Nguồn: Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông điện tử

TS. Vũ Huyền Nga

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Xem nhiều

Tác động của truyền thông CSR đến niềm tin thương hiệu và ý định mua của người tiêu dùng hiện nay

Bài viết khái quát tác động của truyền thông về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) đối với niềm tin thương hiệu và ý định mua của người tiêu dùng trong bối cảnh truyền thông số. Dựa trên các khung lý thuyết nền tảng như Lý thuyết trao đổi xã hội (SET), mô hình Kích thích - Tổ chức - Đáp ứng (S - O - R) và Thuyết hành vi có kế hoạch (TPB), bài viết khẳng định, truyền thông CSR, đặc biệt qua báo chí điện tử và nền tảng mạng xã hội, có ảnh hưởng tích cực đến nhận thức, thái độ và hành vi tiêu dùng. Truyền thông CSR nhất quán, minh bạch không chỉ trực tiếp tác động đến ý định mua mà còn gián tiếp thông qua việc củng cố niềm tin thương hiệu, biến trung gian có tính quyết định trong quá trình hình thành hành vi tiêu dùng. Niềm tin thương hiệu được xem như một dạng vốn tâm lý và vốn biểu tượng của doanh nghiệp, giúp giảm thiểu rủi ro cảm nhận, tăng cam kết và duy trì lòng trung thành khách hàng. Dù còn có sự khác biệt trong nhận định của các nhà nghiên cứu nhưng phần lớn đều khẳng định vai trò chiến lược của truyền thông CSR trong việc kiến tạo lợi thế cạnh tranh, nâng cao giá trị thương hiệu và hướng tới phát triển bền vững.

Thương hiệu cá nhân nữ lãnh đạo tập đoàn kinh tế Việt Nam trên các nền tảng số

Thương hiệu cá nhân nữ lãnh đạo tập đoàn kinh tế Việt Nam trên các nền tảng số

Trong bối cảnh chuyển đổi số, các nền tảng số trở thành “không gian công cộng số” chi phối mạnh mẽ việc hình thành dư luận và diễn ngôn về lãnh đạo. Bài viết bàn về thương hiệu cá nhân của nữ lãnh đạo tập đoàn kinh tế Việt Nam trên các nền tảng số. Dựa trên một số vấn đề lý luận về xây dựng thương hiệu cá nhân, lãnh đạo nữ, truyền thông số, nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích nội dung các bài viết đăng trên nền tảng số (báo điện tử, mạng xã hội, website doanh nghiệp) kết hợp khảo sát 297 mẫu trực tuyến để chỉ ra những đặc điểm chung, cảm nhận của công chúng đối với thương hiệu cá nhân của nữ lãnh đạo, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm để xây dựng thương hiệu cá nhân nữ lãnh đạo tập đoàn kinh tế Việt Nam trên các nền tảng số trong tương lai.

Tác phẩm báo chí dữ liệu về môi trường trên báo mạng điện tử Việt Nam hiện nay

Tác phẩm báo chí dữ liệu về môi trường trên báo mạng điện tử Việt Nam hiện nay

Là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nghiêm trọng nhất từ biến đổi khí hậu, nhu cầu truyền tải thông tin môi trường một cách chính xác, kịp thời, dễ hiểu và hấp dẫn đến công chúng là một yêu cầu cấp thiết tại Việt Nam. Báo chí dữ liệu (Data Journalism) với sự kết hợp giữa công nghệ, phân tích dữ liệu và kỹ thuật kể chuyện có khả năng chuyển hóa những tập dữ liệu phức tạp thành thông tin sinh động, trực quan và dễ tiếp cận, do đó, đặc biệt phù hợp trong việc truyền tải các vấn đề như môi trường. Trên cơ sở đó, bài viết sẽ đi sâu vào nghiên cứu về thực trạng tác phẩm báo chí dữ liệu về môi trường ở Việt Nam, đánh giá ưu điểm và nhược điểm, chỉ ra nguyên nhân, từ đó đề xuất một số giải pháp để phát triển tác phẩm báo chí dữ liệu về môi trường trên báo mạng điện tử ở Việt Nam hiện nay.

Điều kiện tiếp nhận thông tin báo chí của sinh viên hiện nay

Điều kiện tiếp nhận thông tin báo chí của sinh viên hiện nay

Điều kiện tiếp nhận thông tin báo chí có tác động sâu sắc đến chất lượng tiếp nhận thông tin báo chí của sinh viên. Dựa trên số liệu khảo sát được triển khai từ tháng 3/2025 đến tháng 6/2025 về “Nhu cầu và điều kiện tiếp nhận thông tin báo chí của sinh viên đại học Việt Nam hiện nay”(1), bài viết phân tích những yếu tố khách quan chủ quan của sinh viên có tác động đến khả năng, hiệu quả tiếp nhận thông tin báo chí. Trên cơ sở đó, đưa ra một số gợi mở đối với các cơ quan báo chí, các trường đại học và bản thân sinh viên trong việc cải thiện những điều kiện khách quan và chủ quan, giúp sinh viên tiếp nhận thông tin báo chí một cách hiệu quả, có trách nhiệm trong bối cảnh truyền thông đa nền tảng hiện nay.

Cơ sở chính trị, pháp lý và thực tiễn về liên kết xuất bản ở Việt Nam hiện nay

Cơ sở chính trị, pháp lý và thực tiễn về liên kết xuất bản ở Việt Nam hiện nay

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa đang phát triển mạnh mẽ và quá trình hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, ngành Xuất bản (XB) Việt Nam đã và đang phải đối mặt với nhiều cơ hội cũng như thách thức to lớn. Việc xã hội hóa ngành XB, đặc biệt là hình thức liên kết trong hoạt động XB, đã trở thành một chủ trương lớn, được cụ thể hóa trong các văn bản pháp quy nhằm huy động nguồn lực từ các thành phần kinh tế ngoài nhà nước. Vì vậy, việc nghiên cứu cơ sở chính trị, nền tảng pháp lý và bức tranh thực tiễn của liên kết xuất bản tại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay là hết sức cần thiết. Bài viết này tập trung trình bày cơ sở chính trị, cơ sở pháp lý phân tích cụ thể các quy định pháp luật qua từng thời kỳ như Luật Xuất bản 1993, Chỉ thị số 42-CT/TW, Luật Xuất bản 2012 và Nghị định 195/2013/NĐ-CP, đồng thời đi sâu phân tích cơ sở thực tiễn liên kết xuất bản hiện nay, từ đó đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và phát triển ngành XB một cách bền vững.

XEM THÊM TIN