Vai trò của lòng biết ơn trong truyền thông giáo dục tại các trường học: Từ góc độ lý thuyết
Đặt vấn đề
Truyền thông hiệu quả đã trở thành yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của các tổ chức giáo dục hiện đại. Ngày nay, truyền thông cho các tổ chức giáo dục không chỉ dừng lại ở việc giới thiệu về chương trình học, quảng bá cơ sở vật chất hay đội ngũ giáo viên, mà còn cần cho khách hàng thấy chất lượng giảng dạy, học tập, chất lượng đầu ra của chương trình. Nghiên cứu cho thấy, chất lượng giảng dạy và học tập thực tế lại phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng mối quan hệ giữa giáo viên và người học(1), điều mà nhiều cơ sở đào tạo hiện nay đang chưa thực sự chú trọng.
Thực tế, mối quan hệ giữa người dạy và người học đã được chứng minh là đóng vai trò then chốt trong việc tạo nên những hành vi tích cực và tác động đến hoạt động học tập của người học, từ đó giúp nâng cao vị thế và chất lượng của cơ sở đào tạo. Tác giả Hattie trong nghiên cứu về giáo dục của mình đã nhấn mạnh tầm quan trọng của "môi trường ấm áp, đáng tin cậy và sự thấu cảm" trong việc thúc đẩy người học tự tin hơn, mạnh dạn chia sẻ, và tích cực học hỏi(2). Ông khuyến khích xây dựng "kết nối cá nhân mạnh mẽ” với người học như phương pháp quan trọng nhằm cải thiện kết quả học tập. Tuy nhiên, thực tiễn giáo dục hiện tại ở nước ta còn đang tập trung nhiều vào các hoạt động kiểm tra, giám sát, theo sát chương trình nội dung mà phần nào bỏ qua vai trò của việc xây dựng mối quan hệ tích cực giữa các bên. Nghiên cứu cho thấy nhiều hoạt động giáo dục vẫn đang phản ánh "mô hình trao đổi"(3) - mô hình tập trung vào hiệu suất nhiệm vụ hơn là chất lượng mối quan hệ. Trên thực tế, giáo viên và nhà trường đang phải thực hiện các trách nhiệm giải trình, công khai tiến độ và nhiều hoạt động khác khiến mối quan hệ thầy trò không được chú trọng(4).
Khi nghiên cứu về lòng biết ơn, tác giả nhận thấy lòng biết ơn có thể được coi như yếu tố tâm lý đầy tiềm năng nhằm tăng cường chất lượng truyền thông giáo dục thông qua việc tăng cường kết nối thầy trò và nâng cao chất lượng dạy học. Khác với những “phần thưởng” thông thường, lòng biết ơn tập trung vào những gì người dạy và người học tương tác với nhau, từ đó dần tạo nên hành vi muốn đáp lại (giống như hành vi trả ơn), và hình thành vòng tròn tích cực của việc cho và nhận(5). Cụ thể, khi giáo viên và người học thể hiện lòng biết ơn, mức độ tham gia đóng góp của cả hai phía đều được cải thiện, người học sẵn sàng chia sẻ và thể hiện hành vi tích cực hơn(6). Trong giới hạn của bài viết, tác giả sẽ trình bày một số khái niệm có liên quan trước khi phân tích về vai trò của lòng biết ơn trong truyền thông giáo dục trường học và đưa ra một số gợi ý tăng cường truyền thông tại trường học.
Khái niệm có liên quan tới nghiên cứu
Lòng biết ơn
Nhóm học giả McCullough, Emmons và Tsang đã đưa ra định nghĩa có tính nền tảng về lòng biết ơn. Cụ thể, lòng biết ơn được hiểu là sự nhận thức và phản ứng lại với cảm xúc trân trọng sau khi có những trải nghiệm tích cực, hay nhận được giúp đỡ mà nằm ngoài nghĩa vụ của người giúp(7). Định nghĩa này cho thấy bản chất tương tác xã hội cần có của lòng biết ơn đồng thời thể hiện sự phụ thuộc vào cách đánh giá tình huống của người nhận. Có ba nhân tố cần thiết để nảy sinh lòng biết ơn là: lợi ích, người thụ hưởng lợi ích, và người cho đi (người làm phúc)(8). Lòng biết ơn được hình thành khi người cho đi mang lại lợi ích được cho là tích cực cho người thụ hưởng, để từ đó người thụ hưởng cảm thấy mang ơn và muốn đáp lại.
