Nâng cao tính chuyên nghiệp của nền báo chí Việt Nam bằng đào tạo chuyên nghiệp và nghiên cứu chuyên nghiệp
1. Bốn yếu tố để đào tạo chuyên nghiệp các nhà báo chuyên nghiệp
Đào tạo và nghiên cứu báo chí truyền thông là một lĩnh vực đặc biệt, không chỉ thu hút sự quan tâm của giới học thuật mà còn của cả ngành truyền thông đại chúng với nhiều ý kiến đan xen, trái ngược nhau. Trong khi nhiều ý kiến cho rằng báo chí là một nghề đòi hỏi kỹ năng tác nghiệp và mang tính thực hành cao, thì việc đào tạo báo chí truyền thông tại các cơ sở đào tạo ở Việt Nam vẫn phần lớn được thực hiện một cách “tầng bậc” trên giảng đường, từ cử nhân, đến thạc sỹ, tiến sỹ, nặng về lý thuyết. Đồng thời, trong khi đào tạo báo chí truyền thông ở Việt Nam bị phê phán là nặng về lý thuyết, thì nhiều ý kiến lại cho rằng việc nghiên cứu lý luận báo chí truyền thông ở Việt Nam bị xem nhẹ và chưa thực sự hữu ích đối với ngành công nghiệp truyền thông.
Lịch sử đào tạo báo chí truyền thông ở nhiều quốc gia trên thế giới cho thấy, việc đào tạo phóng viên ban đầu chỉ được thực hiện ở các tòa soạn. Nhiều người còn cho rằng báo chí là một nghề chỉ có thể trau dồi qua cách học trên đầu việc (learning on job) và “một nhà báo xuất chúng có thể chẳng cần qua trường lớp nào cả” (Hugh Stephenson 1996, tr.23). Bởi vậy, ngay ở Anh, một trong những chiếc nôi của báo chí thế giới, nơi tờ báo đầu tiên bằng tiếng Anh xuất hiện ở London từ năm 1665, và đài phát thanh đầu tiên ra đời từ năm 1922, thì đào tạo báo chí với tư cách là một ngành học ở bậc đại học chỉ xuất hiện từ năm 1971.
Ở các nước phát triển trên thế giới, ngay cả khi ngành báo chí truyền thông được khẳng định là một ngành khoa học xã hội, có phương pháp và đối tượng nghiên cứu đặc thù, thì việc đào tạo báo chí truyền thông vẫn không giống như đào tạo cử nhân của bất kỳ ngành khoa học xã hội nào khác. Điểm cơ bản nhất trong việc đào tạo báo chí truyền thông là phải “cho ra lò” những người “thạo việc”, có kỹ năng săn tin, viết bài, biết cách ghi âm, sử dụng máy quay, biết thực hiện các chương trình phát thanh, truyền hình, biết cách tổ chức sự kiện, biết làm truyền thông hợp tác và tiếp thị, quảng cáo. Cũng chính bởi vậy, rèn luyện kỹ năng làm báo luôn là ưu tiên số một trong các trường đào tạo báo chí truyền thông nước ngoài.
Trong khi đó, ở Việt Nam, các chương trình đào tạo báo chí còn nặng về lý thuyết, kỹ năng thực hành chỉ bao gồm các thao tác đơn giản. Bên cạnh sự thiếu hụt nghiêm trọng về máy móc, trang thiết bị là sự thiếu hụt đội ngũ giáo viên thực hành để hướng dẫn sinh viên. Việc hướng dẫn sinh viên sáng tạo tác phẩm báo chí cũng rất khó thực hiện vì nhiều giảng viên báo chí chưa bao giờ làm báo thực sự. Chính vì vậy, nhiều sinh viên tốt nghiệp loại khá, nhưng vẫn không có đầy đủ các kỹ năng về nghề để viết báo, hay sản xuất chương trình phát thanh - truyền hình.
