Quản trị truyền thông tiếp thị tích hợp của các trung tâm đào tạo công nghệ thông tin tại Việt Nam
1. Khái niệm truyền thông tiếp thị tích hợp và quản trị truyền thông tiếp thị tích hợp
Truyền thông tiếp thị tích hợp (IMC)
Hiệp hội các công ty quảng cáo Mỹ (American Association of Advertising Agencies (the “4As”)(1) đã định nghĩa, Truyền thông tiếp thị tích hợp là một chiến lược truyền thông tiếp thị, trong đó “đánh giá vai trò chiến lược của các công cụ truyền thông khác nhau - như quảng cáo, marketing trực tiếp, xúc tiến bán hàng, quan hệ công chúng - và tích hợp các công cụ này lại để tạo nên một hiệu quả truyền thông mạnh nhất, rõ ràng và thống nhất”. Định nghĩa trên đã nhấn mạnh vào tiến trình sử dụng tất cả các công cụ xúc tiến để có được ảnh hưởng truyền thông tích hợp tối đa.
Don Schultz(2) và các cộng sự sau đó đã bổ sung một góc nhìn rộng hơn khi cho rằng truyền thông tiếp thị tích hợp là quá trình sử dụng tất cả các nguồn tiếp xúc của thương hiệu và công ty mà khách hàng kỳ vọng, bao gồm khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng. “IMC xem tất cả các nguồn quan hệ với khách hàng của nhãn hiệu như là các kênh tiềm năng để chuyển tải các thông điệp tương lai”. Góc độ tiếp cận của khái niệm này bắt đầu từ khách hàng chứ không phải là các công cụ xúc tiến. Theo đó, quá trình IMC cần bắt đầu từ việc hiểu khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng, tìm kiếm và lựa chọn tất cả hoạt động truyền thông tiếp thị phù hợp nhằm tạo nên một thông điệp, hình ảnh nhất quán và khác biệt đến khách hàng.
Từ đây, có thể hiểu truyền thông tiếp thị tích hợp là chiến lược phối hợp các công cụ xúc tiến, ví dụ như quảng cáo, xúc tiến bán hàng, quan hệ công chúng… để truyền thông tới khách hàng, thuyết phục khách hàng để bán sản phẩm, dịch vụ.
Quản trị, Quản trị truyền thông và Quản trị truyền thông tiếp thị tích hợp
James Stoner và Stephen Robbins(3) cho rằng quản trị là tiến trình hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát những hoạt động của các thành viên trong tổ chức và sử dụng tất cả các nguồn lực khác của tổ chức nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra. Có thể thấy, quản trị là là những hoạt động cần thiết khi có nhiều người kết hợp với nhau trong một tổ chức nhằm hoàn thành mục tiêu chung thông qua việc tạo ra một môi trường mà các cá nhân có thể làm việc với nhau một cách hiệu quả.
Theo Zerfass, Verčič & Volk(4), quản trị truyền thông là một hoạt động quản lý có hệ thống nhằm tổ chức và điều phối các chức năng truyền thông để tối ưu hóa sự hiểu biết, xây dựng hình ảnh, mối quan hệ và giá trị thương hiệu cho tổ chức.
Theo Nguyễn Quang Dũng(5) Quản trị truyền thông tiếp thị tích hợp “là một quá trình làm cho các hoạt động có chủ đích được hoàn thành với hiệu quả cao”. Để đạt được mục tiêu này, nhà quản trị cần triển khai quá trình gồm các bước liên tục, có hệ thống, từ phân tích bối cảnh, lập kế hoạch, tổ chức, thực hiện, kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh.
Tác giả Trần Quang Huy(6) đã làm rõ hơn về đặc trưng phối hợp các công cụ xúc tiến của quản trị truyền thông tiếp thị tích hợp, với quan điểm cho rằng đây là quá trình mà: “Các nhà làm marketing phải xem xét lựa chọn công cụ nào, kết hợp chúng lại như thế nào” để đạt mục tiêu truyền thông, tiếp thị.
Tóm lại, quản trị truyền thông tiếp thị tích hợp là quá trình quản trị các hoạt động truyền thông tiếp thị trên cơ sở hướng tới mục tiêu của truyền thông tiếp thị nói riêng, mục tiêu của thương hiệu, doanh nghiệp nói chung. Quản trị truyền thông tiếp thị tích hợp mang đầy đủ chức năng của quản trị, bao gồm hoạch định (Planning), tổ chức (Organizing), điều khiển (Leading), kiểm tra (Controlling) với mục tiêu riêng biệt là xây dựng thương hiệu, mối quan hệ lâu dài giữa thương hiệu và khách hàng.
2. Chủ thể, đối tượng, nội dung, phương thức quản trị truyền thông tiếp thị tích hợp của doanh nghiệp
Chủ thể, đối tượng quản trị truyền thông tiếp thị tích hợp của doanh nghiệp
Chủ thể quản trị truyền thông tiếp thị tích hợp tại doanh nghiệp thường là ban giám đốc, phòng truyền thông tiếp thị, có tác động lên đối tượng quản trị. Chủ thể quản trị nắm bắt, hoạch định, điều phối các nguồn lực, thông qua các hoạt động của mình để đạt được mục tiêu đề ra.
Đối với quản trị truyền thông tiếp thị tích hợp của doanh nghiệp, đối tượng quản trị chính là khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng. Bên cạnh đó, đối tượng quản trị cũng có thể là nhân viên, những người xuất hiện trong chuỗi các điểm chạm giữa khách hàng và thương hiệu.
