Nâng cao tính chuyên nghiệp của nền báo chí Việt Nam bằng đào tạo chuyên nghiệp và nghiên cứu chuyên nghiệp
1. Bốn yếu tố để đào tạo chuyên nghiệp các nhà báo chuyên nghiệp
Đào tạo và nghiên cứu báo chí truyền thông là một lĩnh vực đặc biệt, không chỉ thu hút sự quan tâm của giới học thuật mà còn của cả ngành truyền thông đại chúng với nhiều ý kiến đan xen, trái ngược nhau. Trong khi nhiều ý kiến cho rằng báo chí là một nghề đòi hỏi kỹ năng tác nghiệp và mang tính thực hành cao, thì việc đào tạo báo chí truyền thông tại các cơ sở đào tạo ở Việt Nam vẫn phần lớn được thực hiện một cách “tầng bậc” trên giảng đường, từ cử nhân, đến thạc sỹ, tiến sỹ, nặng về lý thuyết. Đồng thời, trong khi đào tạo báo chí truyền thông ở Việt Nam bị phê phán là nặng về lý thuyết, thì nhiều ý kiến lại cho rằng việc nghiên cứu lý luận báo chí truyền thông ở Việt Nam bị xem nhẹ và chưa thực sự hữu ích đối với ngành công nghiệp truyền thông.
Lịch sử đào tạo báo chí truyền thông ở nhiều quốc gia trên thế giới cho thấy, việc đào tạo phóng viên ban đầu chỉ được thực hiện ở các tòa soạn. Nhiều người còn cho rằng báo chí là một nghề chỉ có thể trau dồi qua cách học trên đầu việc (learning on job) và “một nhà báo xuất chúng có thể chẳng cần qua trường lớp nào cả” (Hugh Stephenson 1996, tr.23). Bởi vậy, ngay ở Anh, một trong những chiếc nôi của báo chí thế giới, nơi tờ báo đầu tiên bằng tiếng Anh xuất hiện ở London từ năm 1665, và đài phát thanh đầu tiên ra đời từ năm 1922, thì đào tạo báo chí với tư cách là một ngành học ở bậc đại học chỉ xuất hiện từ năm 1971.
Ở các nước phát triển trên thế giới, ngay cả khi ngành báo chí truyền thông được khẳng định là một ngành khoa học xã hội, có phương pháp và đối tượng nghiên cứu đặc thù, thì việc đào tạo báo chí truyền thông vẫn không giống như đào tạo cử nhân của bất kỳ ngành khoa học xã hội nào khác. Điểm cơ bản nhất trong việc đào tạo báo chí truyền thông là phải “cho ra lò” những người “thạo việc”, có kỹ năng săn tin, viết bài, biết cách ghi âm, sử dụng máy quay, biết thực hiện các chương trình phát thanh, truyền hình, biết cách tổ chức sự kiện, biết làm truyền thông hợp tác và tiếp thị, quảng cáo. Cũng chính bởi vậy, rèn luyện kỹ năng làm báo luôn là ưu tiên số một trong các trường đào tạo báo chí truyền thông nước ngoài.
Trong khi đó, ở Việt Nam, các chương trình đào tạo báo chí còn nặng về lý thuyết, kỹ năng thực hành chỉ bao gồm các thao tác đơn giản. Bên cạnh sự thiếu hụt nghiêm trọng về máy móc, trang thiết bị là sự thiếu hụt đội ngũ giáo viên thực hành để hướng dẫn sinh viên. Việc hướng dẫn sinh viên sáng tạo tác phẩm báo chí cũng rất khó thực hiện vì nhiều giảng viên báo chí chưa bao giờ làm báo thực sự. Chính vì vậy, nhiều sinh viên tốt nghiệp loại khá, nhưng vẫn không có đầy đủ các kỹ năng về nghề để viết báo, hay sản xuất chương trình phát thanh - truyền hình.