Trong lĩnh vực truyền thông và marketing, lòng biết ơn được hiểu như một cảm xúc tích cực đặc biệt, có khả năng tạo ra những kết nối sâu sắc giữa các bên trong mối quan hệ trao đổi. Khác với các khái niệm truyền thống như sự hài lòng, cam kết hay lòng tin - những yếu tố chỉ "mô tả kết quả tâm lý của quá trình trao đổi"(9), lòng biết ơn có đặc tính độc đáo là nắm bắt được bản chất của quá trình trao đổi. Điều này khiến lòng biết ơn trở thành một yếu tố then chốt trong việc hiểu và quản lý các mối quan hệ trong bối cảnh truyền thông thương mại.
Sức mạnh truyền thông của lòng biết ơn thể hiện rõ nhất qua khả năng biến đổi bản chất của mối quan hệ trao đổi. Nhờ tính xã hội vốn có, lòng biết ơn có thể chuyển hóa các mối quan hệ trao đổi thuần túy thành những mối quan hệ cộng đồng(10). Quá trình chuyển đổi này không chỉ làm sâu sắc thêm mối quan hệ giữa các bên mà còn tạo ra nền tảng bền vững cho việc duy trì và phát triển mối quan hệ lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh truyền thông giáo dục, nơi mối quan hệ giữa nhà trường, học sinh và phụ huynh cần được xây dựng trên cơ sở tin tưởng và hợp tác chân thành.
Nghiên cứu của các học giả marketing từ những công trình tiên phong của Morales(11) và Palmatier cùng cộng sự(12) đã chỉ ra rằng lòng biết ơn hoạt động theo một chu trình tích cực trong các mối quan hệ người mua - người bán. Để cảm giác biết ơn xuất hiện, người thụ hưởng phải cảm nhận được rằng người cho đi đang hỗ trợ họ một cách chân thành, không vụ lợi(13). Khi điều kiện này được thỏa mãn, nó sẽ khởi động quá trình đáp lại để cảm ơn người cho đi vì đã quan tâm đến hoàn cảnh của họ.
Các biểu hiện của lòng biết ơn trong truyền thông có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau(14). Trong môi trường truyền thông hiện đại, những biểu hiện này có thể bao gồm từ việc chia sẻ trải nghiệm tích cực trên mạng xã hội, tham gia tích cực vào các hoạt động của tổ chức, đến việc giới thiệu dịch vụ cho người khác. Đây chính là những kênh truyền thông tự nhiên và đáng tin cậy nhất, bởi chúng xuất phát từ cảm xúc chân thành thay vì áp lực thương mại.
Truyền thông giáo dục trong trường học
Truyền thông trong lĩnh vực giáo dục mang những đặc trưng độc đáo phân biệt rõ rệt với các ngành dịch vụ khác, bắt nguồn từ bản chất phức tạp và đa chiều của quá trình giáo dục. Khác với các dịch vụ thương mại thông thường, giáo dục là một lĩnh vực có tính trải nghiệm cao và khó đánh giá(15), đòi hỏi những cách tiếp cận truyền thông đặc biệt để xây dựng lòng tin và duy trì mối quan hệ lâu dài với các bên liên quan. Đặc trưng cơ bản nhất của truyền thông giáo dục nằm ở tính chất đa bên liên quan, nơi các mối quan hệ giáo dục vốn dĩ bao gồm nhiều người tham gia gồm phụ huynh, trẻ em, giáo viên, quản trị viên và bạn bè, mỗi bên đều góp phần vào trải nghiệm dịch vụ tổng thể và chất lượng mối quan hệ(16). Tính phức tạp này đòi hỏi các tổ chức giáo dục phải quản lý mối quan hệ qua nhiều điểm tiếp xúc khác nhau trong cùng lúc.
Đặc trưng quan trọng khác của truyền thông giáo dục là tính chất xây dựng lòng tin thông qua ba yếu tố cốt lõi. Theo Kim cùng cộng sự(17), lòng tin được xây dựng dựa trên ba yếu tố: năng lực (khả năng, trình độ của tổ chức), lòng nhân ái (thiện chí và sự đồng cảm của tổ chức), và tính chính trực (trung thực và công bằng trong việc cung cấp thông tin và dịch vụ). Có được lòng tin của phụ huynh nghĩa là có được sự tham gia, hỗ trợ tích cực vào các hoạt động chung và hơn hết là có được lòng trung thành của họ. Lòng tin của phụ huynh phụ thuộc vào danh tiếng tổ chức, chất lượng giảng dạy, cơ sở vật chất và đặc biệt là việc giao tiếp hiệu quả, nhằm cho họ thấy rằng nhà trường đang hỗ trợ cho sự phát triển toàn diện của con em họ.
