ảnh hưởng đến hiệu quả giáo dục liêm chính. Cơ chế kinh tế thị trường với mặt trái của nó có thể làm phai nhạt các giá trị đạo đức truyền thống. Bên cạnh đó, sự chống phá của các thế lực thù địch, các thông tin xấu, độc trên mạng internet, cũng gây nên sự hoang mang, dao động về niềm tin, khiến một bộ phận không nhỏ cán bộ, công chức bị suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức lối sống. Mặt khác, hệ thống pháp luật và thiết chế giám sát tham nhũng ở một số lĩnh vực chưa được hoàn thiện, còn nhiều “lỗ hổng” trong quản lý. Điều này tạo điều kiện cho tham nhũng vặt tồn tại, làm giảm tác dụng của giáo dục phòng ngừa.
Nhìn một cách tổng quát, thực trạng giáo dục liêm chính ở nước ta đã có chuyển biến, nhưng vẫn chưa đáp ứng được các yêu cầu thực tế. Công tác này cần được tăng cường cả về chiều rộng, lẫn chiều sâu, kết hợp đồng bộ với các biện pháp khác, nhằm tạo ra những đột phá mới trong xây dựng văn hóa liêm chính, từ đó góp phần đẩy lùi tham nhũng.
4. Các giải pháp nâng cao hiệu quả giáo dục liêm chính cho đội ngũ cán bộ, công chức trong bối cảnh hiện nay
Để tăng cường giáo dục liêm chính, qua đó phòng ngừa tham nhũng một cách hiệu quả, cần thiết phải triển khai một cách đồng bộ nhiều giải pháp, từ hoàn thiện hệ thống thể chế, chính sách, đến đổi mới cách làm cụ thể. Dưới đây là một số định hướng và giải pháp chủ yếu:
Thứ nhất, tiếp tục nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các cấp ủy, tổ chức đảng và người đứng đầu về vai trò của giáo dục liêm chính. Phải coi giáo dục liêm chính là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu, cần làm thường xuyên, liên tục trong xây dựng Đảng và hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh. Các cấp lãnh đạo, quản lý cần nhận thức rõ rằng: liêm chính là phẩm chất “gốc” quyết định phẩm chất chính trị, đạo đức của cán bộ, công chức. Từ đó, đề cao vai trò nêu gương của các cán bộ chủ chốt. Người đứng đầu cơ quan, đơn vị trước hết phải gương mẫu tự tu dưỡng, rèn luyện, giữ gìn phẩm chất đạo đức, sống liêm khiết, giản dị; nghiêm túc thực hiện các quy định của Đảng và Nhà nước về những điều đảng viên, công chức không được làm. Kiên quyết xử lý, thay thế những người đứng đầu thiếu gương mẫu, để xảy ra tham nhũng trong đơn vị mình quản lý. Qua đó sẽ tạo môi trường “thượng tôn liêm chính” từ trên xuống dưới.
Thứ hai, hoàn thiện nội dung, chương trình giáo dục liêm chính một cách thiết thực, phù hợp. Cần xây dựng các bộ tài liệu, giáo trình một cách bài bản về liêm chính và đạo đức công vụ dành cho từng nhóm đối tượng: cán bộ, đảng viên; công chức, viên chức; học sinh, sinh viên. Nội dung tài liệu nên ngắn gọn, dễ nhớ, dễ thực hiện và sát với chức năng, nhiệm vụ cụ thể của từng đối tượng. Ví dụ, với cán bộ công quyền cần nhấn mạnh các chuẩn mực liêm chính trong quản lý nhà nước, trong quan hệ với nhân dân; với học sinh, sinh viên thì tập trung vào giáo dục tinh thần trung thực, tự trọng trong học tập, rèn luyện. Các tài liệu cần được cập nhật thường xuyên, bổ sung các tình huống, vụ việc tham nhũng mới, điển hình trong thực tế để làm bài học sinh động. Bên cạnh đó, cần phải coi liêm chính là một tiêu chí quan trọng trong đánh giá, bổ nhiệm, quy hoạch cán bộ. Cần đưa tiêu chí “liêm khiết, không tham nhũng” vào hệ thống đánh giá công chức hàng năm; cán bộ vi phạm đạo đức liêm chính sẽ không được xem xét đề bạt. Quy định này sẽ tạo động lực cho cán bộ, công chức rèn luyện và phấn đấu, đồng thời sàng lọc những người không đủ phẩm chất.