Tuy nhiên, việc rèn luyện kỹ năng không phải là điểm mấu chốt nhất trong việc đào tạo một nhà báo chuyên nghiệp. Bởi lẽ, đào tạo báo chí không giống như đào tạo kỹ sư điện hay chế tạo máy. Hoạt động báo chí là hoạt động thông tin chính trị - xã hội. Nhiều nhà nghiên cứu đã khẳng định, không một lực lượng cách mạng nào không dùng báo chí làm phương tiện tuyên truyền cho mục đích, tôn chỉ và tập hợp lực lượng quần chúng; không một giai cấp thống trị nào không nắm lấy bộ máy thông tin tuyên truyền báo chí để góp phần củng cố và điều hành xã hội. Có nghĩa là, một trong những nhiệm vụ hàng đầu của việc đào tạo báo chí truyền thông không chỉ là kỹ năng, nghiệp vụ, mà phải đào tạo một cách toàn diện kiến thức chung về văn hóa, xã hội, nhưng quan trọng và đặc biệt nhất là đào luyện về chính trị tư tưởng và đạo đức nghề nghiệp cho người làm báo.
Bên cạnh đó, hiệu quả của ngành báo chí truyền thông chỉ đạt được khi người học nắm vững kiến thức lý luận về truyền thông và truyền thông đại chúng, hiểu rõ quy luật phát triển của truyền thông đại chúng trong xã hội, cũng như mô hình hoạt động kinh tế của ngành công nghiệp này. Nghiên cứu báo chí truyền thông phải thực sự đóng góp giải pháp giúp cho ngành công nghiệp báo chí truyền thông phát triển, đặc biệt trong giai đoạn hiện nay, khi Việt Nam áp dụng chính sách mở cửa, đổi mới, phát triển theo mô hình kinh tế thị trường có định hướng xã hội chủ nghĩa; khi mô hình cho sự phát triển của ngành công nghiệp báo chí truyền thông ở Việt Nam hiện nay chưa từng có tiền lệ trên thế giới.
Nói cách khác, bốn yếu tố then chốt của việc đào tạo có tính chuyên nghiệp về báo chí truyền thông là phải có sự kết hợp hài hòa giữa nền tảng chính trị của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh; kiến thức chung về văn hóa xã hội; kiến thức chuyên sâu về lý luận báo chí truyền thông và kỹ năng nghiệp vụ tác nghiệp báo chí. Hạn chế và bất cập của việc đào tạo báo chí truyền thông trong thời gian qua là minh chứng cho sự nhận thức chưa đầy đủ về lĩnh vực đào tạo đặc thù này.
2. Nghiên cứu chuyên nghiệp để xây dựng nền tảng và định hướng cho hoạt động báo chí trong nền kinh tế thị trường theo định hướng XHCN
Hơn hai thập niên trước đây, Đảng Cộng sản Việt Nam đã đánh dấu một bước chuyển biến quan trọng trong sự phát triển của quốc gia bằng cách chuyển đổi từ nền kinh tế tập trung bao cấp sang nền kinh tế thị trường theo định hướng XHCN. Kinh tế thị trường (KTTT) là một kiểu tổ chức kinh tế - xã hội; trong đó, quá trình sản xuất, phân phối, trao đổi và tiêu dùng đều được thực hiện thông qua thị trường. Vì thế KTTT không chỉ là “công nghệ”, là “phương tiện” để phát triển kinh tế - xã hội, mà còn là những quan hệ kinh tế - xã hội. Nó không chỉ gồm lực lượng sản xuất, mà còn cả một hệ thống quan hệ sản xuất. KTTT định hướng XHCN là nền kinh tế vừa tuân theo quy luật của KTTT, vừa chịu sự chi phối của các nhân tố định hướng XHCN. Vì thế, KTTT ở nước ta vừa có những đặc trưng chung, phổ biến của mọi nền KTTT, vừa có những đặc trưng mang tính đặc thù - định hướng XHCN.
Sự đổi mới về kinh tế không chỉ đưa Việt Nam từ một trong những quốc gia nghèo nhất trên thế giới thành một trong những đất nước thành công nhất trong việc phát triển kinh tế, mà còn có tác động mạnh mẽ đến nền báo chí truyền thông ở Việt Nam. Trong khoảng thời gian từ đầu những năm 1990 đến 2010, ngành công nghiệp truyền thông ở Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc với sự gia tăng mạnh mẽ về số lượng các sản phẩm truyền thông, quy mô của ngành công nghiệp báo chí, lợi nhuận từ quảng cáo, cùng với đó là “độ nóng” trong cạnh tranh giữa các cơ quan báo chí truyền thông.