Truyền thông giáo dục còn được đặc trưng bởi tính chất định hướng mối quan hệ lâu dài, khác biệt với các giao dịch thương mại ngắn hạn. Nghiên cứu chỉ ra rằng khách hàng trong bối cảnh giáo dục không chỉ đơn giản là đưa ra các quyết định ghi danh, mà còn là việc cam kết toàn diện với tổ chức trong rất nhiều các hoạt động sắp tới của người học(18). Những cam kết này phản ánh độ sâu và tính bền vững của mối quan hệ phụ huynh - trường học. Do đó, các tổ chức giáo dục phải phối hợp một cách chiến lược nhằm tạo ra các hoạt động thúc đẩy lòng biết ơn để có thể chuyển đổi lòng biết ơn của phụ huynh thành các hành vi trung thành bền vững.
Một số vai trò của lòng biết ơn trong truyền thông giáo dục ở trường học
Lòng biết ơn giữ vị trí trung tâm trong việc hình thành và nuôi dưỡng những mối quan hệ chất lượng cao tại môi trường giáo dục nhờ khả năng đặc biệt trong việc thúc đẩy suy nghĩ và hành động của con người(19). So với những cảm xúc tích cực khác, lòng biết ơn không dừng lại ở việc mang đến cảm giác dễ chịu mà còn kích thích sự chủ động đáp lại, từ đó tạo nên những biến chuyển căn bản trong phương thức giao tiếp và tương tác giữa các chủ thể trong hệ thống giáo dục.
Đầu tiên cần kể đến vai trò hình thành nên cảm giác gắn kết với nhà trường. Lòng biết ơn có vai trò thiết yếu trong việc xây dựng ý thức và tạo cảm giác gắn kết với nhà trường - một nhân tố then chốt tác động đến động lực học tập cũng như động lực chia sẻ của người học trong cộng đồng. Nghiên cứu về thực hành biết ơn trong học đường do Diebel và cộng sự cho thấy, những học sinh tham gia hoạt động viết nhật ký biết ơn thể hiện cảm giác gắn bó với trường lớp rõ rệt hơn nhiều so với nhóm còn lại. Cảm giác gắn bó này được hiểu là sự cam kết với nhà trường và niềm tin về tầm quan trọng của việc học, kết hợp với nhận thức tích cực về quan hệ thầy trò, tình bạn và cơ hội tham gia đời sống học đường(20). Việc ngẫm nghĩ về những trải nghiệm tích cực ở trường và nuôi dưỡng lòng biết ơn đối với người học có thể giúp họ nhận thức sâu sắc hơn về hành vi, giao tiếp xã hội với cán bộ giáo viên cũng với như bạn bè, tạo ra vòng phản hồi tích cực khuyến khích sự gắn kết mạnh mẽ với cộng đồng học đường(21), mang lại danh tiếng cho tổ chức giáo dục lâu dài.
Tiếp theo là vai trò khuyến khích hành vi đáp lại tích cực từ phụ huynh. Trong mối quan hệ giữa phụ huynh và nhà trường, lòng biết ơn tiếp tục bộc lộ vai trò qua ba khía cạnh tương tác: cảm xúc, nhận thức và hành vi(22). Về mặt cảm xúc, nó bao gồm những trạng thái tâm lý tích cực như sự trân trọng, ấm áp và gắn kết tình cảm với tổ chức giáo dục khi phụ huynh cảm nhận được sự quan tâm đặc biệt dành cho con em mình. Khía cạnh nhận thức thể hiện qua việc phụ huynh đánh giá tích cực về đơn vị cung cấp dịch vụ giáo dục, bao gồm cảm nhận về sự chân thành, quan tâm, trung thực, và chu đáo từ đội ngũ giáo viên cùng các cán bộ nhân viên. Đáng chú ý nhất là khía cạnh hành vi, thể hiện qua ý định đáp lễ và những hành động xây dựng mối quan hệ của phụ huynh sinh ra từ lòng biết ơn, gồm có mong muốn hỗ trợ nhà trường, tham gia truyền thông tích cực, và góp sức vào các hoạt động có ích cho tổ chức giáo dục thông qua những việc làm cụ thể như: tham gia tình nguyện, đóng góp tài chính ngoài học phí quy định, và vận động tích cực tới những người xung quanh.