Tuy nhiên, việc rèn luyện kỹ năng không phải là điểm mấu chốt nhất trong việc đào tạo một nhà báo chuyên nghiệp. Bởi lẽ, đào tạo báo chí không giống như đào tạo kỹ sư điện hay chế tạo máy. Hoạt động báo chí là hoạt động thông tin chính trị - xã hội. Nhiều nhà nghiên cứu đã khẳng định, không một lực lượng cách mạng nào không dùng báo chí làm phương tiện tuyên truyền cho mục đích, tôn chỉ và tập hợp lực lượng quần chúng; không một giai cấp thống trị nào không nắm lấy bộ máy thông tin tuyên truyền báo chí để góp phần củng cố và điều hành xã hội. Có nghĩa là, một trong những nhiệm vụ hàng đầu của việc đào tạo báo chí truyền thông không chỉ là kỹ năng, nghiệp vụ, mà phải đào tạo một cách toàn diện kiến thức chung về văn hóa, xã hội, nhưng quan trọng và đặc biệt nhất là đào luyện về chính trị tư tưởng và đạo đức nghề nghiệp cho người làm báo.
Bên cạnh đó, hiệu quả của ngành báo chí truyền thông chỉ đạt được khi người học nắm vững kiến thức lý luận về truyền thông và truyền thông đại chúng, hiểu rõ quy luật phát triển của truyền thông đại chúng trong xã hội, cũng như mô hình hoạt động kinh tế của ngành công nghiệp này. Nghiên cứu báo chí truyền thông phải thực sự đóng góp giải pháp giúp cho ngành công nghiệp báo chí truyền thông phát triển, đặc biệt trong giai đoạn hiện nay, khi Việt Nam áp dụng chính sách mở cửa, đổi mới, phát triển theo mô hình kinh tế thị trường có định hướng xã hội chủ nghĩa; khi mô hình cho sự phát triển của ngành công nghiệp báo chí truyền thông ở Việt Nam hiện nay chưa từng có tiền lệ trên thế giới.
Nói cách khác, bốn yếu tố then chốt của việc đào tạo có tính chuyên nghiệp về báo chí truyền thông là phải có sự kết hợp hài hòa giữa nền tảng chính trị của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh; kiến thức chung về văn hóa xã hội; kiến thức chuyên sâu về lý luận báo chí truyền thông và kỹ năng nghiệp vụ tác nghiệp báo chí. Hạn chế và bất cập của việc đào tạo báo chí truyền thông trong thời gian qua là minh chứng cho sự nhận thức chưa đầy đủ về lĩnh vực đào tạo đặc thù này.
2. Nghiên cứu chuyên nghiệp để xây dựng nền tảng và định hướng cho hoạt động báo chí trong nền kinh tế thị trường theo định hướng XHCN
Hơn hai thập niên trước đây, Đảng Cộng sản Việt Nam đã đánh dấu một bước chuyển biến quan trọng trong sự phát triển của quốc gia bằng cách chuyển đổi từ nền kinh tế tập trung bao cấp sang nền kinh tế thị trường theo định hướng XHCN. Kinh tế thị trường (KTTT) là một kiểu tổ chức kinh tế - xã hội; trong đó, quá trình sản xuất, phân phối, trao đổi và tiêu dùng đều được thực hiện thông qua thị trường. Vì thế KTTT không chỉ là “công nghệ”, là “phương tiện” để phát triển kinh tế - xã hội, mà còn là những quan hệ kinh tế - xã hội. Nó không chỉ gồm lực lượng sản xuất, mà còn cả một hệ thống quan hệ sản xuất. KTTT định hướng XHCN là nền kinh tế vừa tuân theo quy luật của KTTT, vừa chịu sự chi phối của các nhân tố định hướng XHCN. Vì thế, KTTT ở nước ta vừa có những đặc trưng chung, phổ biến của mọi nền KTTT, vừa có những đặc trưng mang tính đặc thù - định hướng XHCN.
Sự đổi mới về kinh tế không chỉ đưa Việt Nam từ một trong những quốc gia nghèo nhất trên thế giới thành một trong những đất nước thành công nhất trong việc phát triển kinh tế, mà còn có tác động mạnh mẽ đến nền báo chí truyền thông ở Việt Nam. Trong khoảng thời gian từ đầu những năm 1990 đến 2010, ngành công nghiệp truyền thông ở Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc với sự gia tăng mạnh mẽ về số lượng các sản phẩm truyền thông, quy mô của ngành công nghiệp báo chí, lợi nhuận từ quảng cáo, cùng với đó là “độ nóng” trong cạnh tranh giữa các cơ quan báo chí truyền thông.