Nội dung quản trị truyền thông tiếp thị tích hợp của doanh nghiệp
Quản trị hoạch định kế hoạch truyền thông tiếp thị tích hợp.

Mô hình trên cho thấy kế hoạch IMC trải qua ba giai đoạn: giai đoạn phân tích và hoạch định gồm xem xét kế hoạch tiếp thị, phân tích tình huống chương trình xúc tiến, phân tích tiến trình truyền thông và xác định ngân sách. Giai đoạn hai là phát triển chương trình IMC, với chương trình được xây dựng cho từng công cụ, bao gồm mục tiêu, chiến lược, thông điệp, chiến thuật cụ thể. Các công cụ không chỉ được triển khai song song mà còn có sự liên kết chặt chẽ, đồng bộ, nhằm tạo nên sức mạnh cộng hưởng. Cuối cùng là giai đoạn thực hiện và đánh giá với mục tiêu đảm bảo chiến lược được triển khai đầy đủ, đúng và có hiệu quả. Mô hình trên giúp chủ thể quản trị IMC có được một quy trình xây dựng IMC bài bản, có tính hệ thống, đảm bảo sự nhất quán trong thông điệp, giúp tối ưu hóa chi phí và gia tăng hiệu quả thông qua sự đánh giá, kiểm soát và điều chỉnh.
Tùy theo từng sản phẩm, dịch vụ, từng công cụ truyền thông xúc tiến sẽ có vai trò và chức năng riêng cũng như chiến lược triển khai riêng biệt nhưng vẫn đảm bảo sự đồng nhất, phối hợp hiệu quả với các yếu tố khác. Truyền thông tiếp thị tích hợp không độc lập mà phải tích hợp trong chiến lược tiếp thị chung.
Quản trị các công cụ cụ thể của truyền thông tiếp thị tích hợp
Theo Kotler (2009)(8), truyền thông tiếp thị tích hợp bao gồm 8 công cụ truyền thông chính: quảng cáo, xúc tiến bán hàng, sự kiện và trải nghiệm, quan hệ công chúng, tiếp thị trực tiếp, tiếp thị tương tác, tiếp thị truyền miệng và bán hàng cá nhân.
Quảng cáo (Advertising): Quảng cáo được hiểu là hình thức truyền thông phi cá nhân, có trả phí và do một nhà tài trợ xác định rõ (Kotler & Armstrong, 2012)(9).
Xúc tiến bán hàng (Sales promotion): Trong cuốn sách Quản trị truyền thông marketing tích hợp, Lưu Đan Thọ và các tác giả(10) cho rằng xúc tiến bán hàng hay khuyến mại là những biện pháp tác động tức thì trong ngắn hạn nhằm kích thích nhu cầu mua sắm (dùng thử, mua sản phẩm/dịch vụ hoặc mua nhiều hơn) bằng cách đưa thêm các lợi ích cho khách hàng, từ đó giúp lực lượng bán hàng gia tăng doanh số hoặc tăng lượng tiêu thụ sản phẩm.
Sự kiện và trải nghiệm (Event and Experiential Marketing): Theo Kotler và Keller (2016)(11), sự kiện và trải nghiệm là hoạt động tiếp thị nhằm thu hút người tiêu dùng tương tác trực tiếp với thương hiệu, mang tới cho họ trải nghiệm về sản phẩm, dịch vụ một cách thực tế, nuôi dưỡng kết nối cảm xúc và lòng trung thành với thương hiệu. Các hình thức phổ biến có thể kể đến như hội thảo, lễ hội, trải nghiệm sản phẩm…
Quan hệ công chúng (Public Relations - PR): Một trong những khái niệm phổ biến về quan hệ công chúng đến từ tác giả Grunig & Hunt’s(12) , cho rằng Pr là quá trình quản lý truyền thông giữa một tổ chức và các nhóm công chúng của tổ chức đó, nhằm thiết lập và duy trì hình ảnh tích cực về doanh nghiệp trong tâm trí khách hàng, công chúng, tạo thái độ thân thiện và niềm tin của họ vào thương hiệu, doanh nghiệp.
Tiếp thị trực tiếp (Direct Marketing): Công cụ này được định nghĩa là hoạt động tiếp thị trực tiếp với từng khách hàng tiềm năng nhằm thúc đẩy phản hồi hay giao dịch ngay lập tức, đồng thời xây dựng mối quan hệ lâu dài giữa thương hiệu với khách hàng(13).
Tiếp thị tương tác: Trong kỷ nguyên số, tiếp thị không chỉ là việc truyền tải thông điệp một chiều, mà là quá trình tạo ra sự tương tác và kết nối hai chiều giữa thương hiệu và khách hàng (Kotler, Kartajaya & Setiawan, 2017)(14). Tiếp thị tương tác cho phép thông tin được truyền qua lại một cách nhanh chóng, dễ dàng, hai chiều, thường sử dụng các nền tẩng kỹ thuật số như trang web, mạng xã hội, thư điện tử - email marketing, mobile marketing - tiếp thị di động.
Tiếp thị truyền miệng (Word-of-Mouth Marketing): Một nghiên cứu của Keller & Fay (2012)(15) đã chỉ ra rằng, tiếp thị truyền miệng là hoạt động tác động có chủ đích tới những cuộc trò chuyện về sản phẩm hoặc thương hiệu. Một hình thức phổ biến là thông tin sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp được quảng bá thông qua sự chia sẻ từ khách hàng với người khác, tạo ra ảnh hưởng đến cảm nhận và quyết định mua hàng của người nghe.