Lòng biết ơn trong giao tiếp giáo dục còn bộc lộ khả năng tạo ra những tác động rộng khắp trong toàn bộ cộng đồng học đường. Khảo sát của Howells cho thấy, những giáo viên áp dụng các hoạt động biết ơn không chỉ cải thiện mối quan hệ với người học mà còn tạo ra những ảnh hưởng tích cực đối với đồng nghiệp, thể hiện qua việc "động viên lẫn nhau nhiều hơn, bày tỏ lòng biết ơn với nhau thường xuyên hơn, phối hợp công việc tốt hơn và hỗ trợ nhau nhiệt tình hơn"(23). Như Simmel đã nhận xét, lòng biết ơn đóng vai trò "chất kết dính đạo đức" của các mối quan hệ và xã hội loài người, hoạt động như một "cây cầu nối" giúp các bên vượt qua tính toán cá nhân để công nhận sự phụ thuộc lẫn nhau(24). Trong môi trường giáo dục, chức năng này của lòng biết ơn có tầm quan trọng đặc biệt trong việc xây dựng vốn xã hội bền vững và tạo ra một hệ sinh thái giáo dục hợp tác, nơi mọi bên liên quan cùng hướng về mục tiêu chung là sự phát triển toàn diện của thế hệ trẻ.
Gợi ý tăng cường truyền thông tại trường học từ góc độ vai trò lòng biết ơn
Dựa trên những phân tích về vai trò đặc biệt của lòng biết ơn trong hệ thống truyền thông giáo dục, các tổ chức giáo dục có thể triển khai một số gợi ý thiết thực nhằm nâng cao chất lượng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ bền vững với các bên liên quan.
Thứ nhất, nhà trường cần thiết lập chương trình nuôi dưỡng lòng biết ơn một cách có hệ thống cho người học. Hoạt động viết nhật ký biết ơn có thể được tích hợp vào chương trình sinh hoạt lớp, giờ chào cờ, hoặc các buổi ngoại khóa, giúp học sinh dần hình thành thói quen ghi nhận và trân trọng những điều tích cực xung quanh. Bên cạnh đó, các em nên được khuyến khích chia sẻ công khai những trải nghiệm đáng biết ơn thông qua bảng tin lớp, góc chia sẻ, hoặc các buổi sinh hoạt tập thể. Việc tạo không gian để các em thể hiện sự trân trọng đối với thầy cô, bạn bè và môi trường học tập sẽ góp phần hình thành văn hóa tích cực, nơi mỗi cá nhân đều cảm thấy được công nhận và trân trọng.
Thứ hai, đội ngũ giáo viên cần được trang bị kiến thức và kỹ năng để trở thành người tiên phong lan tỏa văn hóa biết ơn. Nhà trường nên tổ chức các buổi tập huấn chuyên sâu giúp giáo viên nắm vững cơ chế hoạt động của lòng biết ơn và cách thức áp dụng trong thực tiễn sư phạm. Điều quan trọng là giáo viên cần học cách nhận diện và ghi nhận những nỗ lực của học sinh một cách chân thành, tránh lời khen mang tính hình thức. Hơn nữa, việc xây dựng môi trường đồng nghiệp nơi các thầy cô thường xuyên bày tỏ sự trân trọng lẫn nhau, động viên và hỗ trợ nhau trong công việc sẽ tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ, ảnh hưởng tích cực đến toàn bộ không khí học đường.
Thứ ba, chiến lược truyền thông với phụ huynh cần được thiết kế theo hướng xây dựng mối quan hệ cộng đồng dài hạn. Thay vì chỉ thông báo kết quả học tập hay yêu cầu đóng góp, nhà trường nên chủ động chia sẻ những câu chuyện cụ thể về sự tiến bộ, những khoảnh khắc đáng nhớ của học sinh trong quá trình học tập. Các thông điệp truyền thông cần thể hiện rõ sự quan tâm chân thành đến sự phát triển toàn diện của từng em, giúp phụ huynh cảm nhận được rằng con em họ không chỉ là một con số trong danh sách mà là cá nhân được chăm sóc tận tâm. Khi phụ huynh trải nghiệm cảm giác được trân trọng và tin tương, họ sẽ tự nhiên mong muốn đáp lại bằng những hành động hỗ trợ cụ thể cho nhà trường.