Thứ ba, đổi mới hình thức và phương pháp giáo dục liêm chính, tăng tính hiệu quả và hấp dẫn. Thực tế cho thấy, chúng ta không thể chỉ dừng lại ở việc giáo dục lý thuyết, hô khẩu hiệu, mà cần phải đa dạng hóa các phương pháp truyền thông và đào tạo. Cụ thể, cần chú trọng lồng ghép giáo dục liêm chính trong các chương trình đào tạo, bồi dưỡng chính trị, chuyên môn hàng năm cho cán bộ, công chức một cách khoa học. Mỗi khóa học nên dành thời lượng thích đáng cho chuyên đề về đạo đức công vụ, trong đó có thời gian cho thảo luận, bài tập tình huống, để học viên thực hành xử lý các tình huống về liêm chính. Có thể áp dụng nhiều hình thức sinh động như: tọa đàm, hội thảo, tạo các diễn đàn trao đổi kinh nghiệm giữa những điển hình về liêm chính với học viên. Bên cạnh đó, cần phát huy vai trò của các phương tiện truyền thông, báo chí, mạng Internet trong tuyên truyền, phổ biến văn hóa liêm chính; xây dựng các chuyên trang, chuyên mục về gương người tốt, cán bộ liêm khiết, về những bài học trong PCTN, để từ đó nhân rộng trong toàn xã hội.
Thứ tư, đưa liêm chính trở thành văn hóa và thói quen trong môi trường công vụ. Giáo dục liêm chính suy cho cùng là hướng đến xây dựng một nền tảng văn hóa đạo đức vững chắc, để mỗi cán bộ, công chức được “hít thở” bầu không khí liêm chính hàng ngày như một điều tự nhiên. Muốn vậy, cần kiên trì “liêm chính hóa” đội ngũ cán bộ, công chức trong mọi khâu của quản trị công(17). Ngay từ khâu tuyển dụng, đào tạo đầu vào, phải chú trọng giáo dục đạo đức công vụ cho công chức mới. Trong môi trường làm việc, thiết lập và thực hiện nghiêm các quy tắc ứng xử văn hóa công sở, đề cao các giá trị: tận tụy, trung thực, không tham lợi riêng, không lãng phí của công… Mỗi cơ quan cần xây dựng và liên tục bồi đắp “văn hóa liêm chính”, bao gồm các chuẩn mực hành vi tích cực được mọi thành viên thừa nhận và làm theo. Dần dần, những hành vi liêm chính sẽ trở thành thói quen, nếp nghĩ tự nhiên hàng ngày của mỗi người, chứ không chỉ là khẩu hiệu.
Đặc biệt, cần có cơ chế bảo vệ và khuyến khích người tố cáo tham nhũng, người kiên quyết chống tiêu cực. Khi cán bộ, đảng viên và nhân dân dám lên tiếng bảo vệ lẽ phải, đấu tranh với cái xấu mà được tôn vinh, bảo vệ, thì văn hóa liêm chính, thẳng thắn sẽ lan rộng. Đây cũng là cách giáo dục bằng hành động rất hiệu quả.