Bán hàng cá nhân (Personal Selling): Theo Lawrence Ang (2021)(16), bán hàng cá nhân là quá trình giao tiếp trực tiếp và cá nhân giữa người bán hàng và khách hàng tiềm năng, trong đó người bán hàng cố gắng để trợ giúp hoặc thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc tạo thiện cảm của khách hàng đối với doanh nghiệp để ảnh hưởng đến hành động mua hàng.
Phương thức quản trị truyền thông tiếp thị tích hợp của doanh nghiệp.
Phương thức hành chính - tổ chức: Với phương thức này, chủ thể quản trị sẽ tác động trực tiếp tới các mối quan hệ trong tổ chức, phổ biến nhất là cấp trên - cấp dưới để lãnh đạo, chỉ đạo nhân viên triển khai theo chiến lược, kế hoạch mà chủ thể quản trị đã đề ra. Các văn bản, quy chế, quy định cũng sẽ được đưa ra để đảm bảo các nhân viên sẽ thực hiện đúng, đủ công việc. Cơ sở lý thuyết cho phương thức này được xây dựng từ lý thuyết tổ chức quan liêu của Max Weber(17), trong đó nhấn mạnh đến tính hệ thống, phân công quyền lực rõ ràng trong bộ máy tổ chức. Theo đó, tổ chức sẽ được vận hành với hệ thống phân cấp, có những quy tắc cụ thể, để công việc được thực thi nhất quán và có kỷ luật.
Phương thức tác động qua tâm lý: Chủ thể quản trị tập trung vào việc khuyến khích thúc đẩy tinh thần của toàn bộ bộ máy doanh nghiệp nhằm tạo sự đoàn kết, quyết tâm cao, phối hợp nhịp nhàng cùng hướng về mục tiêu chung của doanh nghiệp. Đây là tinh thần được thể hiện trong lý thuyết Human Relations Approach(18) trong truyền thông tổ chức, có nội dung tập trung vào việc thúc đẩy tinh thần, động viên nhân viên, nhấn mạnh ảnh hưởng của các yếu tố tâm lý tới năng suất làm việc.
Phương thức về kinh tế: Là phương thức hiệu quả khi tác động trực tiếp tới lợi ích, thúc đẩy mạnh mẽ hành động của đối tượng quản trị. Ví dụ với nhân sự trong doanh nghiệp là lương, thưởng, phúc lợi. Cơ sở lý luận của phương thức này có thể tìm thấy trong thuyết đại diện (Agency Theory)(19), với nội dung thiết lập các cơ chế khuyến khích hoặc ràng buộc kinh tế để giảm thiểu xung đột lợi ích giữa tổ chức và các cá nhân, từ đó định hướng hành vi của các cá nhân theo đúng mục tiêu của tổ chức.
3. Các tiêu chí đánh giá chất lượng quản trị truyền thông tiếp thị tích hợp của doanh nghiệp
Tác động tích cực tới thương hiệu: Với nhận diện đồng nhất trên mọi điểm chạm, quản trị truyền thông tiếp thị tích hợp giúp mở rộng độ phủ thông điệp tới khách hàng mục tiêu. Theo Duncan & Moriarty (1998)(20), mục tiêu chính của IMC là xây dựng mối quan hệ bền chặt giữa thương hiệu và khách hàng thông qua sự nhất quán trong thông điệp truyền thông. Hiệu quả có thể được đo lường qua các chỉ số như số ấn phẩm truyền thông, tần suất bài đăng, mức độ tương tác trên mạng xã hội, tần suất sự kiện và số khách hàng tiềm năng tham gia.
Bên cạnh đó, cảm nhận của khách hàng rất quan trọng: thương hiệu thành công khi hình ảnh được ghi nhớ đúng với thông điệp và định vị mong muốn. Việc duy trì hình ảnh thương hiệu đồng bộ giúp gia tăng giá trị cảm nhận và mức độ tin tưởng từ phía người tiêu dùng. Khi thương hiệu trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ sự tin tưởng và thiện cảm, doanh nghiệp có thể đo lường điều này qua khảo sát, phỏng vấn sâu hoặc các nghiên cứu thị trường chuyên nghiệp.
Nhân sự thấm nhuần chiến lược truyền thông tiếp thị tích hợp của thương hiệu: Donald & Baack (2004)(21) nhấn mạnh rằng truyền thông nội bộ nhất quán là một yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả của IMC. Tất cả những nhân sự của công ty, liên quan tới các điểm chạm giữa khách hàng và thương hiệu cần nắm được mục tiêu phát triển của doanh nghiệp, những gì doanh nghiệp muốn trao tới cho khách hàng. Từ đó họ có sự đoàn kết, đồng nhất trong tư duy và hành động, truyền tải thông điệp rõ ràng và phù hợp tới khách hàng, cùng nhau thực hiện tốt chiến lược truyền thông tiếp thị tích hợp. Tiêu chí này có thể được đo lường thông qua khảo sát nội bộ về mức độ thấu hiểu và đồng thuận với chiến lược truyền thông tiếp thị, hay tỷ lệ nhân viên tham gia chiến dịch, chia sẻ nội dung của thương hiệu.