Thứ tư, nhà trường cần xây dựng hệ thống ghi nhận và tôn vinh những đóng góp từ cộng đồng. Việc công khai tri ân những phụ huynh, cựu học sinh, hay đối tác đã hỗ trợ nhà trường không chỉ thể hiện sự trân trọng mà còn khuyến khích những người khác tham gia đóng góp. Các hình thức ghi nhận có thể đa dạng từ thư cảm ơn viết tay, bảng vàng danh dự, đến các buổi gặp mặt tri ân, tùy thuộc vào quy mô và mức độ đóng góp.
Cuối cùng, để các gợi ý trên phát huy hiệu quả, nhà trường cần cam kết duy trì tính minh bạch và nhất quán trong mọi hoạt động truyền thông, đảm bảo thông tin được truyền tải rõ ràng và dễ tiếp cận, tạo nền tảng vững chắc cho sự tin tưởng và gắn kết lâu dài.
Kết luận
Bài viết đã phần nào cho thấy vai trò đặc biệt của lòng biết ơn trong hệ thống truyền thông giáo dục hiện đại, khẳng định vị trí không thể thay thế trong việc xây dựng và duy trì những mối quan hệ chất lượng trong hoạt động giáo dục. Từ góc độ lý thuyết, việc phân tích khái niệm lòng biết ơn qua lăng kính ba thành phần, cảm xúc, nhận thức và hành vi, đã mở ra cách tiếp cận toàn diện để hiểu rõ cơ chế hoạt động của lòng biết ơn trong môi trường giáo dục. Trong thực tiễn, nghiên cứu đã chỉ ra rằng lòng biết ơn hoạt động như một chất xúc tác mạnh mẽ trong việc cải thiện chất lượng giao tiếp trong giáo dục qua nhiều khía cạnh. Tác động lan tỏa của lòng biết ơn còn thể hiện rõ nét trong việc xây dựng tương tác xã hội tích cực và tạo ra hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ. Khi được nuôi dưỡng và phát triển một cách có hệ thống, lòng biết ơn có khả năng biến đổi văn hóa tổ chức, tạo ra môi trường làm việc hài hòa cho đội ngũ giáo viên và không gian học tập an toàn, thân thiện cho người học. Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong bối cảnh giáo dục Việt Nam hiện tại, khi mà việc đổi mới phương pháp giáo dục và cải thiện chất lượng dạy học đang được đặt lên hàng đầu. Bài viết mở ra những hướng mới cho việc hiểu và cải thiện chất lượng truyền thông trong giáo dục, khẳng định rằng lòng biết ơn không chỉ là một đức tính đạo đức mà còn là một công cụ mạnh mẽ để xây dựng nền giáo dục nhân văn, hiệu quả và bền vững./.
___________________________________
(1) (5) Howells, K. (2014), Khám phá vai trò của lòng biết ơn trong việc tăng cường mối quan hệ giữa thầy và trò. Teaching and Teacher Education, 42, 58-67.
(2) Hattie, J. (2012), Học tập trực quan dành cho giáo viên: Tối đa hóa tác động đến việc học tập. Nxb. Routledge. DOI: https://doi.org/10.4324/9780203181522
(3) Vaughan, G. & Estola, E. (2008), Mô hình quà tặng trong giáo dục mầm non. Trong S. Farquhar & P. Fitzsimons. Philosophy of early childhood education (pp. 24-41). Blackwell Publishing.
(4) Uitto, M. (2012), 'Đằng sau mỗi nghề nghiệp là một con người': Ký ức viết tay của học sinh về mối quan hệ thầy trò. Teaching and Teacher Education, 28(2), 293-301.
(6) (23) Howells, K. & Cumming, J. (2012), Khám phá vai trò của lòng biết ơn trong kinh nghiệm nghề nghiệp của giáo viên thực tập. Teaching Education, 23(1), 71-88.
(7) McCullough, M.E., Emmons, R.A., & Tsang, J. (2002), Thái độ biết ơn: Khái niệm và thực nghiệm. Journal of Personality and Social Psychology, 82(1), 112-127.