Thứ năm, kết hợp hài hòa giữa giáo dục liêm chính với các biện pháp khác để tạo sức mạnh tổng hợp trong phòng chống tham nhũng. Giáo dục phải đi đôi với xây dựng và thực thi nghiêm cơ chế, luật pháp. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, muốn cán bộ “không muốn tham nhũng” thì đồng thời phải tạo môi trường “không thể và không dám tham nhũng”. Điều này cho thấy giáo dục liêm chính chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi được hỗ trợ bởi môi trường thể chế lành mạnh và chế độ đãi ngộ phù hợp. Do vậy, cùng với các giải pháp giáo dục đã nêu, cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật về PCTN (đặc biệt các quy định về minh bạch tài sản, kiểm soát xung đột lợi ích, trách nhiệm giải trình…); đẩy mạnh cải cách hành chính, công khai, minh bạch quy trình quyết định công; thực hiện nghiêm cơ chế bảo vệ người tố cáo và xử lý người bao che tham nhũng. Đồng thời, triển khai quyết liệt Đề án cải cách tiền lương, bảo đảm thu nhập xứng đáng cho cán bộ, công chức. Khi các điều kiện “cần” và “đủ” này được đáp ứng, giáo dục liêm chính sẽ có “đất dụng võ” và đạt kết quả tối ưu.
Giáo dục về liêm chính cho đội ngũ cán bộ, công chức là một giải pháp quan trọng nhằm phòng ngừa tham nhũng từ gốc. Trong bối cảnh công cuộc PCTN ở nước ta đang chuyển sang giai đoạn quyết liệt, toàn diện, việc chú trọng xây dựng đạo đức liêm chính trong hệ thống công vụ lại càng trở nên cấp thiết. Để nâng cao hiệu quả giáo dục liêm chính, đòi hỏi phải có sự quyết tâm chính trị từ cấp ủy, lãnh đạo các cấp, đến mỗi cán bộ, công chức. Bên cạnh đó, cần đổi mới mạnh mẽ nội dung, phương pháp giáo dục, xây dựng môi trường văn hóa công vụ lành mạnh và kết hợp chặt chẽ với các biện pháp kinh tế - pháp luật khác. Có như vậy, chúng ta mới kiến tạo được một nền công vụ liêm chính, góp phần quan trọng thực hiện mục tiêu xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN trong sạch, vững mạnh./.
_________________________________________
(1) Nguyễn Như Ý (1998), Đại từ điển tiếng Việt, Nxb. Văn hóa Thông tin, Hà Nội, tr. 1018
(2) Tổ chức Minh bạch Quốc tế (2009), Hướng dẫn sử dụng ngôn ngữ đơn giản về phòng, chống tham nhũng
(3) Hồ Chí Minh (2011), Hồ Chí Minh toàn tập, tập 6, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, tr. 126, 129
(4) Đảng Cộng sản Việt Nam (2021), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, tập I, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, tr. 194
(5) Liên Hợp Quốc (2003), Công ước Liên Hợp Quốc về chống tham nhũng (UNCAC), Điều 8.1
(6) Thủ tướng Chính phủ (2009), Quyết định số 137/2009/QĐ-TTg ngày 02/12/2009 phê duyệt Đề án “Đưa nội dung phòng, chống tham nhũng vào chương trình giáo dục, đào tạo, bồi dưỡng”.
(7) Quốc hội (2018), Luật Phòng, chống tham nhũng số 36/2018/QH14, thông qua ngày 20/11/2018, Điều 6.
(8) Bộ Chính trị (2025), Chỉ thị số 42-CT/TW ngày 16/01/2025 về tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác giáo dục cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư.
(9) Bộ Chính trị (2025), Chỉ thị số 42-CT/TW ngày 16/01/2025 về tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác giáo dục cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư.
(10) Bộ Giáo dục và Đào tạo (2023), Báo cáo tổng kết 10 năm thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 12/6/2013 của Thủ tướng Chính phủ về việc đưa nội dung phòng, chống tham nhũng vào giảng dạy tại các cơ sở giáo dục, đào tạo giai đoạn 2013–2023, Hà Nội.