Tối ưu hóa chi phí và tác động tích cực đến kết quả kinh doanh: Mọi nỗ lực truyền thông tiếp thị đều nhằm phục vụ mục tiêu kinh doanh. Doanh nghiệp luôn tìm cách tối ưu chi phí và hiệu quả bằng cách chọn kênh phù hợp, nội dung sáng tạo và triển khai hiệu quả. Rust và cộng sự (2004)(22) đã chỉ ra rằng Marketing Accountability – hiệu quả tiếp thị có thể đo lường được, bao gồm các chỉ số truyền thông và cả tác động tới kết quả tài chính cụ thể là xu hướng trong nghiên cứu IMC hiện đại. Các chỉ số đánh giá phù hợp gồm: tỷ lệ chi phí quảng cáo so với doanh thu, tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng, kết quả doanh thu, số lượng học viên tuyển mới hoặc tái tục. Việc tối ưu này ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh.
4. Thực trạng quản trị truyền thông tiếp thị tích hợp của một số trung tâm công nghệ thông tin.
Để đánh giá được thực trạng quản trị IMC của các trung tâm công nghệ thông tin (CNTT) tại Việt Nam, tác giả bài viết đã lựa chọn khảo sát ba trung tâm với đa dạng hình thức đào tạo, có hệ thống cơ sở phủ rộng và hiện đã, đang đào tạo đông đảo học viên cá nhân, doanh nghiệp trên toàn quốc. Tác giả sử dụng phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi qua Google Form, thu về 305 mẫu hợp lệ từ hai nhóm đối tượng: học viên và khách hàng tiềm năng của các trung tâm đào tạo CNTT; kết hợp với phương pháp phỏng vấn sâu đối tượng quản lý và nhân viên truyền thông tiếp thị tại ba trung tâm; sử dụng phương pháp phân tích tổng hợp để đánh giá đầy đủ các khía cạnh của chủ đề bài viết.
Thành lập năm 2019, VTI Academy là trung tâm đào tạo trực thuộc Tập đoàn CNTT VTI. Với lợi thế từ hệ sinh thái công nghệ đa dạng, VTI Academy mang đến chương trình đào tạo sát thực tế, giảng viên là chuyên gia giàu kinh nghiệm trong ngành cùng cam kết hỗ trợ việc làm tại VTI và đối tác. Với hơn 35 khóa học, trung tâm đã đào tạo trên 7500 học viên, hợp tác với hơn 75 doanh nghiệp và 60 trường CĐ-ĐH, trở thành cầu nối hiệu quả giữa nhà trường và doanh nghiệp. Trung tâm hiện có 6 cơ sở, bao gồm 4 cơ sở tại Hà Nội, 1 cơ sở tại Đà Nẵng và 1 cơ sở tại Hồ Chí Minh với đa dạng hình thức học trực tiếp lẫn trực tuyến(23).

Trainocate Vietnam là thành viên của Trainocate – tập đoàn đào tạo CNTT hàng đầu thế giới, thành lập năm 1995, hiện có mặt tại 24 quốc gia. Từ năm 2014, Trainocate chính thức hoạt động tại Việt Nam với 2 trụ sở tại Hà Nội và Hồ Chí Minh, cung cấp hơn 2000 khóa đào tạo ủy quyền từ hơn 30 tập đoàn công nghệ lớn như Microsoft, AWS, Google, Cisco, IBM... và là đối tác đào tạo của nhiều doanh nghiệp lớn như Viettel, BIDV, FPT, Unilever, VinGroup...Ngoài ra, Trainocate Vietnam cũng cung cấp các chương trình đào tạo theo yêu cầu doanh nghiệp và là trung tâm khảo thí được ủy quyền bởi Pearson VUE và PSI(24).

Onschool Bootcamp được thành lập năm 2019, với 1 cơ sở tại Hà Nội và 1 cơ sở tại Hồ Chí Minh, chuyên đào tạo lập trình thực chiến trong 120 ngày theo mô hình Coding Bootcamp với hình thức học qua video kết hợp hỗ trợ cá nhân, nhóm và đánh giá liên tục, dành cho người muốn chuyển ngành hoặc học nghề lập trình cấp tốc. Hiện đã có hơn 5.000 học viên hoàn thành khóa học, được giới thiệu việc làm tại hơn 50 doanh nghiệp đối tác(25).

Về việc sử dụng các công cụ truyền thông tiếp thị, ba đơn vị được khảo sát đều nhận thức rõ vai trò của truyền thông tiếp thị và xây dựng cơ cấu phòng ban chuyên biệt, đảm bảo chức năng rõ ràng. Trong việc sử dụng công cụ truyền thông tiếp thị, các trung tâm không triển khai đơn lẻ mà lựa chọn và sắp xếp công cụ theo mức độ ưu tiên. VTI Academy nổi bật với việc áp dụng đa dạng các công cụ, bao gồm quảng cáo, xúc tiến bán hàng, sự kiện và trải nghiệm, tiếp thị tương tác. Trong tổng số 102 phản hồi từ bảng khảo sát Google Form về thực trạng quản trị truyền thông tiếp thị tích hợp (IMC) tại VTI Academy, tỷ lệ người tham gia nhận biết các công cụ IMC do trung tâm triển khai dao động từ 40% đến hơn 87%.
Về xây dựng thương hiệu, các trung tâm khảo sát đều đã tiếp cận hiệu quả khách hàng tiềm năng thông qua việc cung cấp nội dung phù hợp như thông tin khóa học, chân dung học viên, giảng viên và cam kết đầu ra. Kết quả khảo sát bằng bảng hỏi cho thấy tỷ lệ người được hỏi nhận biết về Onschool Bootcamp, Trainocate Vietnam và VTI Academy lần lượt đạt 76%, 76,7% và 91,2%. Mỗi trung tâm có thông điệp cốt lõi của thương hiệu riêng, được truyền tải nhất quán, xuyên suốt trong các hoạt động truyền thông tiếp thị:
VTI Academy tận dụng lợi thế từ tập đoàn công nghệ, nhấn mạnh vào nội dung đào tạo thực tiễn, được cập nhật liên tục và cam kết việc làm.