Không chỉ gia tăng về số lượng, mà quan trọng hơn là sự thay đổi trong tư duy làm báo ở Việt Nam sau Đổi mới. Thực hiện chủ trương “phê bình, tự phê bình” và “nhìn thẳng vào sự thật, nói rõ sự thật” do Đảng phát động, thay vì tuyên truyền một chiều như giai đoạn trước đây, báo chí truyền thông ở Việt Nam đã trở thành kênh thông tin quan trọng, phản ánh khá toàn diện cuộc sống, và thể hiện tiếng nói của đông đảo các tầng lớp nhân dân Việt Nam.
Sau Đổi mới, báo chí Việt Nam là mô hình truyền thông kết hợp giữa nguyên tắc bất di bất dịch - “báo chí đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước” - với những nguyên tắc của nền cơ chế thị trường có định hướng XHCN. Trong mô hình này, cơ quan báo chí tự hạch toán kinh tế, không chỉ phát hành sản phẩm truyền thông, thu hút quảng cáo, mà còn triển khai các hoạt động kinh doanh đa dạng với xu hướng phát triển thành tập đoàn báo chí, nhưng tất cả đều không tách rời sự lãnh đạo toàn diện của Đảng.
Nền báo chí truyền thông Việt Nam sau Đổi mới là hình mẫu hòa trộn giữa nền báo chí Nhà nước với nền báo chí có yếu tố kinh tế thị trường theo định hướng XHCN. Theo mô hình này, có sự cạnh tranh giữa các cơ quan báo chí, có sự đa dạng hoạt động của các công ty truyền thông, trong bối cảnh nguồn tài chính bao cấp của Nhà nước ngày càng thu hẹp lại, dẫn tới sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp quảng cáo.
Từ nền báo chí “đơn chức năng” (theo cách gọi của Schramm), báo chí Việt Nam đã trở thành nền báo chí “đa chức năng”, không chỉ tập trung tuyên truyền đường lối chính sách của Đảng, mà cung cấp thông tin, tạo ra dòng chảy liền mạch, tạo nên chất kết dính về thông tin chặt chẽ giữa Đảng, Chính phủ và nhân dân. Báo chí Việt Nam không chỉ dừng lại ở chức năng phản ánh đời sống xã hội mà còn có thêm chức năng phản biện xã hội. Báo chí Việt Nam từ chỗ là cơ quan ngôn luận của Đảng và Nhà nước, đã và đang trở thành diễn đàn của đông đảo quần chúng nhân dân.
Đảng và Chính phủ Việt Nam không lãnh đạo báo chí theo cách “cầm tay chỉ việc”, mà bằng định hướng tư tưởng, và bằng cách tạo lập hành lang pháp lý cho báo chí hoạt động. Việt Nam đã điều chỉnh Luật Báo chí và hệ thống văn bản pháp luật năm 1989 và 1999, đồng thời ban bố nhiều văn bản pháp luật trong thời gian qua. Từ năm 1990 đến nay, có 47 văn bản pháp luật liên quan đến báo chí được ban hành, trong đó, chỉ trong hơn 2 năm sau khi Việt Nam ra nhập WTO (tính riêng từ 2006 - 2009), đã có 24 văn bản, nghị định, chỉ thị, quyết định của Thủ tướng Chính phủ và Bộ Thông tin và Truyền thông về hoạt động báo chí. Đây có thể được coi là giai đoạn mà Chính phủ Việt Nam ban hành nhiều văn bản pháp luật liên quan đến báo chí truyền thông nhiều nhất kể từ khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời.
Như vậy, sự chuyển đổi từ nền báo chí đơn chức năng sang đa chức năng không làm suy yếu, giảm sút sự lãnh đạo, chỉ đạo của Đảng đối với báo chí, mà ngược lại, là động lực để báo chí phát triển. Xu hướng phát triển mới đang đặt ra những đòi hỏi mới, phức tạp hơn và ở tầm cao hơn cho công tác quản lý nhà nước về báo chí, đặc biệt là ở khả năng dự báo chiến lược nhằm tạo điều kiện để báo chí phát triển nhưng vẫn đảm bảo hiệu lực, hiệu quả của công tác quản lý nhà nước ở lĩnh vực này. Vấn đề của giai đoạn hiện nay là chuyển đổi tư duy quản lý báo chí, từ tư duy “Quản lý được đến đâu thì mở đến đó” đến tư duy “Quản lý phải theo kịp với yêu cầu của phát triển”, và hiện nay là “Quản lý phải thúc đẩy phát triển”.