Không chỉ gia tăng về số lượng, mà quan trọng hơn là sự thay đổi trong tư duy làm báo ở Việt Nam sau Đổi mới. Thực hiện chủ trương “phê bình, tự phê bình” và “nhìn thẳng vào sự thật, nói rõ sự thật” do Đảng phát động, thay vì tuyên truyền một chiều như giai đoạn trước đây, báo chí truyền thông ở Việt Nam đã trở thành kênh thông tin quan trọng, phản ánh khá toàn diện cuộc sống, và thể hiện tiếng nói của đông đảo các tầng lớp nhân dân Việt Nam.
Sau Đổi mới, báo chí Việt Nam là mô hình truyền thông kết hợp giữa nguyên tắc bất di bất dịch - “báo chí đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước” - với những nguyên tắc của nền cơ chế thị trường có định hướng XHCN. Trong mô hình này, cơ quan báo chí tự hạch toán kinh tế, không chỉ phát hành sản phẩm truyền thông, thu hút quảng cáo, mà còn triển khai các hoạt động kinh doanh đa dạng với xu hướng phát triển thành tập đoàn báo chí, nhưng tất cả đều không tách rời sự lãnh đạo toàn diện của Đảng.
Nền báo chí truyền thông Việt Nam sau Đổi mới là hình mẫu hòa trộn giữa nền báo chí Nhà nước với nền báo chí có yếu tố kinh tế thị trường theo định hướng XHCN. Theo mô hình này, có sự cạnh tranh giữa các cơ quan báo chí, có sự đa dạng hoạt động của các công ty truyền thông, trong bối cảnh nguồn tài chính bao cấp của Nhà nước ngày càng thu hẹp lại, dẫn tới sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp quảng cáo.
Từ nền báo chí “đơn chức năng” (theo cách gọi của Schramm), báo chí Việt Nam đã trở thành nền báo chí “đa chức năng”, không chỉ tập trung tuyên truyền đường lối chính sách của Đảng, mà cung cấp thông tin, tạo ra dòng chảy liền mạch, tạo nên chất kết dính về thông tin chặt chẽ giữa Đảng, Chính phủ và nhân dân. Báo chí Việt Nam không chỉ dừng lại ở chức năng phản ánh đời sống xã hội mà còn có thêm chức năng phản biện xã hội. Báo chí Việt Nam từ chỗ là cơ quan ngôn luận của Đảng và Nhà nước, đã và đang trở thành diễn đàn của đông đảo quần chúng nhân dân.
Đảng và Chính phủ Việt Nam không lãnh đạo báo chí theo cách “cầm tay chỉ việc”, mà bằng định hướng tư tưởng, và bằng cách tạo lập hành lang pháp lý cho báo chí hoạt động. Việt Nam đã điều chỉnh Luật Báo chí và hệ thống văn bản pháp luật năm 1989 và 1999, đồng thời ban bố nhiều văn bản pháp luật trong thời gian qua. Từ năm 1990 đến nay, có 47 văn bản pháp luật liên quan đến báo chí được ban hành, trong đó, chỉ trong hơn 2 năm sau khi Việt Nam ra nhập WTO (tính riêng từ 2006 - 2009), đã có 24 văn bản, nghị định, chỉ thị, quyết định của Thủ tướng Chính phủ và Bộ Thông tin và Truyền thông về hoạt động báo chí. Đây có thể được coi là giai đoạn mà Chính phủ Việt Nam ban hành nhiều văn bản pháp luật liên quan đến báo chí truyền thông nhiều nhất kể từ khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời.
Như vậy, sự chuyển đổi từ nền báo chí đơn chức năng sang đa chức năng không làm suy yếu, giảm sút sự lãnh đạo, chỉ đạo của Đảng đối với báo chí, mà ngược lại, là động lực để báo chí phát triển. Xu hướng phát triển mới đang đặt ra những đòi hỏi mới, phức tạp hơn và ở tầm cao hơn cho công tác quản lý nhà nước về báo chí, đặc biệt là ở khả năng dự báo chiến lược nhằm tạo điều kiện để báo chí phát triển nhưng vẫn đảm bảo hiệu lực, hiệu quả của công tác quản lý nhà nước ở lĩnh vực này. Vấn đề của giai đoạn hiện nay là chuyển đổi tư duy quản lý báo chí, từ tư duy “Quản lý được đến đâu thì mở đến đó” đến tư duy “Quản lý phải theo kịp với yêu cầu của phát triển”, và hiện nay là “Quản lý phải thúc đẩy phát triển”.