(11) Báo Nhân Dân (2023), Quyết liệt ngăn chặn tham nhũng góp phần phát triển kinh tế-xã hội, ngày 05/04/2023: https://nhandan.vn/quyet-liet-ngan-chan-tham-nhung-gop-phan-phat-trien-kinh-te-xa-hoi-post746315.html truy cập ngày: 10/10/2025.
(12), (13) Ban Nội chính Trung ương (2024), Thông báo kết quả Phiên họp thứ 25 của Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng, chống tham nhũng, tiêu cực (ngày 01/02/2024).
(14) Bộ Chính trị (2025), Chỉ thị số 42-CT/TW ngày 16/01/2025 về tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác giáo dục cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư.
(15) Bộ Giáo dục và Đào tạo (2023), Báo cáo tổng kết 10 năm thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 12/6/2013 của Thủ tướng Chính phủ về việc đưa nội dung phòng, chống tham nhũng vào giảng dạy tại các cơ sở giáo dục, đào tạo giai đoạn 2013–2023, Hà Nội.
(16), (17) Bộ Chính trị (2025), Chỉ thị số 42-CT/TW ngày 16/01/2025 về tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác giáo dục cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư.
Tài liệu tham khảo
1. Nguyễn Như Ý (1998), Đại từ điển tiếng Việt, Nxb.Văn hóa Thông tin, Hà Nội.
2. Hồ Chí Minh (2011), Hồ Chí Minh toàn tập, T.6, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.
3. Transparency International (2009), Plain Language Guide: Making Sense of Anti-Corruption, Berlin, 2009. (Tài liệu hướng dẫn sử dụng ngôn ngữ đơn giản về PCTN của TI).
4. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, tập I, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.
5. United Nations (2003), United Nations Convention against Corruption, New York, 2003. (Công ước Liên Hợp Quốc về chống tham nhũng, 2003).
6. Quốc hội (2018), Luật Phòng, chống tham nhũng số 36/2018/QH14 (ban hành ngày 20/11/2018).
7. Thủ tướng Chính phủ (2009), Quyết định 137/2009/QĐ-TTg ngày 02/12/2009 phê duyệt Đề án đưa nội dung phòng, chống tham nhũng vào chương trình giáo dục, đào tạo, bồi dưỡng.
8. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2023), Báo cáo tổng kết 10 năm thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 12/6/2013 của Thủ tướng Chính phủ về đưa nội dung phòng, chống tham nhũng vào giảng dạy, Hà Nội.
9. Ban Nội chính Trung ương (2024), Thông báo kết quả Phiên họp thứ 25 của Ban Chỉ đạo TW về phòng, chống tham nhũng, tiêu cực (01/02/2024).
10. Báo Nhân Dân (2023), “Quyết liệt ngăn chặn tham nhũng góp phần phát triển kinh tế-xã hội”, số ra ngày 05/04/2023.tại: https://nhandan.vn/quyet-liet-ngan-chan-tham-nhung-gop-phan-phat-trien-kinh-te-xa-hoi-post746315.html: truy cập ngày: 10/10/2025.
11. Bộ Chính trị (2025), Chỉ thị số 42-CT/TW ngày 16/01/2025 về tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác giáo dục cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư.
12. Lê Thị Hoa (2024), “Giáo dục liêm chính - giải pháp phòng ngừa tham nhũng, tiêu cực”, Tạp chí Quản lý nhà nước điện tử, 30/08/2024. tại: https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/08/30/ giao-duc-liem-chinh-giai-phap-phong-ngua-tham-: truy cập ngày 10/10/2025
13. Đảng Cộng sản Việt Nam (2006), Nghị quyết Hội nghị Trung ương 3 khóa X về tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác phòng, chống tham nhũng, lãng phí, ngày 21/8/2006.