Do sự khác biệt với các nước phương Tây về thể chế chính trị, hoàn cảnh địa phương, yếu tố lịch sử và các giá trị văn hóa, xã hội - những yếu tố được coi là cơ bản để tạo nên những mô hình và chế định chức năng, nhiệm vụ của các nền báo chí truyền thông khác nhau trên toàn thế giới (Zelizer 2004, tr.154-157; Halin và Macini 2004; Gunaratne 1999) - báo chí Việt Nam có mô hình phát triển và những chức năng, nhiệm vụ khác hẳn với báo chí ở các nước tư bản. Và nghiên cứu báo chí chuyên nghiệp là phải chỉ ra những giá trị cốt lõi, định hướng cho sự phát triển của nền báo chí Việt Nam trong tương lai.
Báo chí Việt Nam có vai trò quan trọng là bộ phận tiên phong trong công tác tư tưởng của Đảng, có nhiệm vụ quan trọng là tích cực tuyên truyền đường lối, chủ trương của Đảng, pháp luật của Nhà nước, đóng góp hữu ích vào công cuộc đổi mới của đất nước, đồng thời là diễn đàn của quần chúng nhân dân. Và do vậy, quan niệm “báo chí là cơ quan quyền lực thứ tư” - bên cạnh cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp - xuất hiện từ thế kỷ 18 và hiện rất phổ biến ở các nước phương Tây hiện nay (Moy và Scheufele 2000, tr.744; Zelizer 2004, tr.147), không phù hợp với điều kiện ở Việt Nam.
Việt Nam là một quốc gia ở phương Đông, nơi triết lý Nho giáo vẫn còn có ảnh hưởng sâu sắc tới đời sống xã hội, thậm chí, triết lý này đã góp phần quan trọng giúp nhiều quốc gia trong khu vực như Nhật Bản và “bốn con rồng châu Á” xác lập vị trí kinh tế khiến thế giới vì nể. Triết lý của đạo Khổng luôn đặt quyền lợi của xã hội lên trên quyền lợi của gia đình, đặt quyền lợi gia đình lên trên quyền lợi cá nhân, trong khi nhận thức giá trị bản thân (self-realisation) lại được coi là một trong những giá trị cao nhất của xã hội phương Tây.
Một điểm thú vị là báo chí ở các nước đang phát triển, đặc biệt là ở châu Á và khu vực Đông Nam Á có nhiều điểm chung trong một hình mẫu báo chí trên cơ sở ý thức quốc gia dân tộc (Đặng Thị Thu Hương 2001b). Báo chí ở châu Á gắn liền với những giá trị phương Đông, trong đó, nổi bật lên sự song hành giữa tự do báo chí và trách nhiệm xã hội: đặt quyền lợi của quốc gia lên trên quyền lợi của cá nhân, báo chí đồng hành cùng với sự phát triển của quốc gia dân tộc (Mehra 1989 trích theo Gunaratne 1999, tr.207). Đây chính là lí do cơ bản cho sự đồng thuận giữa báo chí và chính quyền ở các quốc gia châu Á, mà tiêu biểu là Trung Quốc, Việt Nam, Singapore…
Tuy Việt Nam và nhiều quốc gia ASEAN có một số điểm chung trong hình mẫu báo chí mang đậm ý thức quốc gia dân tộc, theo nghĩa là báo chí cùng với chính quyền xây dựng sự đồng thuận trong xã hội để cùng phát triển bền vững (Đặng Thị Thu Hương 2001b), thì hình mẫu của báo chí Việt Nam vẫn có những sắc thái rất khác biệt so với các quốc gia khác trong khu vực. Trong khi Thái Lan và Philippines chịu ảnh hưởng khá sâu sắc báo chí phương Tây; Singapore, Malaysia, Indonesia đang áp dụng cơ chế nửa quản lý báo chí (semi-controlled press) (Guanarate 1999, p.208; Busch 2004, p.9), thì ở Việt Nam, báo chí đặt toàn hoàn dưới sự lãnh đạo của Đảng và sự quản lý của Nhà nước.