Do sự khác biệt với các nước phương Tây về thể chế chính trị, hoàn cảnh địa phương, yếu tố lịch sử và các giá trị văn hóa, xã hội - những yếu tố được coi là cơ bản để tạo nên những mô hình và chế định chức năng, nhiệm vụ của các nền báo chí truyền thông khác nhau trên toàn thế giới (Zelizer 2004, tr.154-157; Halin và Macini 2004; Gunaratne 1999) - báo chí Việt Nam có mô hình phát triển và những chức năng, nhiệm vụ khác hẳn với báo chí ở các nước tư bản. Và nghiên cứu báo chí chuyên nghiệp là phải chỉ ra những giá trị cốt lõi, định hướng cho sự phát triển của nền báo chí Việt Nam trong tương lai.
Báo chí Việt Nam có vai trò quan trọng là bộ phận tiên phong trong công tác tư tưởng của Đảng, có nhiệm vụ quan trọng là tích cực tuyên truyền đường lối, chủ trương của Đảng, pháp luật của Nhà nước, đóng góp hữu ích vào công cuộc đổi mới của đất nước, đồng thời là diễn đàn của quần chúng nhân dân. Và do vậy, quan niệm “báo chí là cơ quan quyền lực thứ tư” - bên cạnh cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp - xuất hiện từ thế kỷ 18 và hiện rất phổ biến ở các nước phương Tây hiện nay (Moy và Scheufele 2000, tr.744; Zelizer 2004, tr.147), không phù hợp với điều kiện ở Việt Nam.
Việt Nam là một quốc gia ở phương Đông, nơi triết lý Nho giáo vẫn còn có ảnh hưởng sâu sắc tới đời sống xã hội, thậm chí, triết lý này đã góp phần quan trọng giúp nhiều quốc gia trong khu vực như Nhật Bản và “bốn con rồng châu Á” xác lập vị trí kinh tế khiến thế giới vì nể. Triết lý của đạo Khổng luôn đặt quyền lợi của xã hội lên trên quyền lợi của gia đình, đặt quyền lợi gia đình lên trên quyền lợi cá nhân, trong khi nhận thức giá trị bản thân (self-realisation) lại được coi là một trong những giá trị cao nhất của xã hội phương Tây.
Một điểm thú vị là báo chí ở các nước đang phát triển, đặc biệt là ở châu Á và khu vực Đông Nam Á có nhiều điểm chung trong một hình mẫu báo chí trên cơ sở ý thức quốc gia dân tộc (Đặng Thị Thu Hương 2001b). Báo chí ở châu Á gắn liền với những giá trị phương Đông, trong đó, nổi bật lên sự song hành giữa tự do báo chí và trách nhiệm xã hội: đặt quyền lợi của quốc gia lên trên quyền lợi của cá nhân, báo chí đồng hành cùng với sự phát triển của quốc gia dân tộc (Mehra 1989 trích theo Gunaratne 1999, tr.207). Đây chính là lí do cơ bản cho sự đồng thuận giữa báo chí và chính quyền ở các quốc gia châu Á, mà tiêu biểu là Trung Quốc, Việt Nam, Singapore…
Tuy Việt Nam và nhiều quốc gia ASEAN có một số điểm chung trong hình mẫu báo chí mang đậm ý thức quốc gia dân tộc, theo nghĩa là báo chí cùng với chính quyền xây dựng sự đồng thuận trong xã hội để cùng phát triển bền vững (Đặng Thị Thu Hương 2001b), thì hình mẫu của báo chí Việt Nam vẫn có những sắc thái rất khác biệt so với các quốc gia khác trong khu vực. Trong khi Thái Lan và Philippines chịu ảnh hưởng khá sâu sắc báo chí phương Tây; Singapore, Malaysia, Indonesia đang áp dụng cơ chế nửa quản lý báo chí (semi-controlled press) (Guanarate 1999, p.208; Busch 2004, p.9), thì ở Việt Nam, báo chí đặt toàn hoàn dưới sự lãnh đạo của Đảng và sự quản lý của Nhà nước.