Trainocate Vietnam tập trung vào chất lượng đào tạo quốc tế và uy tín toàn cầu.
Onschool Bootcamp khắng định chất lượng chương trình với thời gian đào tạo ngắn cùng cam kết việc làm cho học viên.
Về nhân sự, qua kết quả phỏng vấn sâu đại diện quản lý và nhân viên phòng truyền thông tiếp thị của ba trung tâm, có thể thấy nhân sự ở các trung tâm đều nắm được thông điệp cốt lõi đã nêu phía trên, sử dụng làm định hướng chung cho toàn bộ hoạt động, đặc biệt là truyền thông tiếp thị. Đội ngũ truyền thông tại VTI Academy và Trainocate Vietnam có cơ cấu chuyên môn rõ ràng, giúp triển khai hiệu quả các chiến lược. Các bộ phận khác như đào tạo và tư vấn tuyển sinh cũng phối hợp nhịp nhàng, đảm bảo sự thống nhất trong truyền thông thương hiệu.
Về doanh thu, truyền thông tiếp thị đóng vai trò quan trọng trong việc tạo đầu mối khách hàng tiềm năng để đội ngũ tư vấn tuyển sinh chuyển đổi. Nhờ vậy, bộ phận tư vấn tập trung hơn vào chăm sóc và tối ưu quy trình bán hàng. Chất lượng dữ liệu khách hàng cũng cao hơn, do họ đã có sự tìm hiểu trước về thương hiệu. Tỷ lệ chi phí truyền thông tiếp thị trên doanh thu được duy trì ở mức hợp lý, từ 10 đến 12% đối với cả ba trung tâm được khảo sát.
5. Một số vấn đề đặt ra trong quản trị truyền thông tiếp thị của các trung tâm đào tạo công nghệ thông tin.
Thông qua phương pháp phỏng vấn sâu chủ thể quản trị IMC bao gồm quản lý và nhân sự phòng truyền thông tiếp thị của các trung tâm được khảo sát, tác giả nhận thấy một số vấn đề sau:
Thứ nhất, hiện các trung tâm chưa có sự đồng bộ dữ liệu giữa các phòng ban, dẫn đến tình trạng mỗi bộ phận quản lý thông tin riêng lẻ, gây chênh lệch báo cáo, làm chậm quá trình ra quyết định và hạn chế sáng tạo. Dữ liệu và tư liệu liên quan đến khách hàng chưa được thống nhất, dễ thất thoát khi thay đổi nhân sự.
Thứ hai, các trung tâm cũng chưa xác định đầy đủ các đối tượng cần quản trị trong chiến lược truyền thông, mới chỉ tập trung vào học viên, nhân viên, giảng viên mà chưa tính đến phụ huynh, doanh nghiệp đối tác, cộng đồng CNTT hay các cơ quan truyền thông và quản lý. Việc thiếu các chiến lược riêng cho từng nhóm đối tượng cũng hạn chế hiệu quả truyền thông.
Thứ ba, hiệu quả truyền thông tiếp thị tích hợp hiện nay chủ yếu được đánh giá qua chỉ số quảng cáo, chưa có thang đo toàn diện cho các công cụ khác. Điều này khiến vai trò của nhiều hoạt động truyền thông bị xem nhẹ. Các trung tâm chưa có bộ tiêu chí đánh giá định lượng cho từng công cụ để phản ánh đúng hiệu quả truyền thông.
Thứ tư, nội dung truyền thông còn thiếu chiều sâu do đội ngũ IMC chủ yếu có chuyên môn về truyền thông tiếp thị, nhưng chưa mạnh chuyên môn về lĩnh vực công nghệ thông tin, gây khó khăn trong việc truyền tải thông tin chuyên môn một cách hấp dẫn và dễ hiểu. Điều này ảnh hưởng đến khả năng giữ chân và thuyết phục khách hàng tiềm năng.
Thứ năm, kết quả phỏng vấn sâu nhân sự thuộc phòng truyền thông tiếp thị của các trung tâm được khảo sát chia sẻ rằng nguồn lực hạn chế về nhân sự và ngân sách cũng khiến các trung tâm chưa đầu tư vào sáng tạo trong truyền thông. Hiện các nội dung hay hoạt động IMC chủ yếu tập trung vào quảng cáo với mục tiêu thu hút nhiều nhất có thể thông tin liên hệ của khách hàng tiềm năng. Sự thiếu đổi mới này làm giảm khả năng thu hút trong môi trường cạnh tranh cao và đòi hỏi tính linh hoạt của truyền thông xã hội.
Thứ sáu, các trung tâm chưa có quy trình cụ thể về xử lý khủng hoảng do chưa từng đối mặt với sự cố nghiêm trọng. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng hiện nay đòi hỏi cần có sự chuẩn bị bài bản để ứng phó với các tình huống tiềm ẩn rủi ro, tránh ảnh hưởng đến danh tiếng và doanh thu.
Cuối cùng, kết quả phỏng vấn sâu đối tượng quản lý cho thấy, dù có áp dụng các phương thức quản trị truyền thông nhưng các trung tâm vẫn chưa xác định rõ tên gọi hay hiểu rõ các phương thức này, khiến quản trị chưa phát huy hết hiệu quả.