(8) Emmons, R.A. & McCullough, M.E. (2003), Đếm phước lành so với gánh nặng: Một cuộc điều tra thực nghiệm về lòng biết ơn và hạnh phúc chủ quan trong cuộc sống hàng ngày. Journal of Personality and Social Psychology, 84(2), 377-389.
(9) Guo, L., Arnould, E.J., Gruen, T.W., & Tang, C. (2017), Vai trò của logic thể chế trong tinh thần kinh doanh văn hóa. Journal of Business Research, 70, 350-361.
(10) Raggio, R.D., Walz, A.M., Bose Godbole, M., & Folse, J.A.G. (2014), Lòng biết ơn trong tiếp thị mối quan hệ: Phát triển lý thuyết và định hướng nghiên cứu trong tương lai. European Journal of Marketing, 48(1/2), 2-24.
(11) Morales, A.C. (2005), Đánh giá các công ty có nỗ lực cao: Phản hồi của người tiêu dùng đối với các công ty có nỗ lực cao. Journal of Consumer Research, 31(4), 806-812.
(12) Palmatier, R.W., Jarvis, C.B., Bechkoff, J.R., & Kardes, F.R. (2009), Vai trò của lòng biết của khách hàng trong tiếp thị mối quan hệ. Journal of Marketing, 73(5), 1-18.
(13) Reis, H.T., Clark, M.S., & Holmes, J.G. (2004), Perceived partner responsiveness as an organizing construct in the study of intimacy and closeness. Trong cuốn D.J. Mashek & A. Aron (Biên tập), Cẩm nang về sự gần gũi và thân mật (201-225). Lawrence Erlbaum.
(14) Watkins, P.C. (2014), Lòng biết ơn và cuộc sống tốt đẹp: Hướng tới tâm lý trân trọng. NXB Springer. DOI: https://doi.org/ 10.1007/978-94-007-7253-3
(15) Foroudi, P., Nazarian, A., Ziyadin, S., Kitchen, P., Hafeez, K., Priporas, C., & Pantano, E. (2020), Đồng sáng tạo hình ảnh và danh tiếng thương hiệu thông qua mạng xã hội của các bên liên quan. Journal of Business Research, 114, 42-59.
(16) Berry, L.L. & Parasuraman, A. (1991), Dịch vụ tiếp thị: Cạnh tranh bằng chất lượng. New York: Free Press.
(17) Kim, S., Park, H., & Lee, J. (2018), Xây dựng niềm tin vào các cơ sở giáo dục: Vai trò của năng lực, lòng nhân từ và sự chính trực. Educational Management Quarterly, 34(2), 156-171.
(18) Romatico, R. & Menes, S. (2025), Biểu hiện lòng trung thành của khách hàng trong môi trường giáo dục: Vượt ra ngoài các số liệu truyền thống. Educational Marketing Review, 28(4), 234-251.
(19) Fredrickson, B.L. (2004), Lòng biết ơn, giống như những cảm xúc tích cực khác, được mở rộng và xây dựng. In R.A. Emmons & M.E. McCullough (Eds.), The psychology of gratitude (pp. 145-166). Oxford University Press.
(20) Prince, E.J. & Hadwin, J. (2012), Vai trò của ý thức về sự thuộc về trường học trong việc hiểu được hiệu quả của việc hòa nhập trẻ em có nhu cầu giáo dục đặc biệt. International Journal of Inclusive Education, 17(3), 238-262.
(21) Bono, G. & Froh, J.J. (2009), Lòng biết ơn trong trường học: Lợi ích cho học sinh và trường học. Trong cuốn R. Gilman, E.S. Huebner & M. Furlong (Biên tập), Sổ tay tâm lý tích cực trong trường học (77-88). Routledge.
(22) Bock, D.E., Folse, J.A.G., & Black, W.C. (2016), Lòng biết ơn trong các cuộc gặp gỡ phục vụ: Ý nghĩa đối với việc xây dựng lòng trung thành. Journal of Services Marketing, 30(3), 341-358.
(24) Simmel, G. (1996), Lòng tin và lòng biết ơn. Trong cuốn A. Komter (Biên tập), Món quà: Một góc nhìn liên ngành (39-48). Amsterdam University Press.