Tất cả những thay đổi này đang tạo ra một diện mạo mới cho báo chí Việt Nam, tạo ra những chức năng, nhiệm vụ mới, và nguyên tắc hoạt động mới mẻ cho nền báo chí cách mạng của nước ta. Với tính Đảng xuyên suốt, báo chí Việt Nam cần chủ động tạo dựng, xây dựng và phát triển ngành công nghiệp truyền thông vừa đáp ứng yêu cầu về chính trị, vừa tạo nên thành quả kinh tế của một ngành công nghiệp quan trọng phục vụ cho sự nghiệp phát triển đất nước, và trên hết, phải là đại diện cho tiếng nói của đông đảo công chúng Việt Nam.
Tuy nhiên, việc nghiên cứu báo chí truyền thông ở Việt Nam vẫn chưa được đánh giá và quan tâm đúng mức. Các nghiên cứu về báo chí truyền thông còn thiếu về số lượng và yếu về chất lượng, chưa đóng góp hiệu quả cho việc đào tạo nguồn nhân lực cho ngành công nghiệp truyền thông, cũng chưa tạo nên định hướng cho sự phát triển chuyên nghiệp của ngành công nghiệp này trong xu thế phát triển của nền KTTT theo định hướng XHCN.
Và bởi vậy, đẩy mạnh nghiên cứu báo chí truyền thông, với tư cách là một ngành khoa học, có nền tảng lý luận, có đối tượng nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu đặc thù là yếu tố quan trọng, là động lực nâng cao chất lượng đào tạo về báo chí truyền thông một cách bài bản và chuyên nghiệp; đồng thời, quan trọng hơn là tạo lập nền tảng lý luận vững chắc, tạo tiền đề, định hướng cho sự phát triển đúng đắn của nền báo chí cách mạng và chuyên nghiệp ở Việt Nam hiện nay.
______________________________________
Bài đăng trên Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông số 7.2011.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
1. BUSCH, W. (ed.) (2004), The Asia Media Directory, Konrad Adenauer Foundation (Singapore).
2. Đặng Thị Thu Hương (2009), Đào tạo báo chí tại Vương quốc Anh, Tạp chí Người làm báo, số 10.
3. Đặng Thị Thu Hương (2001a), Quản lí báo chí trong nền kinh tế thị trường, Tạp chí Người làm báo 1, tr. 5-8.
4. Đặng Thị Thu Hương (2001b), Ý thức quốc gia dân tộc của báo chí ASEAN, trong cuốn: Báo chí - Những vấn đề lí luận và thực tiễn, Nxb. Đại học Quốc gia HN.
5. ESTERLINE, J.H (1988), Vietnam in 1987: Steps towards Rejuvenation. Asian Survey, 28 (1), 86-94, Published by University of California Press.
6. GUNARATNE, S.A (1999), The Media in Asia: An Overview. In: International Communication Gazette, vol. 61 (3-4), p.197 - 223.
7. GUNARATNE, S.A (2002), Freedom of the Press: A World System Perspective. In: International Communication Gazette, vol. 64 (4), p. 343 - 369.
8. HAI AU (2005), Review of the articles ‘Things That Must Be Done Immediately”, 2005, VietnamNet, Available from.
9. HUANG, C (2003), Transitional Media vs. Normative Theories: Schramm, Altschull, and China, Journal of Communication, September 2003, 444-459.
10. Hữu Thọ (1997), Tình hình và nhiệm vụ báo chí xuất bản trong thời kỳ công nghiệp hoá - hiện đại hoá đất nước. Trong cuốn: Tiếp tục đổi mới và tăng cường quản lí công tác báo chí xuất bản, Ban Tư tưởng Văn hoá Trung ương - Bộ Văn hoá Thông tin, Hà Nội.
11. LAMBETH, E.B., 1995, Global media philosophies, In: J.C. Merrill (ed.), Global Journalism: Survey of international communication. New York: Longman, p.3-18.
12. Lê Đình Đạo (2003), Định hướng nghiên cứu phát triển phát thanh thương mại, Đề án khoa học năm 2003 của VOV.
13. SCHRAMM, W (1963), The Soviet Communist Theory, In Siebert (ed). Four theories of the Press, The University of Illinois, p.105-146.