6. Một số giải pháp nâng cao chất lượng quản trị truyền thông tiếp thị tích hợp cho các trung tâm CNTT tại Việt Nam.
Thứ nhất, để nâng cao hiệu quả truyền thông tiếp thị tích hợp, cần xác định phòng tư vấn tuyển sinh là một chủ thể quan trọng, do nhiều công cụ tiếp thị như tiếp thị trực tiếp, xúc tiến bán hàng hay tiếp thị di động được triển khai qua bộ phận này. Sự phối hợp chặt chẽ giữa phòng truyền thông và tư vấn tuyển sinh giúp đồng bộ thông điệp, tư liệu và xác định rõ vai trò từng bên trong hành trình tương tác với khách hàng, từ đó tăng hiệu quả, giảm xung đột trách nhiệm.
Thứ hai, các trung tâm cũng cần xây dựng chiến lược truyền thông riêng biệt cho từng nhóm đối tượng như học viên, phụ huynh, doanh nghiệp, cộng đồng công nghệ… Việc phân công nhân sự chuyên trách và có tiêu chí đánh giá phù hợp với từng nhóm giúp nâng cao hiệu quả tương tác và truyền thông.
Thứ ba, việc đồng bộ dữ liệu trên toàn trung tâm thông qua hệ thống Customer Relationship Management - quản lý quan hệ khách hàng (CRM) và phân tích dữ liệu là giải pháp quan trọng. Tuy còn rào cản về chi phí và thay đổi thói quen, CRM giúp kiểm soát thông tin khách hàng, tăng hiệu quả chăm sóc học viên, bám sát quy trình chuyển đổi. Kết hợp với các công cụ như Power BI, Excel hay Looker Studio giúp theo dõi dữ liệu thời gian thực, tối ưu các hoạt động truyền thông và bán hàng.
Thứ tư, các trung tâm cần xây dựng bộ tiêu chí đánh giá hiệu quả truyền thông tích hợp dựa trên từng công cụ thay vì chỉ dựa vào kết quả quảng cáo. Bộ tiêu chí này giúp phân bổ ngân sách hợp lý, phát hiện công cụ kém hiệu quả và tối ưu chiến lược truyền thông. Các trung tâm cũng như có thể nghiên cứu sử dụng thêm các phần mềm hay trang web trả phí nhằm đánh giá hiệu quả truyền thông tiếp thị.
Thứ năm, tính chuyên môn trong tư liệu truyền thông cần được nâng cao qua đào tạo nội bộ, giúp đội ngũ hiểu sâu về sản phẩm và khách hàng. Các buổi họp trao đổi sâu về chân dung, phản hồi của học viên về từng khóa học để các phòng ban đều có sự thấu hiểu, phục vụ công việc chuyên môn của mình sau đó. Nhờ vậy, nội dung trở nên hấp dẫn, phù hợp, tăng tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành học viên.
Thứ sáu, sáng tạo trong hoạt động truyền thông cũng là yếu tố then chốt để nâng cao khả năng thu hút. Việc thử nghiệm các kênh mới như TikTok, Facebook Reels, YouTube Shorts hay tổ chức các hoạt động trải nghiệm mới sẽ giúp thương hiệu nổi bật hơn trong thị trường cạnh tranh.
Bên cạnh đó, quản trị khủng hoảng cần được đưa vào toàn bộ vận hành. Các trung tâm cần xây dựng kho dữ liệu về nguy cơ khủng hoảng, xây dựng kịch bản xử lý và phân công rõ vai trò trong ban xử lý khủng hoảng, đặc biệt là người phát ngôn. Chuẩn bị kỹ lưỡng giúp ứng phó hiệu quả, tránh ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín trung tâm.
Cuối cùng, các phương thức quản trị như hành chính – tổ chức, kinh tế và tâm lý đều cần được kết hợp linh hoạt. Lưu ý, việc phân công rõ vai trò trách nhiệm của từng bộ phận trong chiến lược truyền thông tiếp thị, có cơ chế thưởng phù hợp cho đội ngũ truyền thông – bộ phận ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu sẽ là động lực thúc đẩy sự gắn kết nội bộ, tính sáng tạo và hiệu quả công việc.
Kết luận
Trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, truyền thông tiếp thị giữ vai trò quan trọng đối với sự phát triển của các trung tâm đào tạo công nghệ thông tin. Việc áp dụng chiến lược truyền thông tiếp thị tích hợp đã giúp nhiều trung tâm xây dựng thương hiệu, tiếp cận khách hàng tiềm năng và cải thiện hiệu quả kinh doanh thông qua việc lựa chọn công cụ phù hợp và triển khai đồng bộ.
Tuy nhiên, hoạt động này vẫn tồn tại một số hạn chế như chất lượng tư liệu chưa cao, thiếu đa dạng công cụ và lệ thuộc nhiều vào quảng cáo mà ít đầu tư cho phát triển bền vững. Để khắc phục, bộ phận truyền thông cần chủ động thay đổi tư duy, phối hợp hiệu quả với các phòng ban và thúc đẩy nhận thức từ ban lãnh đạo để nâng cao hiệu quả quản trị truyền thông tiếp thị tích hợp./.
____________________________________________
(1) Percy, L (2008), Strategic integrated marketing communications. Butterworth-Heinemann.
(2) Schultz, D. E, Tannenbaum, S. I., & Lauterborn, R. F (1993), Integrated marketing communications: Putting it together and making it work. NTC Business Books, p.17.
(3) Stoner, J. A. F., Freeman, R. E., & Gilbert, D. R (1995), Management (10th ed.).
(4) Zerfass, A., Verčič, D., & Volk, S. C (2020), Communication Management. In Oxford Bibliographies in Communication. Oxford University Press.