Tất cả những thay đổi này đang tạo ra một diện mạo mới cho báo chí Việt Nam, tạo ra những chức năng, nhiệm vụ mới, và nguyên tắc hoạt động mới mẻ cho nền báo chí cách mạng của nước ta. Với tính Đảng xuyên suốt, báo chí Việt Nam cần chủ động tạo dựng, xây dựng và phát triển ngành công nghiệp truyền thông vừa đáp ứng yêu cầu về chính trị, vừa tạo nên thành quả kinh tế của một ngành công nghiệp quan trọng phục vụ cho sự nghiệp phát triển đất nước, và trên hết, phải là đại diện cho tiếng nói của đông đảo công chúng Việt Nam.
Tuy nhiên, việc nghiên cứu báo chí truyền thông ở Việt Nam vẫn chưa được đánh giá và quan tâm đúng mức. Các nghiên cứu về báo chí truyền thông còn thiếu về số lượng và yếu về chất lượng, chưa đóng góp hiệu quả cho việc đào tạo nguồn nhân lực cho ngành công nghiệp truyền thông, cũng chưa tạo nên định hướng cho sự phát triển chuyên nghiệp của ngành công nghiệp này trong xu thế phát triển của nền KTTT theo định hướng XHCN.
Và bởi vậy, đẩy mạnh nghiên cứu báo chí truyền thông, với tư cách là một ngành khoa học, có nền tảng lý luận, có đối tượng nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu đặc thù là yếu tố quan trọng, là động lực nâng cao chất lượng đào tạo về báo chí truyền thông một cách bài bản và chuyên nghiệp; đồng thời, quan trọng hơn là tạo lập nền tảng lý luận vững chắc, tạo tiền đề, định hướng cho sự phát triển đúng đắn của nền báo chí cách mạng và chuyên nghiệp ở Việt Nam hiện nay.
______________________________________
Bài đăng trên Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông số 7.2011.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
1. BUSCH, W. (ed.) (2004), The Asia Media Directory, Konrad Adenauer Foundation (Singapore).
2. Đặng Thị Thu Hương (2009), Đào tạo báo chí tại Vương quốc Anh, Tạp chí Người làm báo, số 10.
3. Đặng Thị Thu Hương (2001a), Quản lí báo chí trong nền kinh tế thị trường, Tạp chí Người làm báo 1, tr. 5-8.
4. Đặng Thị Thu Hương (2001b), Ý thức quốc gia dân tộc của báo chí ASEAN, trong cuốn: Báo chí - Những vấn đề lí luận và thực tiễn, Nxb. Đại học Quốc gia HN.
5. ESTERLINE, J.H (1988), Vietnam in 1987: Steps towards Rejuvenation. Asian Survey, 28 (1), 86-94, Published by University of California Press.
6. GUNARATNE, S.A (1999), The Media in Asia: An Overview. In: International Communication Gazette, vol. 61 (3-4), p.197 - 223.
7. GUNARATNE, S.A (2002), Freedom of the Press: A World System Perspective. In: International Communication Gazette, vol. 64 (4), p. 343 - 369.
8. HAI AU (2005), Review of the articles ‘Things That Must Be Done Immediately”, 2005, VietnamNet, Available from.
9. HUANG, C (2003), Transitional Media vs. Normative Theories: Schramm, Altschull, and China, Journal of Communication, September 2003, 444-459.
10. Hữu Thọ (1997), Tình hình và nhiệm vụ báo chí xuất bản trong thời kỳ công nghiệp hoá - hiện đại hoá đất nước. Trong cuốn: Tiếp tục đổi mới và tăng cường quản lí công tác báo chí xuất bản, Ban Tư tưởng Văn hoá Trung ương - Bộ Văn hoá Thông tin, Hà Nội.
11. LAMBETH, E.B., 1995, Global media philosophies, In: J.C. Merrill (ed.), Global Journalism: Survey of international communication. New York: Longman, p.3-18.