14. Trần Hữu Quang (2001), Diện mạo của công chúng truyền thông, Nxb Thành phố Hồ Chí Minh.
15. ZELIZER, B (2004), Taking journalism seriously: News and the Academy, Sage Publications.
TS Đặng Thị Thu Hương
Bài liên quan
- Thực trạng và giải pháp tạo nguồn thu cho báo mạng điện tử ở Việt Nam
- Một số giải pháp tăng cường quản lý thông điệp về nguồn nhân lực chất lượng cao trên báo mạng điện tử Việt Nam hiện nay
- Một số giải pháp nâng cao hiệu quả tổ chức sản xuất các chương trình thiện nguyện của kênh VTV1- Đài Truyền hình Việt Nam
- Quản lý thông điệp về quy hoạch đô thị trên Báo Xây dựng hiện nay
- Vai trò của báo chí trong truyền thông chính sách về đa dạng văn hóa
Xem nhiều
-
1
Xây dựng chính quyền điện tử tại Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Thọ hướng tới chính quyền số năm 2030: cơ hội và thách thức
-
2
Tương lai cho thế hệ vươn mình
-
3
THÔNG BÁO VỀ VIỆC XUẤT BẢN TẠP CHÍ CHUYÊN ĐỀ TỪ NĂM 2025
-
4
Nâng cao chất lượng đào tạo, bồi dưỡng của Trường Chính trị tỉnh Yên Bái trong tình hình mới
-
5
Chi bộ Văn phòng Đảng – Hội đồng trường – Đoàn thể tổ chức thành công Đại hội Chi bộ nhiệm kỳ 2025-2027
-
6
Chi bộ Ban Kế hoạch – Tài chính tổ chức thành công Đại hội Chi bộ nhiệm kỳ 2025-2027
Liên kết
- Báo điện tử đảng cộng sản việt nam
- Báo nhân dân
- Báo Quân đội nhân dân
- Cổng thông tin điện tử Học viện Báo chí và Tuyên truyền
- Cổng thông tin điện tử Học viện Chính trị quốc gia hồ chí minh
- Tạp chí Cộng sản
- Tạp chí Giáo dục lý luận
- Tạp chí Giáo dục và Xã hội
- Tạp chí Khoa học xã hội và Nhân văn
- Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam
- Tạp chí Lý luận chính trị
- Tạp chí Nghiên cứu con người
- TẠP CHÍ Nghiên cứu dân tộc
- Tạp chí Người làm báo
- Tạp chí Nội chính
- Tạp chí Quản lý Nhà nước
- Tạp chí Tổ chức Nhà nước
- Tạp chí Tuyên giáo
- Tạp chí Xây Dựng Đảng
- Thư viện số Học viện Báo chí và Tuyên truyền
- Trang thông tin điện tử Hội đồng Lý luận Trung ương
Bình đẳng giới trong các cơ quan báo chí và bài học kinh nghiệm
Báo chí đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thái độ của xã hội đối với bình đẳng giới, bằng cách vừa làm nổi bật những vấn đề bất bình đẳng đang tồn tại trong xã hội, vừa thúc đẩy sự thay đổi những định kiến hiện có. Cộng đồng phát triển quốc tế đã nhấn mạnh vai trò của truyền thông như một công cụ quan trọng để thúc đẩy bình đẳng giới, cụ thể là Kế hoạch Hành động Bắc Kinh - bản kế hoạch toàn diện nhất nhằm thu hẹp khoảng cách giới trong lĩnh vực truyền thông - đã được 189 quốc gia, trong đó có Việt Nam, thông qua tại Hội nghị Thế giới lần thứ tư về Phụ nữ của Liên Hợp Quốc. Tuy nhiên, bất chấp những cam kết quốc tế này, việc thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực truyền thông vẫn diễn ra chậm chạp, mặc dù đã đạt được những những bước tiến mới, nhưng kết quả vẫn còn rời rạc. Để thúc đẩy vấn đề bình đẳng giới trong báo chí, bài viết này tác giả phân tích một số vấn đề về sự bất bình đẳng trong các cơ quan báo chí – truyền thông trên thế giới, đồng thời đưa ra một số bài học kinh nghiệm từ tổ chức báo chí lớn trên thế giới như The New York Times và Nation Media Group, các chính sách của các quốc gia như Anh, Argentina…Từ đó chỉ ra rằng để thúc đẩy bình đẳng giới trong báo chí, cần có sự hợp tác giữa các bên liên quan, bao gồm chính phủ, tổ chức phi chính phủ và các tổ chức báo chí.