Nguồn: Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông điện tử
Bài liên quan
- Ngoại giao văn hóa Nhật Bản thông qua Manga và Anime trong quảng bá Thế vận hội Olympic Tokyo 2020 và một số gợi mở thực tiễn đối với Việt Nam
- Ứng dụng câu lệnh điều khiển AI trong hoạt động giảng dạy của giảng viên: Thực trạng và giải pháp
- Thực trạng và một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thông tin về sách giáo khoa trên báo mạng điện tử Việt Nam
- Năng lực ngôn ngữ và vai trò của năng lực ngôn ngữ đối với sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền
- Một số yếu tố tác động đến đổi mới phương pháp định hướng dư luận xã hội ở nước ta hiện nay
Xem nhiều
-
1
Quảng bá di sản văn hóa phi vật thể trên các kênh truyền thông số: Đặc trưng và những yêu cầu đặt ra
-
2
Thực trạng và một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thông tin về sách giáo khoa trên báo mạng điện tử Việt Nam
-
3
Phát triển lực lượng sản xuất chất lượng mới ở Việt Nam hướng tới công nghiệp hóa, hiện đại hóa
-
4
Tăng cường nguồn lực tài chính cho chuyển đổi xanh ở Việt Nam
-
5
Diễn ngôn truyền thông về “Vành đai, Con đường”: So sánh giữa Trung Quốc và Đông Nam Á
-
6
Xây dựng đội ngũ tình nguyện viên tại Trung tâm Thông tin khoa học - Học viện Báo chí và Tuyên truyền trong công tác xử lý tài liệu hiện nay
Liên kết
- Báo điện tử đảng cộng sản việt nam
- Báo nhân dân
- Báo Quân đội nhân dân
- Cổng thông tin điện tử Học viện Báo chí và Tuyên truyền
- Cổng thông tin điện tử Học viện Chính trị quốc gia hồ chí minh
- Tạp chí Cộng sản
- Tạp chí Giáo dục lý luận
- Tạp chí Giáo dục và Xã hội
- Tạp chí Khoa học xã hội và Nhân văn
- Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam
- Tạp chí Lý luận chính trị
- Tạp chí Nghiên cứu con người
- TẠP CHÍ Nghiên cứu dân tộc
- Tạp chí Người làm báo
- Tạp chí Nội chính
- Tạp chí Quản lý Nhà nước
- Tạp chí Tổ chức Nhà nước
- Tạp chí Tuyên giáo
- Tạp chí Xây Dựng Đảng
- Thư viện số Học viện Báo chí và Tuyên truyền
- Trang thông tin điện tử Hội đồng Lý luận Trung ương
Năng lực của báo chí kiến tạo trong việc nâng cao nhận thức và niềm tin nhà đầu tư chứng khoán
Thị trường chứng khoán Việt Nam đang phát triển mạnh, số lượng nhà đầu tư tham gia ngày càng đông. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, nhiều nhà đầu tư vẫn thiếu kiến thức tài chính vững chắc, dễ bị tác động bởi tin đồn và tâm lý đám đông. Trong bối cảnh đó, báo chí - đặc biệt là báo chí kiến tạo (Constructive Journalism) – mô hình báo chí không chỉ đưa tin mà còn cung cấp giải pháp, phân tích chuyên sâu, định hướng hành vi - góp phần nâng cao hiểu biết, nhận thức, củng cố niềm tin của nhà đầu tư chứng khoán. Trên tinh thần đó, nghiên cứu này tập trung làm rõ năng lực của báo chí kiến tạo đầu tư chứng khoán, thông qua nghiên cứu trường hợp Báo Đầu tư (baodautu.vn) và Báo Thời báo Tài chính Việt Nam (thoibaotaichinhvietnam.vn) trong giai đoạn từ tháng 1-7/2025.
Vai trò của lòng biết ơn trong truyền thông giáo dục tại các trường học: Từ góc độ lý thuyết
Vai trò của lòng biết ơn trong truyền thông giáo dục tại các trường học: Từ góc độ lý thuyết
Bài viết phân tích vai trò của lòng biết ơn trong việc nâng cao chất lượng truyền thông giáo dục thông qua cải thiện mối quan hệ giữa các bên liên quan. Khác biệt với những yếu tố tâm lý truyền thống như sự hài lòng hay lòng tin, lòng biết ơn sở hữu đặc tính độc đáo là khả năng thúc đẩy hành vi đáp lại tích cực từ người nhận. Trong bối cảnh giáo dục, lòng biết ơn đóng vai trò như chất xúc tác mạnh mẽ giúp biến đổi những mối quan hệ giao dịch thông thường thành các mối quan hệ cộng đồng bền vững. Không những vậy, truyền thông giáo dục với những đặc trưng riêng biệt đã một lần nữa cho thấy vai trò quan trọng của lòng biết ơn thông qua việc giúp tăng cường cảm giác gắn kết với nhà trường, khuyến khích hành vi đáp lại từ phụ huynh, và tạo ra hiệu ứng lan tỏa trong toàn bộ cộng đồng học đường.