12. Lê Đình Đạo (2003), Định hướng nghiên cứu phát triển phát thanh thương mại, Đề án khoa học năm 2003 của VOV.
13. SCHRAMM, W (1963), The Soviet Communist Theory, In Siebert (ed). Four theories of the Press, The University of Illinois, p.105-146.
14. Trần Hữu Quang (2001), Diện mạo của công chúng truyền thông, Nxb Thành phố Hồ Chí Minh.
15. ZELIZER, B (2004), Taking journalism seriously: News and the Academy, Sage Publications.
TS Đặng Thị Thu Hương
Bài liên quan
- Truyền thông về văn hoá truyền thống trên báo mạng điện tử qua chiến lược kể chuyện đa nền tảng
- Báo chí cách mạng Việt Nam trong kỷ nguyên số dưới ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh
- Báo chí phản biện xã hội để tạo sự đồng thuận
- Hoạt động truyền thông của các câu lạc bộ tại Học viện Báo chí và Tuyên truyền và Học viện Ngoại giao
- Thực trạng và giải pháp tạo nguồn thu cho báo mạng điện tử ở Việt Nam
Xem nhiều
-
1
[Video] Khai mạc Hội Báo toàn quốc 2025
-
2
Đồng chí GS,TS Nguyễn Xuân Thắng, Uỷ viên Bộ Chính trị, Bí thư Đảng uỷ, Giám đốc Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh, Chủ tịch Hội đồng lý luận Trung ương dự và phát biểu chỉ đạo tại Đại hội Đại biểu Đảng bộ Học viện Báo chí và Tuyên truyền lần thứ XII, nhiệm kỳ 2025 - 2030
-
3
Hoạt động truyền thông của các câu lạc bộ tại Học viện Báo chí và Tuyên truyền và Học viện Ngoại giao
-
4
Phê phán luận điệu xuyên tạc các nghị quyết “bộ tứ trụ cột”
-
5
Phát huy vai trò của người có uy tín ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số trong phong trào “Toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc”
-
6
Thái độ tiếp nhận của sinh viên đối với các sản phẩm truyền thông tạo ra bởi trí tuệ nhân tạo trên nền tảng Tiktok
Liên kết
- Báo điện tử đảng cộng sản việt nam
- Báo nhân dân
- Báo Quân đội nhân dân
- Cổng thông tin điện tử Học viện Báo chí và Tuyên truyền
- Cổng thông tin điện tử Học viện Chính trị quốc gia hồ chí minh
- Tạp chí Cộng sản
- Tạp chí Giáo dục lý luận
- Tạp chí Giáo dục và Xã hội
- Tạp chí Khoa học xã hội và Nhân văn
- Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam
- Tạp chí Lý luận chính trị
- Tạp chí Nghiên cứu con người
- TẠP CHÍ Nghiên cứu dân tộc
- Tạp chí Người làm báo
- Tạp chí Nội chính
- Tạp chí Quản lý Nhà nước
- Tạp chí Tổ chức Nhà nước
- Tạp chí Tuyên giáo
- Tạp chí Xây Dựng Đảng
- Thư viện số Học viện Báo chí và Tuyên truyền
- Trang thông tin điện tử Hội đồng Lý luận Trung ương
Thông điệp về thích ứng với biến đổi khí hậu trên báo mạng điện tử khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long năm 2024
Biến đổi khí hậu (BĐKH) đang tác động ngày càng sâu rộng đến đời sống kinh tế - xã hội ở Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), khu vực được xem là trọng điểm nông nghiệp và sinh kế của Việt Nam. Trong bối cảnh đó, truyền thông, đặc biệt là báo mạng điện tử (BMĐT) địa phương, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp và nâng cao nhận thức cộng đồng về thích ứng với biến đổi khí hậu. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng và công cụ thu thập dữ liệu tự động, với tổng cộng 561 bài viết được mã hóa, phân tích từ ba tờ BMĐT (Báo Hậu Giang, Báo Cà Mau và Báo Cần Thơ) trong năm 2024. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất những khuyến nghị định hướng nâng cao chất lượng thông điệp về thích ứng với BĐKH tại ĐBSCL trong giai đoạn hiện nay
Truyền thông về văn hoá truyền thống trên báo mạng điện tử qua chiến lược kể chuyện đa nền tảng
Truyền thông về văn hoá truyền thống trên báo mạng điện tử qua chiến lược kể chuyện đa nền tảng
Bối cảnh toàn cầu hóa và kỷ nguyên số ngày nay đang mở ra nhiều không gian hơn bao giờ hết cho sự giao thoa và tiếp biến của các nền văn hóa trên toàn cầu. Trong điều kiện đó, việc bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống đang đứng trước nhiều thách thức, đòi hỏi phải có sự đổi mới về tư duy, phương pháp, cách thức thực hiện. Truyền thông đóng vai trò rất quan trọng trong việc gìn giữ, lan tỏa và các giá trị văn hóa truyền thống, làm cho những giá trị ấy luôn có sức sống qua các thế hệ cộng đồng. Bối cảnh mới hiện nay đòi hỏi những phương thức truyền thông mới, có khả năng kết nối cảm xúc và thích ứng với thói quen tiếp nhận đa dạng của công chúng hiện đại. Chiến lược kể chuyện đa nền tảng (transmedia storytelling) nổi lên như một giải pháp hiệu quả, cho phép truyền tải giá trị văn hóa thông qua hệ sinh thái nội dung phong phú, kết nối nhiều nền tảng và phương tiện truyền thông khác nhau.