Thực trạng và giải pháp tạo nguồn thu cho báo mạng điện tử ở Việt Nam
Thực trạng và giải pháp tạo nguồn thu cho báo mạng điện tử ở Việt Nam
Trong bối cảnh hiện nay, báo chí Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ để hòa nhịp cùng mạch đập phát triển sôi động của thời đại. Ngày nay, loại hình báo in dần lui về phía sau để nhường lại “không gian tương tác” cho loại hình báo mạng điện tử bởi những thế mạnh mà báo in truyền thống không có...Với thế mạnh nổi trội của mình, báo mạng điện tử không chỉ là nguồn cung cấp thông tin “nhanh, hot, cập nhật không ngừng”, mà còn hứa hẹn là một cánh đồng rộng lớn cho mục tiêu gia tăng giá trị về mặt kinh tế. Việc phát triển các nguồn thu bền vững có thể nói là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển lâu dài của các cơ quan báo chí nói chung và các cơ quan báo mạng điện tử nói riêng.
Một số giải pháp tăng cường quản lý thông điệp về nguồn nhân lực chất lượng cao trên báo mạng điện tử Việt Nam hiện nay
Một số giải pháp tăng cường quản lý thông điệp về nguồn nhân lực chất lượng cao trên báo mạng điện tử Việt Nam hiện nay
Trong thời đại số, báo mạng điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin về nguồn nhân lực chất lượng cao – yếu tố then chốt quyết định sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Những bài viết trên các nền tảng báo chí trực tuyến không chỉ phản ánh thực trạng cung - cầu lao động mà còn góp phần định hướng, nâng cao nhận thức của doanh nghiệp, nhà tuyển dụng và người lao động về tầm quan trọng của nhân lực chất lượng cao. Tuy nhiên, việc quản lý thông tin trên báo mạng điện tử hiện nay vẫn còn tồn tại nhiều thách thức về tính hấp dẫn, tính định hướng và khả năng lan tỏa của thông điệp. Vì vậy, việc nghiên cứu và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thông điệp về nguồn nhân lực chất lượng cao là yêu cầu cấp thiết, cần được cơ quan báo chí quan tâm.
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả tổ chức sản xuất các chương trình thiện nguyện của kênh VTV1- Đài Truyền hình Việt Nam
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả tổ chức sản xuất các chương trình thiện nguyện của kênh VTV1- Đài Truyền hình Việt Nam
Các chương trình thiện nguyện trên sóng truyền hình không chỉ là cầu nối giữa những tấm lòng nhân ái và những hoàn cảnh khó khăn mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội của các cơ quan báo chí, truyền thông. Là kênh thời sự - chính luận chủ lực của Đài Truyền hình Việt Nam, VTV1 đã và đang thực hiện nhiều chương trình thiện nguyện có sức lan tỏa mạnh mẽ, góp phần kêu gọi sự chung tay của cộng đồng trong các hoạt động hỗ trợ người yếu thế. Tuy nhiên, để nâng cao hiệu quả tổ chức sản xuất, các chương trình này cần được đầu tư hơn về nội dung, phương thức triển khai cũng như cách thức kết nối với khán giả. Bài viết này sẽ phân tích thực trạng tổ chức sản xuất các chương trình thiện nguyện của VTV1, từ đó, đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả lan tỏa, góp phần phát huy tốt hơn nữa vai trò của truyền hình trong công tác thiện nguyện.
Quản lý thông điệp về quy hoạch đô thị trên Báo Xây dựng hiện nay
Quản lý thông điệp về quy hoạch đô thị trên Báo Xây dựng hiện nay
Trong bối cảnh đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ tại Việt Nam, việc quản lý và truyền tải thông điệp về quy hoạch đô thị hiệu quả đóng vai trò rất quan trọng trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng, tạo sự đồng thuận xã hội và thúc đẩy sự phát triển đô thị bền vững. Báo Xây dựng - cơ quan ngôn luận của Bộ Xây dựng, có trách nhiệm và sứ mệnh tiên phong trong việc thông tin, tuyên truyền, định hướng dư luận về các vấn đề quy hoạch đô thị. Bài viết tập trung nghiên cứu, đánh giá thực trạng quản lý thông điệp về “quy hoạch đô thị trên Báo Xây dựng hiện nay”, từ đó, đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động này, góp phần vào sự nghiệp phát triển đô thị Việt Nam.
Bình luận