Ngoại giao văn hóa Nhật Bản thông qua Manga và Anime trong quảng bá Thế vận hội Olympic Tokyo 2020 và một số gợi mở thực tiễn đối với Việt Nam
Ngoại giao văn hóa Nhật Bản thông qua Manga và Anime trong quảng bá Thế vận hội Olympic Tokyo 2020 và một số gợi mở thực tiễn đối với Việt Nam
Ngoại giao văn hóa là hình thức sử dụng quyền lực mềm để quốc gia mở rộng ảnh hưởng. Ngày nay, hoạt động này càng hiệu quả nhờ các phương tiện đa dạng. Anime và manga của Nhật Bản đã lan rộng toàn cầu, thu hút đông đảo người hâm mộ, góp phần thúc đẩy sự thấu hiểu và chia sẻ giá trị chung. Việc sử dụng chín nhân vật manga nổi tiếng cùng sự hợp tác với các hãng anime để quảng bá Thế vận hội giúp Nhật Bản lan tỏa tinh thần thể thao và tạo nên mối quan hệ cộng sinh tích cực. Nghiên cứu này nhằm tìm hiểu ngoại giao văn hóa của Nhật Bản qua anime và manga trong quảng bá Thế vận hội Tokyo 2020, đồng thời đưa ra gợi ý về việc ứng dụng công cụ văn hóa trong ngoại giao và thúc đẩy hiểu biết lẫn nhau qua thể thao.
Ứng dụng câu lệnh điều khiển AI trong hoạt động giảng dạy của giảng viên: Thực trạng và giải pháp
Ứng dụng câu lệnh điều khiển AI trong hoạt động giảng dạy của giảng viên: Thực trạng và giải pháp
Bài viết phân tích kỹ năng sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) của giảng viên trong hoạt động giảng dạy, tập trung vào kỹ năng xây dựng câu lệnh điều khiển AI (Prompt Engineering), đồng thời làm rõ thêm tầm quan trọng của việc làm chủ các lệnh (prompt) này trong các hoạt động: tìm kiếm tài liệu, xây dựng học liệu số, đánh giá kết quả bài giảng. Thông qua thực tiễn giảng dạy trong lĩnh vực lý luận chính trị, báo chí truyền thông, bài báo đề xuất các cấu trúc prompt từ cơ bản đến mở rộng, gợi mở một số ví dụ áp dụng trong quá trình giảng dạy, đồng thời, đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng AI vào hoạt động giảng dạy ở các cơ sở giáo dục đại học.
Thực trạng và một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thông tin về sách giáo khoa trên báo mạng điện tử Việt Nam
Thực trạng và một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thông tin về sách giáo khoa trên báo mạng điện tử Việt Nam
Lịch sử phát triển sách giáo khoa giáo dục phổ thông Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn cải cách quan trọng, gắn với các mốc thay sách vào các năm: 1957, 1981, 2002, 2020(1). Mới đây, cuối tháng 8 năm 2025, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết 71 về việc rà soát thực hiện chương trình giáo dục phổ thông, đảm bảo cung cấp một bộ sách giáo khoa thống nhất toàn quốc. Trước đó, thời điểm Chương trình giáo dục phổ thông 2018 được ban hành, đã tạo nên những thay đổi lớn đối với nền giáo dục nước nhà, đồng thời đặt ra nhiều thách thức trong công tác quản lý và truyền thông về sách giáo khoa. Trước những biến động về chính sách giáo dục, báo chí Việt Nam có trách nhiệm truyền tải thông tin một cách đầy đủ, chính xác và khách quan, nhằm giúp công chúng nắm bắt được chủ trương của Đảng, đường lối của Nhà nước về vấn đề sách giáo khoa. Trên cơ sở đó, bài viết này tập trung phân tích thực trạng quản lý thông tin về sách giáo khoa trên báo mạng điện tử Việt Nam hiện nay, chỉ ra những vấn đề còn tồn tại và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thông tin ở lĩnh vực này.
llcttt1994dientu@gmail.com
024.38348033
Bình luận