(5) Nguyễn Quang Dũng (2019), Truyền thông marketing tích hợp. Đại học Kinh tế Quốc dân, tr.58.
(6) Trần Quang Huy (2012), Giới thiệu khái quát học phần truyền thông marketing tích hợp. Học viện Báo chí và Tuyên truyền, tr.6.
(7) Lưu Đan Thọ, Tôn Thất Hoàng Hải, & Cao Minh Nhật (2016), Quản trị truyền thông marketing tích hợp: Lý thuyết và tình huống ứng dụng của các công ty Việt Nam. Nhà xuất bản Tài chính, tr.58.
(8) Kotler, P (2009), Marketing management: A South Asian perspective. Pearson Education India.
(9) Kotler, P., & Armstrong, G (2012), Principles of marketing (14th ed). Pearson Education. p. 408.
(10) Lưu Đan Thọ, Tôn Thất Hoàng Hải, & Cao Minh Nhật (2016), Quản trị truyền thông marketing tích hợp: Lý thuyết và tình huống ứng dụng của các công ty Việt Nam. Nhà xuất bản Tài chính, tr.48.
(11) Kotler, P., & Keller, K. L. (2016). Marketing management (15th ed). Pearson. p. 607.
(12) Grunig, J. E., & Hunt, T (1984), Managing public relations. Harcourt Brace Jovanovich. p. 4.
(13) Shimp, T. A., & Andrews, J. C (2013), Advertising, promotion, and other aspects of integrated marketing communications (9th ed). Cengage Learning. p. 420.
(14) Kotler, P., Kartajaya, H. & Setiawan, I (2017). Marketing 4.0: Moving from traditional to digital. Wiley.
(15) Keller, E., & Fay, B (2012), Word-of-mouth advocacy: A new key to advertising effectiveness. Journal of Advertising Research, 52(4), 459-464.
(16) Ang, L. (2021), Principles of Integrated Marketing Communications. Cambridge University Press. p. 361–397.
(17) Weber, M (1947), The Theory of Social and Economic Organization. Free Press
(18) Mayo, E (1933), The Human Problems of an Industrial Civilization. Macmillan
(19) Jensen, M. C., & Meckling, W. H (1976), Theory of the Firm: Managerial Behavior, Agency Costs and Ownership Structure. Journal of Financial Economics, 3(4), p.305–360
(20) Duncan, T., & Moriarty, S (1998), A Communication-Based Marketing Model for Managing Relationships. Journal of Marketing.
(21) Clow, K. E., & Baack, D (2004), Integrated Advertising, Promotion & Marketing Communications (2nd ed.). Pearson Prentice Hall.
(22) Rust, R. T., Ambler, T., Carpenter, G. S., Kumar, V., & Srivastava, R. K (2004), Measuring marketing productivity: Current knowledge and future directions. Journal of Marketing, 68(4), p.76–89.
(23) Hồ sơ năng lực VTI Academy, 2025
(24) Hồ sơ năng lực Trainocate Vietnam, 2025
(25) Hồ sơ năng lực Onschool Bootcamp, 2025
Nguồn: Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông điện tử
Bài liên quan
- Nâng cao hiệu quả quản lý thông tin hướng nghiệp cho học sinh trung học phổ thông trên báo mạng điện tử Việt Nam
- Ứng dụng A.I có trách nhiệm trong lĩnh vực quan hệ công chúng
- Thông điệp “Ý Đảng, Lòng Dân” trong các chương trình xây dựng Đảng trên truyền hình
- Tác động của quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội đến hành vi mua sắm của học sinh trung học phổ thông Hà Nội
- Thực trạng nội dung thông tin về chính sách y tế trên báo mạng điện tử Việt Nam hiện nay
Xem nhiều
-
1
[Video] Dấu ấn Cách mạng Tháng Tám qua những hiện vật lịch sử
-
2
[Video] Lễ diễu binh, diễu hành 80 năm Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh 2-9
-
3
[Video] Mạch Nguồn số 74: Người lính thời bình giữ vững trận địa tư tưởng
-
4
[Video] Diễn văn của Tổng Bí thư Tô Lâm tại Lễ kỷ niệm 80 năm Quốc khánh nước CHXHCN Việt Nam
-
5
Ứng dụng A.I có trách nhiệm trong lĩnh vực quan hệ công chúng
-
6
Không thể phủ nhận vai trò lãnh đạo của Đảng trong cuộc cách mạng tinh gọn bộ máy
Liên kết
- Báo điện tử đảng cộng sản việt nam
- Báo nhân dân
- Báo Quân đội nhân dân
- Cổng thông tin điện tử Học viện Báo chí và Tuyên truyền
- Cổng thông tin điện tử Học viện Chính trị quốc gia hồ chí minh
- Tạp chí Cộng sản
- Tạp chí Giáo dục lý luận
- Tạp chí Giáo dục và Xã hội
- Tạp chí Khoa học xã hội và Nhân văn
- Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam
- Tạp chí Lý luận chính trị
- Tạp chí Nghiên cứu con người
- TẠP CHÍ Nghiên cứu dân tộc
- Tạp chí Người làm báo
- Tạp chí Nội chính
- Tạp chí Quản lý Nhà nước
- Tạp chí Tổ chức Nhà nước
- Tạp chí Tuyên giáo
- Tạp chí Xây Dựng Đảng
- Thư viện số Học viện Báo chí và Tuyên truyền
- Trang thông tin điện tử Hội đồng Lý luận Trung ương
[Video] Mạch Nguồn số 75: Đỏ niềm tin - Xanh ước mơ
Với vai trò là lực lượng chính trị xã hội nòng cốt của thanh niên Việt Nam, Đoàn không chỉ tạo môi trường để thanh niên rèn luyện, trưởng thành mà còn là cầu nối vững chắc giữa tuổi trẻ với lý tưởng cách mạng của Đảng. Gắn bó với các thế hệ thanh niên, Đoàn đã trở thành mái nhà chung, nơi nuôi dưỡng lý tưởng sống, rèn luyện bản lĩnh chính trị và khơi dậy khát vọng cống hiến. Để cùng điểm lại những sự kiện, hoạt động tiêu của công tác Đoàn và phong trào thanh niên năm 2024, hướng tới mùa hè của công tác Đoàn năm 2025 với chủ đề “Tuổi trẻ Việt Nam tự hào, vững tin theo Đảng”, xin kính mời quý vị cùng theo dõi chương trình Mạch Nguồn số 75 với chủ đề “Đỏ niềm tin - Xanh ước mơ”.