Nguồn: Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông điện tử
Bài liên quan
- Vai trò của Đảng Hành động Nhân dân trong quá trình hiện đại hóa Singapore và giá trị tham chiếu đối với Đảng Cộng sản Việt Nam
- Nhận diện, đấu tranh, phản bác các quan điểm sai trái về nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam
- Nâng cao chất lượng công tác giáo dục phẩm chất chính trị trong bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng cho sinh viên chuyên ngành Triết học
- Phát huy vai trò của báo chí trong bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng
- Không cần và không chấp nhận đa đảng ở Việt Nam hiện nay (Kỳ cuối)
Xem nhiều
-
1
Quảng bá di sản văn hóa phi vật thể trên các kênh truyền thông số: Đặc trưng và những yêu cầu đặt ra
-
2
Thực trạng và một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thông tin về sách giáo khoa trên báo mạng điện tử Việt Nam
-
3
Phát triển lực lượng sản xuất chất lượng mới ở Việt Nam hướng tới công nghiệp hóa, hiện đại hóa
-
4
Tăng cường nguồn lực tài chính cho chuyển đổi xanh ở Việt Nam
-
5
Diễn ngôn truyền thông về “Vành đai, Con đường”: So sánh giữa Trung Quốc và Đông Nam Á
-
6
Xây dựng đội ngũ tình nguyện viên tại Trung tâm Thông tin khoa học - Học viện Báo chí và Tuyên truyền trong công tác xử lý tài liệu hiện nay
Liên kết
- Báo điện tử đảng cộng sản việt nam
- Báo nhân dân
- Báo Quân đội nhân dân
- Cổng thông tin điện tử Học viện Báo chí và Tuyên truyền
- Cổng thông tin điện tử Học viện Chính trị quốc gia hồ chí minh
- Tạp chí Cộng sản
- Tạp chí Giáo dục lý luận
- Tạp chí Giáo dục và Xã hội
- Tạp chí Khoa học xã hội và Nhân văn
- Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam
- Tạp chí Lý luận chính trị
- Tạp chí Nghiên cứu con người
- TẠP CHÍ Nghiên cứu dân tộc
- Tạp chí Người làm báo
- Tạp chí Nội chính
- Tạp chí Quản lý Nhà nước
- Tạp chí Tổ chức Nhà nước
- Tạp chí Tuyên giáo
- Tạp chí Xây Dựng Đảng
- Thư viện số Học viện Báo chí và Tuyên truyền
- Trang thông tin điện tử Hội đồng Lý luận Trung ương
Thực trạng trải nghiệm định kiến giới của nữ sinh viên Hà Nội và một số khuyến nghị
Bài viết trình bày kết quả nghiên cứu thực trạng trải nghiệm định kiến giới của nữ sinh viên Hà Nội trên cơ sở kết quả nghiên cứu chọn mẫu với cỡ mẫu là 468 sinh viên thuộc 3 trường Đại học tại Hà Nội (Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Giao thông vận tải, Học viện Báo chí Tuyên truyền). Kết quả nghiên cứu cho thấy, sinh viên nữ vẫn thường xuyên đối mặt với định kiến giới trong các môi trường khác nhau, trong đó, định kiến giới trên môi trường mạng xã hội (MXH) là phổ biến nhất, tiếp đến là môi trường sống, môi trường học đường, truyền thông đại chúng. Kết quả nghiên cứu cho thấy việc cần phải tiếp tục có giải pháp phù hợp dần xoá bỏ định kiến giới trong các môi trường xã hội, đặc biệt môi trường MXH.