Báo chí cách mạng Việt Nam trong kỷ nguyên số dưới ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh
Báo chí cách mạng Việt Nam trong kỷ nguyên số dưới ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số diễn ra sâu rộng, báo chí cách mạng Việt Nam đứng trước yêu cầu đổi mới toàn diện, hiện đại hóa nhưng vẫn giữ vững bản chất cách mạng. Vận dụng đúng đắn, sáng tạo tư tưởng Hồ Chí Minh về báo chí cách mạng không chỉ là đòi hỏi mang tính thời sự, mà còn là cơ sở lý luận cho việc tiếp tục xây dựng nền báo chí cách mạng Việt Nam hiện đại, góp phần bảo vệ vững chắc nền tảng tư tưởng của Đảng, đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ trong giai đoạn mới.
Báo chí phản biện xã hội để tạo sự đồng thuận
Báo chí phản biện xã hội để tạo sự đồng thuận
Báo chí không chỉ là phương tiện thông tin đại chúng quan trọng mà còn là công cụ phản biện xã hội hiệu quả. Báo chí phản ánh tiếng nói, nguyện vọng chính đáng của nhân dân, tạo dư luận tích cực và thúc đẩy sự đồng thuận xã hội. Trong bối cảnh đất nước ta bước vào kỷ nguyên mới, vai trò của báo chí trong việc phản biện xã hội càng trở nên quan trọng, góp phần tăng cường và củng cố vững chắc niềm tin giữa Đảng với nhân dân.
Hoạt động truyền thông của các câu lạc bộ tại Học viện Báo chí và Tuyên truyền và Học viện Ngoại giao
Hoạt động truyền thông của các câu lạc bộ tại Học viện Báo chí và Tuyên truyền và Học viện Ngoại giao
Trong bối cảnh giáo dục đại học hiện đại, các câu lạc bộ sinh viên không chỉ là môi trường thực hành kỹ năng mà còn là kênh quan trọng để xây dựng và lan tỏa thương hiệu của cơ sở đào tạo. Hoạt động truyền thông của câu lạc bộ được triển khai qua nhiều hình thức tương tác trực tuyến và trực tiếp, đóng vai trò kết nối giữa sinh viên, giảng viên và các đối tác bên ngoài. Bài viết này phân tích hoạt động truyền thông của các câu lạc bộ của sinh viên tại Học viện Báo chí và Tuyên truyền và Học viện Ngoại giao dựa trên các lý thuyết truyền thông đại chúng, truyền thông tổ chức và quan hệ công chúng, nhằm làm rõ mối quan hệ giữa chủ thể, nội dung và phương thức triển khai truyền thông. Trên cơ sở khảo sát thực tiễn và phỏng vấn chuyên sâu, bài viết đề xuất giải pháp hoàn thiện quy trình truyền thông, nâng cao năng lực chuyên môn và tăng cường hợp tác liên tổ chức để nâng cao chất lượng thông điệp, mở rộng phạm vi tiếp cận và đảm bảo tính bền vững cho cộng đồng câu lạc bộ sinh viên.
Bình luận