Nâng cao hiệu quả quản lý thông tin hướng nghiệp cho học sinh trung học phổ thông trên báo mạng điện tử Việt Nam
Nâng cao hiệu quả quản lý thông tin hướng nghiệp cho học sinh trung học phổ thông trên báo mạng điện tử Việt Nam
Trong kỷ nguyên số xã hội ngày càng đòi hỏi nguồn nhân lực chất lượng cao, việc hướng nghiệp đúng đắn từ sớm là rất cần thiết. Với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động, nhu cầu về nguồn nhân lực có trình độ cao ngày càng tăng. Việc hướng nghiệp cho học sinh trung học phổ thông không chỉ là trách nhiệm của nhà trường mà còn là nhiệm vụ của toàn xã hội. Nghiên cứu này sẽ góp phần xây dựng hệ thống thông tin hướng nghiệp hiệu quả, đáp ứng nhu cầu của học sinh và xã hội. Việc nghiên cứu và quản lý thông tin hướng nghiệp cho học sinh trung học phổ thông trên các báo mạng điện tử không chỉ là cần thiết mà còn mang tính cấp bách, nhằm đảm bảo rằng học sinh có thể tiếp cận được những thông tin chính xác, hữu ích, từ đó đưa ra những quyết định đúng đắn về tương lai nghề nghiệp của mình.
Quản trị truyền thông tiếp thị tích hợp của các trung tâm đào tạo công nghệ thông tin tại Việt Nam
Quản trị truyền thông tiếp thị tích hợp của các trung tâm đào tạo công nghệ thông tin tại Việt Nam
Trong kỷ nguyên số, chiến lược truyền thông tiếp thị tích hợp đang ngày càng được nhiều thương hiệu lựa chọn bởi khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng trên đa kênh, tạo nhiều “điểm chạm” (touchpoints), với “nhận diện đồng nhất” (brand consistency) giúp tăng độ phủ, niềm tin và thúc đẩy hành động ở khách hàng mục tiêu. Không nằm ngoài xu hướng trên, các trung tâm đào tạo công nghệ thông tin tại Việt Nam cũng đang lựa chọn sử dụng chiến lược truyền thông tiếp thị tích hợp trong bối cảnh có sự phát triển mạnh mẽ và sự cạnh tranh của các trung tâm trong ngành. Bài báo nhằm phân tích thực trạng và đưa ra một số giải pháp giúp nâng cao chất lượng quản trị truyền thông tiếp thị tích hợp tại các trung tâm đào tạo công nghệ thông tin trong bối cảnh hiện nay.
Ứng dụng A.I có trách nhiệm trong lĩnh vực quan hệ công chúng
Ứng dụng A.I có trách nhiệm trong lĩnh vực quan hệ công chúng
Khi AI ngày càng phổ biến ở hầu hết các lĩnh vực, sử dụng AI có trách nhiệm trở thành chủ đề được đặc biệt quan tâm. Liên minh châu Âu đã ban hành Đạo luật AI, các tổ chức quốc tế như OECD hay UNESCO công bố các khuyến nghị, nguyên tắc liên quan đến vấn đề này. Là ngành khoa học xã hội nhân văn quản lý truyền thông và các mối quan hệ, đảm bảo quyền lợi con người trong vai trò là công chúng của các tổ chức, ngành quan hệ công chúng (PR) cũng đang tìm cách vượt qua những thách thức về tính trách nhiệm trong ứng dụng AI.
Thông điệp “Ý Đảng, Lòng Dân” trong các chương trình xây dựng Đảng trên truyền hình
Thông điệp “Ý Đảng, Lòng Dân” trong các chương trình xây dựng Đảng trên truyền hình
Là một bộ phận của báo chí cách mạng Việt Nam, truyền hình Việt Nam trong thời gian qua cũng đã tích cực phát huy vai trò “cầu nối” của mình giữa Đảng và Nhân dân, thông qua việc tích cực tuyên truyền thông điệp “Ý Đảng, Lòng dân” thông qua các chương trình truyền hình đặc biệt là các chương trình chuyên đề Xây dựng Đảng. Bài viết khảo sát, nhìn nhận lại những thành tựu và hạn chế của các chương trình truyền hình xây dựng Đảng cũng như đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng, sức ảnh hưởng của thông điệp "Ý Đảng, Lòng dân". Qua đó, truyền hình sẽ trở thành công cụ mạnh mẽ, hiệu quả để củng cố niềm tin của nhân dân vào Đảng, tạo động lực cho các phong trào xã hội và thúc đẩy tinh thần đoàn kết dân tộc.
Bình luận