Giáo dục liêm chính cho đội ngũ cán bộ, công chức nhằm phòng, chống tham nhũng ở Việt Nam hiện nay
Giáo dục liêm chính cho đội ngũ cán bộ, công chức nhằm phòng, chống tham nhũng ở Việt Nam hiện nay
Trong những năm gần đây, công tác đấu tranh phòng, chống tham nhũng (PCTN) ở Việt Nam đã được đẩy mạnh, với quyết tâm chính trị cao, và trên thực tế cũng đã đạt nhiều kết quả khả quan. Tuy nhiên, vẫn xảy ra tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống trong một bộ phận không nhỏ cán bộ, công chức; tình trạng tham nhũng vẫn có những diễn biến phức tạp. Thực tế đó đặt ra yêu cầu phải tăng cường các biện pháp phòng ngừa tham nhũng từ gốc. Một giải pháp mang tính nền tảng là phải giáo dục liêm chính cho đội ngũ cán bộ, công chức. Đây được xem là chìa khóa giúp định hình phẩm chất “gốc” cho cán bộ, công chức, giúp xây dựng văn hóa “không muốn tham nhũng” ngay từ trong nhận thức của mỗi cá nhân.
Vai trò của Đảng Hành động Nhân dân trong quá trình hiện đại hóa Singapore và giá trị tham chiếu đối với Đảng Cộng sản Việt Nam
Vai trò của Đảng Hành động Nhân dân trong quá trình hiện đại hóa Singapore và giá trị tham chiếu đối với Đảng Cộng sản Việt Nam
Bài viết tập trung vào ba nội dung chính: (1) Phân tích sự hình thành và phát triển của Đảng Hành động Nhân dân, nhấn mạnh những yếu tố then chốt tạo nên sức mạnh và sự bền vững của Đảng; (2) Phân tích những ưu điểm nổi bật trong chủ trương, chính sách của Đảng Hành động Nhân dân đã giúp Singapore đạt được thành tựu như ngày nay; (3) Từ đó, rút ra những giá trị tham chiếu cho Đảng Cộng sản Việt Nam và đề xuất các giải pháp cụ thể để vận dụng những giá trị đó, nhằm thúc đẩy Việt Nam phát triển trong kỷ nguyên mới.
Nhận diện, đấu tranh, phản bác các quan điểm sai trái về nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Nhận diện, đấu tranh, phản bác các quan điểm sai trái về nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và bùng nổ thông tin, các thế lực thù địch gia tăng hoạt động chống phá, xuyên tạc và phủ nhận Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa (XHCN) Việt Nam. Trước tình hình đó, việc nhận diện đúng các quan điểm sai trái của các thế lực thù địch là yêu cầu cấp thiết, tạo cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác đấu tranh, phản bác các quan điểm sai trái, bảo vệ Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam.
Nâng cao chất lượng công tác giáo dục phẩm chất chính trị trong bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng cho sinh viên chuyên ngành Triết học
Nâng cao chất lượng công tác giáo dục phẩm chất chính trị trong bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng cho sinh viên chuyên ngành Triết học
Trong bối cảnh hiện nay, các thế lực thù địch không ngừng tăng cường thực hiện những âm mưu, thủ đoạn nhằm chống phá nền tảng tư tưởng của Đảng, gây mất niềm tin của nhân dân đối với Đảng, Nhà nước. Do đó, việc giáo dục và rèn luyện phẩm chất chính trị cho thế hệ trẻ trở thành nhiệm vụ cấp thiết. Đặc biệt, với sinh viên chuyên ngành Triết học tại các trường đại học trên địa bàn Hà Nội- những người được học tập, nghiên cứu và được đào tạo chuyên sâu về lý luận sẽ là đội ngũ trực tiếp tham gia và có nhiều đóng góp trong công cuộc bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng. Vì vậy, yêu cầu nâng cao chất lượng giáo dục phẩm chất chính trị cho sinh viên chuyên ngành Triết học càng trở nên có ý nghĩa chiến lược. Bài viết tập trung phân tích thực trạng, chỉ ra những hạn chế, từ đó đề xuất một số giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả công tác giáo dục phẩm chất chính trị, góp phần bảo vệ vững chắc nền tảng tư tưởng của Đảng trong tình hình mới.
llcttt1994dientu@gmail.com
024.38348033
Bình luận